| 2021 |
|
|
|
|
| 16.03 – 25.03 |
Vô địch các CLB bắn súng quốc gia |
pdf |
TTHLTTQG – HAN |
|
| 12.04 – 21.04 |
Vô địch bắn súng trẻ quốc gia |
pdf |
TTHLTTQG – HAN |
|
| Huỷ |
Vô địch các nhóm tuổi thanh thiếu niên QG |
|
TTHLTTQG – DNA |
|
| Huỷ |
Vô địch tay súng xuất sắc quốc gia |
|
Sở VH & TT – HCM |
|
| 23.10 – 24.10 |
Kiểm tra đội tuyển trẻ QG Đà Nẵng – 1 |
|
TTHLTTQG – DAN |
|
| 25.11 – 26.11 |
Kiểm tra đội tuyển trẻ QG Đà Nẵng – 2 |
|
TTHLTTQG – DAN |
|
| Huỷ |
Vô địch bắn súng quốc gia |
|
TTHLTTQG – DAN |
|
| 18.03 – 29.03 |
Cúp thế giới |
pdf |
New Delhi – IND |
|
| 21.06 – 02.07 |
Cúp thế giới |
pdf |
Osijek - CRO |
|
| 24.07 – 02.08 |
Thế vận hội mùa hè (Môn bắn súng) |
pdf |
Tokyo, JPN |
|
| 25.09 – 10.10 |
Vô địch trẻ thế giới |
|
Las Palmas – PER |
|
| 18.10 – 24.10 |
Vô địch Cúp thế giới |
|
Baku – AZE |
|
| Huỷ |
Vô địch bắn súng Đông nam Á |
|
|
|
| - > 2022 |
Đại hội thể thao Đông nam Á – 31 |
|
Hà Nội – VIE |
|
|
|
|
|
|
| 2020 |
|
|
|
|
| 04.03 – 13.03 |
Cúp đĩa bay thế giới |
|
CYP |
|
| 20.06 – 30.06 |
Cúp bắn súng quốc gia |
pdf |
TTHLTTQG – HN |
|
| 20.07 – 29:07 |
Súng hơi thanh thiếu niên QG |
pdf |
Hải Phòng |
|
| 22.09 – 30.09 |
Vô địch bắn súng trẻ quốc gia |
pdf |
TTHLTTQG – HN |
|
| 10.10 – 20.10 |
Tay súng xuất sắc quốc gia |
pdf |
TTHLTTQG – HN |
|
| 03.11 – 12.11 |
Vô địch bắn súng quốc gia |
pdf |
TTHLTTQG – HN |
|
| - > 2021 |
Oympic (Môn bắn súng) |
|
Tokyo, JPN |
|
| Huỷ |
Vô địch bắn súng đông nam Á |
|
MAL |
|
|
|
|
|
|
| 2019 |
|
|
|
|
| 20.02 – 28.02 |
Cúp bắn súng thế giới |
pdf |
New Delhi, IND |
|
| 15.03 – 26.03 |
Cúp đĩa bay thế giới |
pdf |
Acapulco, MEX |
|
| 20.03 – 30.03 |
Súng hơi thanh thiếu niên QG |
pdf |
Thanh Hoá |
|
| 25.03 – 02.04 |
Vô địch súng hơi Châu Á |
pdf |
Taipei, TPE |
|
| 05.04 – 16.04 |
Cúp đĩa bay thế giới |
pdf |
Al Ain, UAE |
|
| 21.04 – 29.04 |
Cúp bắn súng thế giới |
pdf |
Beijing, CHN |
|
| 01.05 – 10.05 |
Cúp bắn súng quốc gia |
pdf |
TTHLTTQG – HN |
|
| 07.05 – 18.05 |
Cúp đĩa bay thế giới |
pdf |
Changwon, KOR |
|
| 24.05 – 31.05 |
Cúp bắn súng thế giới |
pdf |
Munich, GER |
|
| 30.06 – 10.07 |
Vô địch đĩa bay thế giới |
pdf |
Lonato, ITA |
|
| 01.07 – 10.07 |
Vô địch bắn súng trẻ quốc gia |
pdf |
