|
|
|
Điều lệ thi đấu |
Danh sách đăng ký thi đấu |
|
|
|
Lịch thi đấu |
|
|
|
|
Nhật ký |
|
|
|
|
Tổng hợp thành tích giải |
Tổng hợp thành tích năm |
|
|
|
Kỷ lục mới – 05 |
Kỷ lục TTN cũ |
|
|
|
|
|
|
|
|
HUY CHƯƠNG |
MEDAL |
|
|
|
|
Results |
THỨ |
NGÀY |
GIỜ |
NỘI DUNG |
EVENT |
|
|
|
|
|
T 2 |
16.06 |
08:00 |
BTC đón tiếp các đoàn |
Arrival of Delegates / Par / Jur |
|
|
09:00 |
Họp Trọng tài |
Technical Meeting |
|
|
08:00 |
VĐV tập luyện |
Pre-Event Training |
|
|
|
|
|
T 3 |
17.06 |
09:00 |
BTC họp với Trưởng đoàn, Lãnh đội |
Team Managers Meeting |
|
|
08:00 |
Kiểm tra vũ khí, trang bị thi đấu |
Equipment Control & Training |
|
|
08:00 |
VĐV tập luyện |
Pre-Event Training |
|
|
|
|
|
T 4 |
18.06 |
08:00 |
Khai mạc |
Openning |
|
|
09:00 |
10m súng ngắn hơi nam – tuổi 16 |
10m Air Pistol Men – 16y |
|
|
11:00 |
10m súng ngắn hơi nam – tuổi 18 |
10m Air Pistol Men – 18y |
|
|
|
|
|
T 5 |
19.06 |
08:30 |
10m súng trường di động tiêu chuẩn nữ – 18 |
10m Air Running Target Women – 18y |
|
|
08:30 |
10m súng ngắn hơi nữ – tuổi 16 |
10m Air Pistol Women – 16y |
|
|
10:00 |
10m súng ngắn hơi nữ – tuổi 18 |
10m Air Pistol Women Men – 18y |
|
|
|
|
|
T 6 |
20.06 |
08:30 |
10m súng trường di động hỗn hợp nữ – 18 |
10m Air Running Target Mix Women – 18y |
|
|
08:30 |
10m súng trường hơi phổ thông nữ- 16 |
|
|
|
10:00 |
10m súng trường hơi phổ thông nữ – 18 |
|
|
|
|
|
|
T 7 |
21.06 |
08:30 |
10m súng trường hơi phổ thông nam – 16 |
|
|
|
10:00 |
10m súng trường hơi phổ thông nam – 18 |
|
|
|
|
|
|
CN |
22.06 |
08:30 |
10m súng trường hơi nữ – 16 |
10m Air Rifle Women – 16y |
|
|
10:00 |
10m súng trường hơi nữ – 18 |
10m Air Rifle Women – 18y |
|
|
|
|
|
T 2 |
23.06 |
08:30 |
10m súng trường hơi nam – 16 |
10m Air Rifle Men – 16y |
|
|
10:30 |
10m súng trường hơi nam – 18 |
10m Air Rifle Men – 18y |
|
|
15:00 |
Trao thưởng, Bế mạc |
Medal Awarding & Closing Ceremony |
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.