1 |
|
|
|
Đã đăng ký |
|
|
2 |
|
|
|
Số lượng tham dự |
|
Mẫu đăng ký. Chọn PDF hoặc EXCEL |
3 |
|
|
|
Nhật ký |
|
Results |
|
|
|
|
Tổng hợp thành tích giải |
|
Tổng hợp thành tích năm |
|
|
|
|
Kỷ lục TTN mới – 14 |
|
Kỷ lục TTN cũ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HUY CHƯƠNG |
|
MEDAL |
|
|
|
|
|
|
|
|
THỨ |
NGÀY |
GIỜ |
NỘI DUNG |
|
EVENT |
|
|
|
|
|
|
|
|
T6 |
17.07 |
09:00 |
10m súng trường di động tiêu chuẩn nam – 16 |
|
10m Air Running Target Men – 16y |
|
|
|
09:00 |
10m súng trường di động tiêu chuẩn nam – 18 |
|
10m Air Running Target Women – 18y |
|
|
|
09:00 |
10m súng ngắn hơi nam – tuổi 16 |
|
10m Air Pistol Men – 16y |
|
|
|
11:00 |
10m súng ngắn hơi nam – tuổi 18 |
|
10m Air Pistol Men – 18y |
|
|
|
|
|
|
|
|
T 7 |
18.07 |
08:00 |
Khai mạc |
|
Openning |
|
|
|
10:00 |
10m súng trường di động tiêu chuẩn nữ – 16 |
|
10m Air Running Target Women – 16y |
|
|
|
10:00 |
10m súng trường di động tiêu chuẩn nữ – 18 |
|
10m Air Running Target Women – 18y |
|
|
|
10:00 |
10m súng ngắn hơi nữ – tuổi 16 |
|
10m Air Pistol Women – 16y |
|
|
|
11:30 |
10m súng ngắn hơi nữ – tuổi 18 |
|
10m Air Pistol Women Men – 18y |
|
|
|
|
|
|
|
|
CN |
19.07 |
09:00 |
10m súng trường di động hỗn hợp nam – 16 |
|
10m Air Running Target Mix Men – 16y |
|
|
|
09:00 |
10m súng trường di động hỗn hợp nam – 18 |
|
10m Air Running Target Mix Men – 18y |
|
|
|
09:00 |
10m súng trường hơi phổ thông nữ- 16 |
|
|
|
|
|
10:30 |
10m súng trường hơi phổ thông nữ – 18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T 2 |
20.07 |
09:00 |
10m súng trường di động hỗn hợp nữ – 16 |
|
10m Air Running Target Mix Women – 16y |
|
|
|
09:00 |
10m súng trường di động hỗn hợp nữ – 18 |
|
10m Air Running Target Mix Women – 18y |
|
|
|
09:00 |
10m súng trường hơi phổ thông nam – 16 |
|
|
|
|
|
10:30 |
10m súng trường hơi phổ thông nam – 18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T 3 |
21.07 |
09:00 |
10m súng trường hơi nữ – 16 |
|
10m Air Rifle Women – 16y |
|
|
|
10:30 |
10m súng trường hơi nữ – 18 |
|
10m Air Rifle Women – 18y |
|
|
|
|
|
|
|
|
T 4 |
22.07 |
09:00 |
10m súng trường hơi nam – 16 |
|
10m Air Rifle Men – 16y |
|
|
|
11:00 |
10m súng trường hơi nam – 18 |
|
10m Air Rifle Men – 18y |
|
|
|
|
Trao thưởng, Bế mạc |
|
Medal Awarding & Closing Ceremony |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.