|
|
|
Điều lệ và lịch |
|
|
|
|
Công văn thay đổi thời gian thi đấu |
|
|
|
|
Đăng ký sơ bộ |
|
|
|
|
Nhật ký |
|
|
|
|
Tổng hợp thành tích giải |
|
|
|
|
Tổng hợp thành tích năm |
|
|
|
|
Kỷ lục mới – 07 -–—————– Kỷ lục TTN cũ |
|
|
|
|
HUY CHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
THỨ |
NGÀY |
GIỜ |
NỘI DUNG |
|
|
|
|
|
|
T4 |
07.06 |
08:00 |
10m súng trường di động tiêu chuẩn nữ – 16 |
pdf |
|
|
08:00 |
10m súng trường hơi phổ thông nữ- 16 |
pdf |
|
|
09:30 |
10m súng trường hơi phổ thông nữ – 18 |
pdf |
|
|
11:00 |
10m súng trường hơi phổ thông nam – 16 |
pdf |
|
|
13:30 |
10m súng trường hơi phổ thông nam – 18 |
pdf |
|
|
|
Huy chương đến hết ngày 07.06.2017 |
|
|
|
|
|
|
T5 |
08.06 |
08:00 |
Khai mạc, trao thưởng đợt 1 |
|
|
|
09:00 |
10m súng trường di động tiêu chuẩn nữ – 18 |
pdf |
|
|
09:00 |
10m súng ngắn hơi nữ – tuổi 16 |
pdf |
|
|
10:30 |
10m súng ngắn hơi nữ – tuổi 18 |
pdf |
|
|
12:00 |
10m súng ngắn hơi nam – tuổi 16 |
pdf |
|
|
13:30 |
10m súng trường di động tiêu chuẩn nam – 16 |
pdf |
|
|
13:45 |
10m súng ngắn hơi nam – tuổi 18 |
pdf |
|
|
16:00 |
10m súng trường di động tiêu chuẩn nam – 18 |
pdf |
|
|
|
Huy chương đến hết ngày 08.06.2017 |
|
|
|
|
|
|
T6 |
09.06 |
08:00 |
10m súng trường hơi nữ – 16 |
pdf |
|
|
08:00 |
10m súng trường di động hỗn hợp nữ – 16 |
pdf |
|
|
09:30 |
10m súng trường hơi nữ – 18 |
pdf |
|
|
11:00 |
10m súng trường hơi nam – 16 |
pdf |
|
|
11:00 |
10m súng trường di động hỗn hợp nữ – 18 |
pdf |
|
|
12:30 |
10m súng trường hơi nam – 18 |
pdf |
|
|
13:30 |
10m súng trường di động hỗn hợp nam – 16 |
pdf |
|
|
15:00 |
10m súng trường di động hỗn hợp nam – 18 |
pdf |
|
|
|
Huy chương đến hết ngày 09.06.2017 |
|
|
|
|
|
|
T7 |
10.06 |
09:00 |
Trao thưởng, Bế mạc |
|
|
|
|
|
|
——– |
———– |
——– |
————————————————————– |
|
|
|
|
|
|
|
CÁC NỘI DUNG TRONG GIẢI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NỘI DUNG |
|
|
|
Nam |
18 tuổi |
|
|
|
1 |
10m Súng trường hơi nam – 18 |
– |
|
|
2 |
10m súng trường hơi phổ thông nam – 18 |
– |
|
|
3 |
10m súng trường di động tiêu chuẩn nam – 18 |
– |
|
|
4 |
10m súng trường di động hỗn hợp nam – 18 |
– |
|
|
5 |
10m súng ngắn hơi nam – tuổi 18 |
– |
|
|
|
16 tuổi |
|
|
|
6 |
10m súng ngắn hơi nam – tuổi 16 |
– |
|
|
7 |
10m Súng trường hơi phổ thông nam – 16 tuổi |
– |
|
|
8 |
10m súng trường di động tiêu chuẩn nam – 16 |
– |
|
|
9 |
10m súng trường di động hỗn hợp nam – 16 |
– |
|
|
10 |
10m súng trường hơi nam – 16 |
– |
|
|
|
|
|
|
|
Nữ |
18 tuổi |
|
|
|
11 |
10m súng trường hơi nữ – 18 |
– |
|
|
12 |
10m súng trường hơi phổ thông nữ – 18 |
– |
|
|
13 |
10m súng trường di động tiêu chuẩn nữ – 18 |
– |
|
|
14 |
10m súng trường di động hỗn hợp nữ – 18 |
– |
|
|
15 |
10m súng ngắn hơi nữ – tuổi 18 |
– |
|
|
|
16 tuổi |
|
|
|
16 |
10m súng trường hơi nữ – 16 |
– |
|
|
17 |
10m súng trường hơi phổ thông nữ- 16 |
– |
|
|
18 |
10m súng trường di động tiêu chuẩn nam – 16 |
– |
|
|
19 |
10m súng trường di động hỗn hợp nữ – 16 |
– |
|
|
20 |
10m súng ngắn hơi nữ – tuổi 16 |
– |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.