Đội tuyển Việt Nam tham dự | Danh sách thi đấu | |
Tổng hợp thành tích giải | Tổng hợp thành tích năm | |
Kỷ lục QG mới – 01 | Kỷ lục Quốc gia cũ | |
HUY CHƯƠNG | MEDAL |
——————————————————————————————
——————————————————————————————
10m Súng ngắn hơi nam | ||||
Trần Quốc Cường | 576 | 37/162 | ||
Hoàng Xuân Vinh | 573 | 50/162 | ||
Nguyễn Hoàng Phương | 567 | 97/162 | ||
10m Súng ngắn hơi nữ | ||||
Bùi Thý Thu Thuỷ | 578 | 10/136 | ||
25m Súng ngắn thể thao nữ | ||||
Bùi Thuý Thu Thuỷ | 563 | 79/105 | ||
25m Súng ngắn bắn nhanh nam | ||||
Hà Minh Thành | 584 | 45/83 | ||
10m Súng ngắn hơi hỗn hợp đồng đội | 565 | 28/47 | ||
Bùi Thý Thu Thuỷ | 276 | |||
Nguyễn Hoàng Phương | 289 | |||