TTHLTTQG – HN |
|
| 12.07 – 20.07 |
Cúp bắn súng trẻ thế giới |
pdf |
Suhl, GER |
|
| 20.07 – 30.07 |
Tay súng xuất sắc quốc gia |
pdf |
TTHLTTQG – HN |
|
| 13.08 – 23.08 |
Vô địch đĩa bay thế giới |
pdf |
Lahti, FIN |
|
| 18.08 – 27.08 |
Vô địch bắn súng Đông nam Á – 43 |
pdf |
Indonesia |
|
| 26.08 – 03.09 |
Cúp bắn súng thế giới |
pdf |
Rio, BRA |
|
| 01.10 – 10.10 |
Vô địch bắn súng quốc gia |
pdf |
TTHLTTQG – HN |
|
| 03.11 – 11.11 |
Vô địch bắn súng châu Á |
pdf |
Doha, QAT |
|
| 02.12 – 08.12 |
Đại hội thể thao Đông nam Á – 30 |
pdf |
Philippine |
|
|
|
|
|
|
| 2018 |
|
|
|
|
| 02.03 – 12.03 |
Cúp S.trường, S.ngắn, đĩa bay Thế giới |
pdf |
Guada, MEX |
|
| 16.03 – 25.03 |
Cúp Quốc gia |
pdf |
Nhổn – Hà Nội |
|
| 24.03 – 25.03 |
Cúp đĩa bay mùa xuân |
Xong |
Nhổn – Hà Nội |
|
| 20.03 – 29.03 |
Cúp trẻ S.trường, S.ngắn, Đ.bay Thế giới |
pdf |
Sydney, AUS |
|
| 20.04 – 30.04 |
Cúp S.trường, S.ngắn, đĩa bay Thế giới |
pdf |
Changwon, KOR |
|
| 22.05 – 29.05 |
Cúp Thế giới |
pdf |
Fort Ben, USA |
|
| 22.05 – 29.05 |
Cúp Thế giới |
pdf |
Munich, GER |
|
| 05.06 – 15.06 |
Cúp đĩa bay Thế giới |
pdf |
Mosta, MLT |
|
| 11.06 – 21.06 |
Súng hơi Thanh thiếu niên Quốc gia |
pdf |
Đà Nẵng |
|
| 23.06 – 29.06 |
Cúp trẻ S.trường, S.ngắn, Đ.bay Thế giới |
pdf |
Suhl, GER |
|
| 09.07 – 19.07 |
Cúp đĩa bay Thế giới |
pdf |
Tucson, USA |
|
| 16.07 – 26.07 |
Vô địch bắn súng trẻ Quốc gia |
pdf |
Nhổn – Hà Nội |
|
| 18.08 – 02.09 |
Đại hội thể thao Châu Á |
pdf |
Jakarta, INA |
|
| 31.08 – 14.09 |
Vô địch Thế giới |
pdf |
Changwon, KOR |
|
| 20.09 – 30.09 |
Tay súng xuất sắc Quốc gia |
pdf |
TP HCM |
|
| 06.10 – 18.10 |
Olympic trẻ Thế giới |
pdf |
Buenos, ARG |
|
| 10.10 – 20.10 |
Vô địch các CLB bắn súng toàn quốc |
pdf |
Nhổn – Hà Nội |
|
| 23.10 – 31.10 |
Vô địch bắn súng Đông nam Á |
pdf |
Taiwan |
|
| 25.11 – 04.12 |
Đại hội TDTT Toàn quốc |
|
Nhổn – Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
| 2017 |
|
|
|
|
| 22.02 – 04.03 |
Cúp Thế giới |
pdf |
Ấn Độ |
|
| 17.03 – 27.03 |
Cúp đĩa bay Thế giới |
pdf |
Mexico |
|
| 03.04 – 12.04 |
Cúp Quốc gia |
pdf |
Nhổn, HN |
|
| 03.05 – 12.05 |
Vô địch Đông Nam Á |
pdf |
Malaysia |
|
| 17.05 – 24.05 |
Cúp Thế giới |
pdf |
Đức |
|
| 05.06 – 12.06 |
