Ngày 22 tháng 06 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn 385 điểm – IWAKI AI – TP HCM – TTN TQ 18 – 2013
Đồng đội 1.108 điểm – Quảng Ninh – TTN TQ – 2010
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG   1 2 3 4   CỘNG CẤP G.CHÚ
  1 Iwaki  Ai 2000 TP HCM   98 96 93 96   383 KT HCV
  2 Nguyễn Thị  Thảo 1998 Quảng Ninh   95 97 96 93   381 DBKT HCB
  3 Triệu Mai  Linh 28.05.2000 Quân đội   92 95 97 95   379 DBKT HCĐ
4 Nguyễn Thị Luyến 2000 Vĩnh Phúc 94 94 95 92 375 DBKT
5 Lý Gia Linh 24.03.1998 Bộ công an 94 93 91 95 373 Cấp I
6 Trương Thuý Ngọc 1998 Quảng Ninh 90 93 95 93 371 Cấp I
7 Diệp Thanh Quỳnh 1998 Quảng Ninh 91 92 90 94 367 Cấp I
8 Vũ Huỳnh Ngọc Tân 29.04.1998 Quảng Nam 93 90 90 89 362
9 Nguyễn Thị Hương 1999 Vĩnh Phúc 91 96 91 84 362
10 Nguyễn Thị Hiền 1998 Vĩnh Phúc 87 83 94 91 355
11 Đỗ Thị Ngọc 26.03.1999 Bộ công an 87 91 88 86 352
ĐỒNG ĐỘI
1 Nguyễn Thị Thảo 1998 Quảng Ninh 95 97 96 93 381
Trương Thuý Ngọc 1998 90 93 95 93 371 PKL TTN
Diệp Thanh Quỳnh 1998 91 92 90 94 367 1.119 HCV
2 Nguyễn Thị Luyến 2000 Vĩnh Phúc 94 94 95 92 375
Nguyễn Thị Hương 1999 91 96 91 84 362
Nguyễn Thị Hiền 1998 87 83 94 91 355 1.092 HCB