Trở về trang thành tích |
|
|
|
|
|
|
|
TÊN |
Đ.PHƯƠNG |
T.CHUẤN |
KL TTN cũ |
H.CHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 5 |
22.07.2015 |
|
|
|
|
10m Súng trường hơi nam - tuổi 16 |
|
1 – Lê Đăng Huy |
Vĩnh Phúc |
581 |
580 |
HCV-PKLTTN |
|
2 – Nguyễn Tự Tuấn |
Vĩnh Phúc |
567 |
|
HCB |
|
3 – Diệp Dũng Giang |
tp HCM |
549 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Vĩnh Phúc |
1.694 |
1.683 |
HCV-PKLTTN |
|
2 - |
Quảng Ninh |
1.551 |
|
HCB |
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi nam - tuổi 18 |
|
1 – Hồ Viết Thanh Sang |
Quảng Nam |
581 |
|
HCV |
|
2 – Phí Việt Anh |
Quân đội |
579 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Văn Dũng |
Hà Nội |
575 |
|
HCB |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.699 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
1.695 |
|
HCB |
|
3 - |
Quảng Nam |
1.627 |
|
HCĐ |
|
Ngày thi đấu thứ 5 |
21.07.2015 |
|
|
|
|
10m Súng trường hơi nữ - tuổi 16 |
|
1 – Triệu Thị Nguyệt Nga |
tp HCM |
390 |
385 |
HCV-PKLTTN |
|
2 – Nguyễn Thị Luyến |
Vĩnh Phúc |
379 |
|
HCB |
|
3 – Cao Thị Thúy Ngọc |
Quảng Ning |
374 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quảng Ninh |
1.069 |
|
HCV |
|
2 - |
Vĩnh Phúc |
1.065 |
|
HCB |
|
3 - |
tp HCM |
755 |
|
|
10m Súng trườg hơi nữ – tuổi 18 |
|
1 – Iwaki Ai |
tp HCM |
395 |
|
HCV-PKLTTN |
|
2 – Nguyễn Thị Thảo |
Quảng Ninh |
389 |
|
HCB |
|
3 – Vũ Thị Hải Yến |
Quân đội |
388 |
|
HCB |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quân đội |
1.140 |
|
HCV |
|
2 - |
tp HCM |
1.136 (286) |
|
HCB |
|
3 - |
Vĩnh Phúc |
1.136 (283) |
|
HCĐ |
|
Ngày thi đấu thứ 4 |
20.07.2015 |
|
|
|
|
10m Súng trường di động hỗn hợp nữ – tuổi 16 |
|
1 – Dương Thị Trang |
Quân đội |
332 |
297 |
HCV-PKLTTN |
|
2 – Lê Thị Khánh Huyền |
Thanh Hóa |
297 |
|
HCB |
|
3 – Đặng Hoàng Ngọc Anh |
Quân đội |
296 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Thanh Hóa |
661 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
658 |
|
HCB |
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường di động hỗn hợp nữ – tuổi 18 |
|
1 – Huỳnh Thị Mai Khuyên |
Quảng Nam |
350 |
312 |
HCV-PKLTTN |
|
2 – Hoàng Minh Hằng |
Hà Nội |
297 |
|
HCB |
|
3 – Lê Thị Mỹ Linh |
Hà Nội |
296 |
|
HCB |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
881 |
|
HCV-LKLTTN |
|
2 - |
Đắk Lắk |
816 |
|
|
|
3 - |
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi phổ thông nam – tuổi 16 |
|
1 -Diệp Dũng Giang |
tp HCM |
339 |
338 |
HCV-PKLTTN |
|
2 – Nguyễn Tự Tuấn |
Vĩnh Phúc |
332 |
|
HCB |
|
3 – Lê Đăng Huy |
Vĩnh Phúc |
323 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1- |
Vĩnh Phúc |
955 |
|
HCV |
|
2 - |
Thanh Hóa |
842 |
|
HCB |
|
3 - |
Quảng Ninh |
606 |
|
HCĐ |
|
10m Súng trường hơi phổ thông nam – tuổi 18 |
|
1 – Hồ Viết Thanh Sang |
Quảng Nam |
518 |
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Ngọc Toàn |
tp HCM |
513 |
|
HCB |
|
3 – Vũ Văn Thắng |
Vĩnh Phúc |
508 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Vĩnh Phúc |
1.463 |
|
HCV |
|
2 - |
Quảng Nam |
1.394 |
|
HCB |
|
3 - |
Quân đội |
1.344 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 3 |
19.07.2015 |
|
|
|
|
10m Súng trường di động hỗn hợp nam - tuổi 16 |
|
1 – Lê Văn Nam |
Thanh Hóa |
216 |
|
HCV |
|
2 – Vũ Xuân Hoàn |
Đắk Lắk |
212 |
|
HCB |
|
3 – Hoàng Thành Đạt |
Hà Nội |
195 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường di động hỗn hợp nam – tuổi 18 |
|
1 -Nguyễn Văn Nguyên |
Hà Nội |
322 |
|
HCV |
|
2 – Lê Thành Nam |
Hà Nội |
313 |
|
HCB |
|
3 – Lê Quang Chung |
