|
LUẬT BẮN SÚNG THẾ GIỚI ISSF Bản tiếng Anh |
|
|
DỊCH TỪ BẢN TIẾNG ANH SANG TIẾNG VIỆT Bấm (Toàn bộ) |
|
|
|
Trang |
|
Quyết định |
|
7.6 |
Các tư thế |
188 |
7.7.4 |
Thời gian và số đạn |
191 |
7.7.5 |
Thông số kỹ thuật súng |
192 |
7.5 |
Quần áo và trang bị |
180 |
6.18.3.14 |
Giải quyết bằng điểm trong Chung kết |
142 |
6.8 |
Nhiệm vụ, chức năng của Ban giám khảo |
94 |
6.17.1 |
Lắp đạn, bắn trước sau quy định |
121 |
6.17 |
Cách thức chung kết 10m |
139 |
6.17.2 |
Chung kết 10m |
123 |
6.17.3 |
Chung kết 3 tư thế |
126 |
8.12 |
Hộp kiểm tra súng (Trong lượng súng, lực cò) |
216 |
6.11 |
Thể thức thi đấu |
|
6.11.1 |
Luật 50m, 10m |
|
6.11.1.1 |
Thời gian chuẩn bị và bắn thử |
|
6.11.1.2 |
Bắt đầu bắn tính điểm |
|
6.2.3.5 |
Phát bắn thử |
|
6.11.5 |
Bắn thừa đạn |
|
8.11 |
Cách thức bài bắn súng ngắn |
215 |
8.12 |
Hộp đo súng ngắn |
216 |
3.7.3.6 |
Thay đổi VĐV thi đấu (3.7.3.7) |
16 |
3.7.3.2 |
Đăng ký thi đấu chính thức (3.7.3.3 - 3.7.3.4 - 3.7.3.5) |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.