Súng hơi thanh thiếu niên Quốc gia |
pdf |
Đắk Lắk |
|
| 08.06 – 13.06 |
Cúp Thế giới |
pdf |
Azerbaijan |
|
| 24.06 – 28.06 |
Vô địch trẻ Thế giới |
pdf |
Đức |
|
| 10.07 – 15.07 |
Súng hơi thanh thiếu niên TP HCM |
pdf |
TP HCM |
|
| 01.08 – 10.08 |
Vô địch bắn súng trẻ Quốc gia |
pdf |
Nhổn, HN |
|
| 19.08 – 31.08 |
Đại hội Thể thao Đông nam Á 29 |
pdf |
Malaysia |
|
| 25.08 – 03.09 |
Vô địch bắn súng TP HCM |
pdf |
TP HCM |
|
| 30.08 – 11.09 |
Cúp đĩa bay Thế giới |
pdf |
Nga |
|
| 12.09 – 21.09 |
Tay súng xuất sắc Quốc gia |
pdf |
Nhổn, HN |
|
| 20.10 – 29.10 |
Vô địch bắn súng Quốc gia |
pdf |
Nhổn, HN |
|
| 23.10 – 30.10 |
Chung kết Cúp Thế giới |
pdf |
Ấn Độ |
|
| 06.12 – 12.12 |
Vô địch súng hơi Châu Á |
pdf |
Nhật |
|
|
|
|
|
|
| 2016 |
|
|
|
|
| 25.01 – 03.02 |
Vòng loại Olympic khu vực Châu Á |
pdf |
IND |
|
| 01.03 – 09.03 |
Cúp Thế giới |
pdf |
THA |
|
| 18.03 – 28.03 |
Cúp Quốc gia |
pdf |
Nhổn – Hà Nội |
|
| 15.04 – 24.04 |
Cúp Thế giới |
pdf |
BRA |
|
| 06.05 – 16.05 |
Xuất sắc Quốc gia |
pdf |
Nhổn – Hà Nội |
|
| 20.06 – 30.06 |
Súng hơi Thanh thiếu niên QG |
pdf |
ĐẮK LẮK |
|
| 03.07 – 12.07 |
Cúp Thế giới |
pdf |
GER |
|
| 05.08 – 21.08 |
Olympic |
pdf |
BRA |
|
| 15.08 – 25.08 |
Vô địch trẻ Quốc gia |
pdf |
Nhổn – Hà Nội |
|
| 08.09 – 18.09 |
Vô địch Quốc gia |
pdf |
Nhổn – Hà Nội |
|
| 04.11 – 13.11 |
Vô địch Đông nam Á – 40 |
pdf |
VIE |
|
| 04.11 – 13.11 |
Vô địch trẻ Đông nam Á – 40 |
pdf |
VIE |
|
|
|
|
|
|
| 2015 |
|
|
|
|
| 06.03 – 15.03 |
Cúp Quốc gia – 22 |
pdf |
Nhổn – Hà Nội |
|
| 06.03 – 23.03 |
Tuyển chọn đội tuyển Quốc gia |
|
Nhổn – Hà Nội |
|
| 08.04 – 16.04 |
Cúp Thế giới |
|
KOR |
|
| 13.05 – 18.05 |
Cúp Thế giới |
|
USA |
|
| 26.05 – 02.06 |
Cúp Thế giới |
|
GER |
|
| 05.06 – 16.06 |
Đại hội Thể thao Đông nam Á – 28 |
pdf |
Singapore |
|
| 15.07 – 23.07 |
Súng hơi Thanh thiếu niên Quốc gia – 20 |
pdf |
Thanh Hóa |
|
| 06.08 – 16.08 |
Cúp bắn súng Thế giới |
|
AZE |
|
| 15.08 – 24.08 |
Vô địch trẻ Quốc gia – 24 |
pdf |
Nhổn – Hà Nội |
|
| 01.09 – 07.09 |
Chung kết Cúp Thế giới |
|
GER |
|
| 15.09 – 24.09 |
Xuất sắc Quốc gia – 20 |
pdf |
TP HCM |
|
| 01.11 – 12.11 |
Vô địch châu Á – 13 |
pdf |
KUW |
|
| 18.11 – 25.11 |
Vô địch bắn súng Đông nam Á – 39 |
