TUYỂN CHỌN ĐỘI TUYỂN BẮN SÚNG QUỐC GIA – 2013 | ||||||
Xem QUY ĐỊNH | ||||||
Tháng 5 | Tháng 8 | Tháng 9 | ||||
SÚNG | BẮN CHẬM NAM | Đ PHƯƠNG | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 3 | CỘNG |
NGẮN | ||||||
Trần Quốc Cường | Hải Dương | 550 | 547 | 551 | 1.648 | |
Hồ Thanh Hải | Quân đội | 541 | 542 | 548 | 1.631 | |
Ng Hoàng Phương | Quân đội | 536 | 541 | 545 | 1.622 | |
Ng Đình Thành | Bộ công an | 525 | 527 | 521 | 1.573 | |
Tô Văn Tuyển | Hà Nội | 527 | 515 | 527 | 1.569 | |
Trần Xuân Tùng | Quảng Ninh | 526 | 522 | 515 | 1.563 | |
Nguyễn Trọng Nam | Quảng Ninh | 515 | 520 | 523 | 1.558 | |
Đỗ Xuân Hùng | TP.HCM | 519 | 511 | 510 | 1.540 | |
Hoàng Xuân Vinh | Quân đội | 519 | 519 | |||
SÚNG | HƠI NAM | Đ PHƯƠNG | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 3 | CỘNG |
NGẮN | ||||||
Trần Quốc Cường | Hải Dương | 580 | 586 | 581 | 1.166 | |
Hồ Thanh Hải | Quân đội | 573 | 576 | 574 | 1.149 | |
Ng Trọng Nam | Quảng Ninh | 568 | 568 | 556 | 1.136 | |
Ng Hoàng Phương | Quân đội | 564 | 569 | 568 | 1.133 | |
Đỗ Xuân Hùng | TP.HCM | 562 | 560 | 548 | 1.122 | |
Nguyễn Đình Thành | Bộ công an | 561 | 561 | 562 | 1.122 | |
Tô Văn Tuyển | Hà Nội | 562 | 551 | 554 | 1.113 | |
Trần Xuân Tùng | Quảng Ninh | 551 | 558 | 560 | 1.109 | |
Hoàng Xuân Vinh | Quân đội | 576 | 576 | |||
SÚNG | BẮN NHANH NAM | Đ PHƯƠNG | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 3 | CỘNG |
NGẮN | ||||||
Bùi Quang Nam | Hà Nội | 564 | 566 | 569 | 1.699 | |
Ng H Qu Phúc | Đà Nẵng | 568 | 571 | 554 | 1.693 | |
Hà Minh Thành | Quân đội | 573 | 587 | 1.160 | ||
Kiều Thanh Tú | Hà Nội | 568 | 566 | 1.134 | ||
SÚNG | TIÊU CHUẨN NAM | Đ PHƯƠNG | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 3 | CỘNG |
NGẮN | ||||||
Bùi Quang Nam | Hà Nội | 550 | 553 | 559 | 1.662 | |
Ng H Qu Phúc | Đà Nẵng | 552 | 562 | 544 | 1.658 | |
Kiều Thanh Tú | Hà Nội | 565 | 558 | 1.123 | ||
Hà Minh Thành | Quân đội | 567 | 567 | |||
Hoàng Xuân Vinh | Quân đội | |||||
SÚNG | Ổ QUAY NAM | Đ PHƯƠNG | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 3 | CỘNG |
NGẮN | ||||||
Ng H Qu Phúc | Đà Nẵng | 573 | 575 | 1.148 | ||
Bùi Quang Nam | Hà Nội | 575 | 563 | 1.138 | ||
Kiều Thanh Tú | Hà Nội | 570 | ||||
Hà Minh Thành | Quân đội | |||||
Hoàng Xuân Vinh | Quân đội | |||||
SÚNG | THỂ THAO NỮ | Đ PHƯƠNG | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 3 | CỘNG |
NGẮN | ||||||
Đặng Lê Ng Mai | Bộ công an | 578 | 577 | 578 | 1.733 | |
Nguyễn Thùy Dung | Quân đội | 565 | 574 | 574 | 1.713 | |
Lê Thị Hoàng Ngọc | Quân đội | 567 | 563 | 1.130 | ||
Nguyễn Minh Châu | Bộ công an | 548 | 555 | 1.103 | ||
SÚNG | HƠI NỮ | Đ PHƯƠNG | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 3 | CỘNG |
NGẮN | ||||||
Lê Thị Hoàng Ngọc | Quân đội | 382 | 379 | 378 | 1.139 | |
Nguyễn Thùy Dung | Quân đội | 376 | 364 | 376 | 1.116 | |
Đặng Lê Ng Mai | Bộ công an | 371 | 374 | 369 | 1.114 | |
Nguyễn Minh Châu | Bộ công an | 366 | 370 | 372 | 1.108 | |