Đắk Lắk |
306 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
703 |
|
HCV |
|
2 - |
Đắk Lắk |
457 |
|
HCB |
|
3 - |
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi phổ thông nữ – tuổi 16 |
|
1 – Iwaki Ai |
tp HCM |
349 |
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Huyền Trang |
Quân đội |
348 |
|
HCB |
|
3 – Trần Lệ Thượng |
tp HCM |
337 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1- |
tp HCM |
1.013 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
958 |
|
HCB |
|
3 - |
Vĩnh Phúc |
931 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi phổ thông nữ – tuổi 18 |
|
1 – Triệu Thị Nguyệt Nga |
tp HCM |
350 |
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Lan Hương |
Vĩnh Phúc |
331 |
|
HCB |
|
3 – Châu Đồng Nhi |
tp HCM |
325 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
tp HCM |
982 |
953 |
HCV-PKLTTN |
|
2 - |
Vĩnh Phúc |
822 |
|
HCB |
|
3 - |
Quảng Ninh |
671 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 2 |
18.07.2015 |
|
|
|
|
10m Súng trường di động tiêu chuẩn nữ – tuổi 16 |
|
1- Đặng Hoàng Ngọc Anh |
Quân đội |
321 |
319 |
HCV – PKLTTN |
|
2 – Dương Thị Trang |
Quân đội |
320 |
319 |
HCB – PKLTTN |
|
3 – Mai Huyền Thương |
Thanh Hóa |
250 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Thanh Hóa |
743 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
742 |
|
HCB |
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường di động tiêu chuẩn nữ - tuổi 18 |
|
1 – Huỳnh Thị Mai Khuyên |
Quảng Nam |
324 |
300 |
HCV – PKLTTN |
|
2 – Lê Thị Mai Anh |
Hà Nội |
297 |
|
HCB |
|
3 – Lưu Thị Ngọc Ánh |
Đắk Lắk |
293 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
846 |
|
HCV-LKLTTN |
|
2 - |
Đắk Lắk |
803 |
|
HCB |
|
3 - |
|
|
|
|
|
10m Súng ngắn hơi nữ – tuổi 16 |
|
1 – Phạm Thị Ngọc Châu |
TP HCM |
376 |
|
HCV – PKLTTN |
|
2 – Bùi Thúy Thu Thủy |
Hà Nội |
356 |
|
HCB |
|
3 – Phan Thị Yến Nhi |
Đắk Lắk |
352 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1- |
Đồng Nai |
1.034 |
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
1.007 |
|
HCB |
|
3 - |
Quảng Ninh |
972 |
|
HCĐ |
|
10m Súng ngắn hơi nữ – tuổi 18 |
|
1 – Hồ Thị Thanh Xuân |
Đồng Nai |
371 |
|
HCV |
|
2 – Phạm Thị Hà Trang |
Hải Dương |
370 |
|
HCB |
|
3 – Lê Thị Nga |
Đồng Nai |
369 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Đồng Nai |
1.103 |
|
HCV |
|
2 - |
Hải Dương |
1.095 |
|
HCB |
|
3 - |
TP HCM |
1.090 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ nhất |
17.07.2015 |
|
|
|
|
10m Súng trường di động tiêu chuẩn nam – tuổi 18 |
|
1 – Lê Thành Nam |
Hà Nội |
476 |
|
HCV |
|
2 – Lê Quang Chung |
Đắk Lắk |
449 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Văn Nguyên |
Hà Nội |
448 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.342 |
|
HCV |
|
2 - |
Đắk Lắk |
1.239 |
|
HCB |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng ngắn hơi nam – tuổi 16 |
|
1 – Nguyễn Minh Hòa |
TP HCM |
553 |
|
HCV |
|
2 – Trần Thế Duy |
Hải Dương |
551 |
|
HCB |
|
3 – Phạm Đức Nam |
Hải Dương |
550 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hải Dương |
1.640 |
1.630 |
HCV – PKLTTN |
|
2 - |
TP HCM |
1.556 |
|
HCB |
|
3 - |
Hà Nội |
1.460 |
|
HCĐ |
|
10m Súng ngắn hơi nam – tuổi 18 |
|
1 – Trần Thế Văn |
Bộ công an |
548 |
|
HCV |
|
2 – Đào Việt Hưng |
Hà Nội |
554 (93) |
|
HCB |
|
3 – Hồ Đức Thiện |
Quảng Nam |
554 (92) |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.594 |
|
HCV |
|
2 - |
Bộ công an |
1.588 |
|
HCB |
|
3 - |
Hải Dương |
1.558 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.