pdf |
Indonesia |
|
| 01.12 – 10.12 |
Vô địch Quốc gia – 51 |
pdf |
Nhổn – Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
| 2014 |
|
|
|
|
| 07.03 – 13.03 |
Vô địch súng hơi châu Á |
pdf |
KUW |
|
| 26.03 – 03.04 |
Cúp súng ngắn, súng trường Thế giới |
|
USA |
|
| 08.04 – 15.04 |
Cúp đĩa bay Thế giới |
pdf |
USA |
|
| 16.04 – 26.04 |
Cúp Quốc gia – 21 |
pdf |
Nhổn – Hà Nội |
|
| 15.05 – 25.05 |
Xuất sắc Quốc gia – 19 |
pdf |
Nhổn – Hà Nội |
|
| 16.05 – 25.05 |
Cúp đĩa bay Thế giới |
|
KAZ |
|
| 04.06 – 13.06 |
Cúp bắn súng Thế giới |
|
GER |
|
| 13.06 – 21.06 |
Cúp súng ngắn, súng trường Thế giới |
|
SLO |
|
| 16.06 – 24.06 |
Súng hơi Thanh thiếu niên Quốc gia – 19 |
pdf |
Đà Nẵng |
|
| 01.07 – 10.07 |
Cúp súng ngắn, súng trường Thế giới |
|
CHN |
|
| 26.07 – 04.08 |
Vô địch trẻ Quốc gia – 23 |
pdf |
Nhổn – Hà Nội |
|
| 16.08 – 28.08 |
Đại hội thể thao Olympic trẻ – 2 |
|
CHN |
|
| 06.09 – 20.09 |
Vô địch Thế giới – 51 |
|
ESP |
|
| 19.09 – 04.10 |
Đại hội thể thao Châu Á – 17 |
pdf |
KOR |
|
| 21.10 – 28.10 |
Chung kết Cúp bắn súng Thế giới |
|
AZE |
|
| 25.10 – 04.11 |
Vô địch đĩa bay châu Á – 4 |
|
UAE |
|
| 20.11 – 30.11 |
Đại hội TDTT Toàn quốc |
pdf |
Nhổn – Hà Nội |
|
| 08.12 – 17.12 |
Vô địch Đông nam Á – 38 |
pdf |
SIN |
|
|
|
|
|
|
| 2013 |
|
|
|
|
| 19.01 – 20.01 |
Đĩa bay Long Việt mở rộng |
|
Sóc Sơn – Hà Nội |
|
| 15.03 – 24.03 |
Cúp đĩa bay Thế giới |
|
MEX |
|
| 01.04 – 10.04 |
Cúp Thế giới, |
|
Changwon, KOR |
|
| 15.04 – 26.04 |
Cúp đĩa bay Thế giới |
|
UAE |
|
| 03.05 – 13.05 |
Cúp Thế giới |
|
USA |
|
| 14.05 – 23.05 |
Cúp Quốc gia – 20 |
|
Nhổn, HN |
|
| 16.05 – 22.09 |
Tuyển chọn đội tuyển Quốc gia |
|
Đội tuyển |
|
| 23.05 – 30.05 |
Cúp Thế giới |
|
GER |
|
| 08.06 – 17.06 |
Cúp đĩa bay Thế giới |
|
CYP |
|
| 03.07 – 12.07 |
Cúp bắn súng Thế giới |
|
ESP |
|
| 18.07 – 26.07 |
Súng hơi Thanh thiếu niên Quốc gia – 18 |
|
Đà Nẵng |
|
| 16.08 – 24.08 |
Đại hội thể thao trẻ châu Á – 2 |
|
CHN |
|
| 21.08 – 31.08 |
Vô địch trẻ Quốc gia – 22 |
|
Nhổn – Hà Nội |
|
| 14.09 – 23.09 |
Vô địch đĩa bay Thế giới |
|
PER |
|
| 20.09 – 30.09 |
Xuất sắc Quốc gia – 18 |
|
Nhổn – Hà Nội |
|
| 22.10 – 01.11 |
Vô địch Quốc gia – 49 |
|
Nhổn – Hà Nội |
|
| 21.10 – 29.10 |
