ĐÀ NẴNG, 16 – 24.06.2014

  Điều lệ thi đấu Danh sách đăng ký thi đấu
Lịch thi đấu
Nhật ký
Tổng hợp thành tích giải Tổng hợp thành tích năm
Kỷ lục mới – 05 Kỷ lục TTN cũ
     
      HUY CHƯƠNG MEDAL
Results
THỨ NGÀY GIỜ NỘI DUNG EVENT
T 2 16.06 08:00 BTC đón tiếp các đoàn Arrival of Delegates / Par / Jur
09:00 Họp Trọng tài Technical Meeting
08:00 VĐV tập luyện Pre-Event  Training
T 3 17.06 09:00 BTC họp với Trưởng đoàn, Lãnh đội Team Managers Meeting
08:00 Kiểm tra vũ khí, trang bị thi đấu Equipment Control & Training
08:00 VĐV tập luyện Pre-Event  Training
T 4 18.06 08:00 Khai mạc Openning
09:00 10m súng ngắn hơi nam – tuổi 16 10m Air Pistol Men – 16y
11:00 10m súng ngắn hơi nam – tuổi 18 10m Air Pistol Men – 18y
T 5 19.06 08:30 10m súng trường di động tiêu chuẩn nữ – 18 10m Air Running Target Women – 18y
08:30 10m súng ngắn hơi nữ – tuổi 16 10m Air Pistol Women – 16y
10:00 10m súng ngắn hơi nữ – tuổi 18 10m Air Pistol Women Men – 18y
T 6 20.06 08:30 10m súng trường di động hỗn hợp nữ – 18 10m Air Running Target Mix Women – 18y
08:30 10m súng trường hơi phổ thông nữ- 16
10:00 10m súng trường hơi phổ thông nữ – 18
T 7 21.06 08:30 10m súng trường hơi phổ thông nam – 16
10:00 10m súng trường hơi phổ thông nam – 18
CN 22.06 08:30 10m súng trường hơi nữ – 16 10m Air Rifle Women – 16y
10:00 10m súng trường hơi nữ – 18 10m Air Rifle Women – 18y
T 2 23.06 08:30 10m súng trường hơi nam – 16 10m Air Rifle Men – 16y
  10:30 10m súng trường hơi nam – 18 10m Air Rifle Men – 18y
15:00 Trao thưởng, Bế mạc Medal Awarding & Closing Ceremony