|
|
|
Việt Nam không tham dự |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhật ký giải |
|
Diary |
|
|
|
Tổng hợp thành tích giải |
PDF |
Results |
|
|
|
HUY CHƯƠNG |
|
MEDAL |
|
|
|
|
|
|
THỨ |
NGÀY |
GIỜ |
NỘI DUNG |
|
EVENT |
|
|
|
|
|
|
CN |
17.08 |
08:00 |
10m Súng ngắn hơi nữ trẻ |
* |
10m Air Pistol Women Youth |
|
|
10:00 |
Chung kết 10m Súng ngắn hơi nữ trẻ |
* |
Finals 10m Air Pistol Women Youth |
|
|
|
|
|
|
T2 |
18.08 |
08:00 |
10m Súng ngắn hơi nam trẻ |
* |
10m Air Pistol Men Youth |
|
|
10:00 |
Chung kết 10m Súng ngắn hơi nam trẻ |
* |
Finals 10m Air Pistol Men Youth |
|
|
|
|
|
|
T3 |
19.08 |
08:00 |
10m Súng trường hơi nữ trẻ |
* |
10m Air Rifle Women Youth |
|
|
10:00 |
Chung kết 10m Súng trường hơi nữ trẻ |
* |
Finals 10m Air Rifle Women Youth |
|
|
|
|
|
|
T4 |
20.08 |
08:00 |
10m Súng trường hơi nam trẻ |
* |
10m Air Rifle Men Youth |
|
|
10:15 |
Chung kết 10m Súng trường hơi nam trẻ |
* |
Finals 10m Air Rifle Men Youth |
|
|
12:15 |
10m Súng ngắn hơi - Đôi nam nữ |
|
Qualification 10m Air Pistol Mixed Inte Team |
|
|
14:00 |
10m Sn hơi - Đôi nam nữ – vòng 16 |
|
Round of 16 10m Air Pistol Mixed Inte Team |
|
|
|
|
|
|
T5 |
21.08 |
08:00 |
10m Súng ngắn hơi - Đôi nam nữ |
|
Qualification 10m Air Pistol Mixed Inte Team |
|
|
10:00 |
Chung kết 10m Sn hơi - Đôi nam nữ |
* |
Finals Matches 10m Air Pistol Mixed Inte Team |
|
|
12:45 |
10m Súng trường hơi – Đôi nam nữ |
|
Qualification 16 10m Air Rifle Mixed Inte Team |
|
|
14:50 |
10m St hơi - Đôi nam nữ – vòng 16 |
|
Round of 16 10m Air Rifle Mixed Inte Team |
|
|
|
|
|
|
T6 |
22.08 |
08:00 |
10m Súng trường hơi - Đôi nam nữ |
|
Qualification 16 10m Air Rifle Mixed Inte Team |
|
|
10:00 |
Chung kết 10m St hơi - Đôi nam nữ |
* |
Finals Matches 10m Air Rifle Mixed Inte Team |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
St |
Súng trường |
|
|
|
|
Sn |
Súng ngắn |
Inte |
International |
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.