Chung kết Cúp đĩa bay Thế giới |
|
UAE |
|
| 04.11 – 13.11 |
Vô địch Đông nam Á – 37 |
|
MAL |
|
| 06.11 – 12.11 |
Chung kết Cúp Bắn súng Thế giới |
|
GER |
|
| 11.12 – 22.12 |
Đại hội Thể thao Đông nam Á – 27 |
|
MYA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2012 |
|
|
|
|
| 11.01 – 22.01 |
Vô địch châu Á |
pdf |
Doha – Quatar |
|
| 02.04 – 14.04 |
Tuyển chọn Quốc gia |
|
Đội tuyển |
|
| 17.04 – 29.04 |
Cúp Thế giới |
|
London – Anh |
|
| 13.05 – 21.05 |
Cúp Thế giới |
|
Milan – Ý |
|
| 20.05 – 29.05 |
Cúp Quốc gia – 19 |
|
|
|
| 01.06 – 09.06 |
Vô địch Đông nam Á 36 |
|
Malaysia |
|
| 20.06 – 29.06 |
Xuất sắc Quốc gia – 17 |
|
|
|
| 10.07 – 18.07 |
Súng hơi Thanh thiếu niên Quốc gia – 17 |
|
|
|
| 20.08 – 29.08 |
Vô địch trẻ Quốc gia – 21 |
|
|
|
| 27.08 – 06.08 |
Olympic – 30 |
|
|
|
| 22.10 – 28.10 |
Cúp thế giới |
|
|
|
| 19.11 – 29.11 |
Vô địch Quốc gia – 48 |
|
|
|
| 12.12 – 18.12 |
Vô địch súng hơi châu Á lần thứ 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2011 |
|
|
|
|
|
Cúp Quốc gia – 18 |
|
|
|
|
Súng hơi Thanh thiếu niên Quốc gia – 16 |
|
|
|
|
Vô địch trẻ Quốc gia – 20 |
|
|
|
|
Xuất sắc Quốc gia – 16 |
|
|
|
| 06.09 – 16.09 |
Vô địch Đông nam Á – 35 |
|
|
|
| 10.11 – 20.11 |
Đại hội Thể thao Đông nam Á – 26 |
|
|
|
|
Vô địch Quốc gia – 47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2010 |
|
|
|
|
|
Cúp Quốc gia – 17 |
|
|
|
|
Xuất sắc Quốc gia – 15 |
|
|
|
|
Súng hơi Thanh thiếu niên Quốc gia – 15 |
|
|
|
|
Vô địch trẻ Quốc gia – 19 |
|
|
|
|
Vô địch Quốc gia – 46 |
|
|
|
|
Bắn súng – Đại hội TDTT Châu Á – 16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2009 |
|
|
|
|
|
SEA Games 25 |
|
Lào |
|
|
SEASA Games |
|
Thái Lan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2007 |
|
|
|
|
| 06.12 – 16.12 |
SEA Games 24 |
pdf |
Thái Lan |
|
| Tháng 09 |
Tay súng xuất sắc quốc gia |
pdf |
Nhổn, Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 02.12 – 08.12 |
ASIAN Games 15 |
|
QUATA |
|
| 20.08 – 30.08 |
Đại hội thể thao toàn quốc – 5 |
pdf |
Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2005 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SEA Games 23 |
|
Philippine |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.