SÚNG | NẰM NAM | Đ PHƯƠNG | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 3 | CỘNG |
TRƯỜNG | ||||||
Nguyễn Duy Hoàng | Quân đội | 591 | 581 | 587 | 1.759 | |
Phùng Lê Huyên | Thanh Hoá | 583 | 588 | 580 | 1.751 | |
Dương Anh Quân | Hà Nội | 579 | 588 | 580 | 1.747 | |
Nguyễn Văn Quân | Hải Dương | 580 | 579 | 585 | 1.744 | |
Nguyễn Thành Đạt | Thanh Hoá | 582 | 579 | 580 | 1.741 | |
SÚNG | HƠI NAM | Đ PHƯƠNG | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 3 | CỘNG |
TRƯỜNG | ||||||
Nguyễn Duy Hoàng | Quân đội | 579 | 582 | 581 | 1.742 | |
Nguyễn Văn Quân | Hải Dương | 579 | 577 | 580 | 1.736 | |
Dương Anh Quân | Hà Nội | 582 | 578 | 576 | 1.736 | |
Phùng Lê Huyên | Thanh Hoá | |||||
Nguyễn Thành Đạt | Thanh Hoá | |||||
SÚNG | 3 x 40 NAM | Đ PHƯƠNG | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 3 | CỘNG |
TRƯỜNG | ||||||
Phùng Lê Huyên | Thanh Hoá | 1.133 | 1.145 | 1.138 | 3.416 | |
Nguyễn Duy Hoàng | Quân đội | 1.143 | 1.123 | 1.143 | 3.409 | |
Nguyễn Văn Quân | Hải Dương | 1.128 | 1.134 | 1.130 | 3.392 | |
Dương Anh Quân | Hà Nội | 1.123 | 1.133 | 1.131 | 3.387 | |
Nguyễn Thành Đạt | Thanh Hoá | 1.105 | 1.112 | 1.117 | 3.334 | |
SÚNG | NẰM NỮ | Đ PHƯƠNG | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 3 | CỘNG |
TRƯỜNG | ||||||
Nguyễn Thị Xuân | Hà Nội | 581 | 587 | 575 | 1.743 | |
Nguyễn Thị Phương | Quân đội | 581 | 582 | 580 | 1.743 | |
Nguyễn Thị Hằng | Hải Dương | 584 | 578 | 580 | 1.742 | |
Lê Thị Anh Đào | Hải Dương | 575 | 576 | 584 | 1.735 | |
Thẩm Thúy Hồng | Hà Nội | 575 | 575 | |||
SÚNG | HƠI NỮ | Đ PHƯƠNG | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 3 | CỘNG |
TRƯỜNG | ||||||
Nguyễn Thị Xuân | Hà Nội | 391 | 386 | 389 | 1.166 | |
Nguyễn Thị Phương | Quân đội | 390 | 387 | 388 | 1.165 | |
Lê Thị Anh Đào | Hải Dương | 387 | 377 | 383 | 1.147 | |
Nguyễn Thị Hằng | Hải Dương | 385 | 375 | 381 | 1.141 | |
Thẩm Thúy Hồng | Hà Nội | |||||
SÚNG | 3 x 20 NỮ | Đ PHƯƠNG | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 3 | CỘNG |
TRƯỜNG | ||||||
Nguyễn Thị Phương | Quân đội | 576 | 572 | 565 | 1.713 | |
Nguyễn Thị Xuân | Hà Nội | 579 | 564 | 582 | 1.725 | |
Lê Thị Anh Đào | Hải Dương | 562 | 570 | 574 | 1.706 | |
Nguyễn Thị Hằng | Hải Dương | 573 | 552 | 574 | 1.699 | |
Thẩm Thúy Hồng | Hà Nội | |||||
DI ĐỘNG | TIÊU CHUẨN NAM | Đ PHƯƠNG | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 3 | CỘNG |
Ngô Hữu Vượng | Hà Nội | 583 | 574 | 1.157 | ||
Trần Hoàng Vũ | Hà Nội | 564 | 556 | 1.120 | ||
Đỗ Đức Hùng | Quân đội | 551 | 555 | 1.106 | ||
DI ĐỘNG | HỖN HỢP NAM | Đ PHƯƠNG | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 3 | CỘNG |
Ngô Hữu Vượng | Hà Nội | 382 | 373 | 755 | ||
Đỗ Đức Hùng | Quân đội | 379 | 365 | 744 | ||
Trần Hoàng Vũ | Hà Nội | 371 | 365 | 736 | ||
ĐĨA BAY | Đ PHƯƠNG | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 3 | CỘNG | |
Hoàng Thị Tuất | Hà Nội | |||||
Lê Nghĩa | Hà Nội | |||||
Nguyễn Hoàng Điệp | Hà Nội | |||||