SÚNG HƠI THANH THIẾU NIÊN QG LẦN THỨ 19 – 2014 |
Trở về trang thành tích |
|
|
|
|
|
|
|
TÊN |
Đ.PHƯƠNG |
T.CHUẤN |
Đ.CẤP |
H.CHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu cuối cùng |
23.06.2014 |
|
|
|
|
10m Súng trường hơi nam tuổi 16 |
|
1 – Hồ Viết Thanh Sang |
Quảng Nam |
580 |
KT |
HCV – PKL TTN |
|
2 – Diệp Dũng Giang |
TP HCM |
560 |
Cấp I |
HCB |
|
3 – Vũ Nhật Hoàng |
TP HCM |
548 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quảng Nam |
1.671 |
|
HCV |
|
2 - |
TP HCM |
1.643 |
|
HCB |
|
3 - |
Vĩnh Phúc |
1.610 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi nam tuổi 18 |
|
1 – Bùi Anh Tùng |
Vĩnh Phúc |
569 |
Cấp I |
HCV |
|
2 – Vũ Văn Thắng |
Vĩnh Phúc |
566 |
Cấp I |
HCB |
|
3 – Nguyễn Ngọc Toàn |
TP HCM |
565 |
Cấp I |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Vĩnh Phúc |
1.654 |
|
HCV |
|
2 - |
TP HCM |
1.647 |
|
HCB |
|
3 - |
Tuyển trẻ QG |
1.643 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 5 |
22.06.2014 |
|
|
|
|
10m Súng trường hơi nữ tuổi 16 |
|
1 – Iwaki Ai |
TP HCM |
383 |
KT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Thảo |
Quảng Ninh |
381 |
DBKT |
HCB |
|
3 – Triệu Mai Linh |
Quân đội |
379 |
DBKT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quảng Ninh |
1.119 |
|
HCV - PKL TTN |
|
2 - |
Vĩnh Phúc |
1.092 |
|
HCB |
|
3 - |
|
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi nữ tuổi 18 |
|
1 – Triệu Thị Nguyệt Nga |
TP HCM |
388 |
KT |
HCV |
|
2 – Bùi Thị Hà |
Quảng Ninh |
383 |
KT |
HCB |
|
3 – Vũ Thị Hải Yến |
Quân đội |
382 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Vĩnh Phúc |
1.128 |
|
HCV |
|
2 - |
Quảng Ninh |
1.124 |
|
HCB |
|
3 - |
Quân đội |
1.123 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 4 |
21.06.2014 |
|
|
|
|
10m Súng trường hơi phổ thông nam tuổi 16 |
|
1 – Nguyễn Tự Tuấn |
Vĩnh Phúc |
337 |
|
HCV |
|
2 – Vũ Nhật Hoàng |
TP HCM |
334 |
|
HCB |
|
3 – Hồ Việt Thanh Sang |
Quảng Nam |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
TP HCM |
985 |
|
HCV – PKL TTN QG |
|
2 - |
Quảng Nam |
954 |
|
HCB |
|
3 - |
Vĩnh Phúc |
943 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi phổ thông nam tuổi 18 |
|
1 – Bùi Anh Tùng |
Vĩnh Phúc |
499 |
|
HCV |
|
2 – Dương Văn Trường |
Vĩnh Phúc |
496 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Ngọc Toàn |
TP HCM |
472 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Vĩnh Phúc |
1.461 |
|
HCV |
|
2 - |
TP HCM |
1.366 |
|
HCB |
|
3 - |
Tuyển trẻ QG |
1.223 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 3 |
20.06.2014 |
|
|
|
|
10m Súng trường hơi di động hỗn hợp nữ tuổi 18 |
|
1 - Huỳnh Thị Mai Khuyên |
Quảng Nam |
321 |
|
HCV – KL TTN QG |
|
2 - Lưu Thị Ngọc Ánh |
Đắk Lắk |
306 |
|
HCB |
|
3 - Lê Thị Chung |
Đắk Lắk |
294 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
|
|
|
HCV |
|
2 - |
|
|
|
HCB |
|
3 - |
|
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi phổ thông nữ tuổi 16 |
|
1 - Nguyễn Thị Lan |
Vĩnh Phúc |
319 |
|
HCV |
|
2 – Iwaki Ai |
TP HCM |
312 |
|
HCB |
|
3 – Trương Thuý Ngọc |
Quảng Ninh |
311 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Vĩnh Phúc |
893 |
|
HCV |
|
2 - |
Quảng Ninh |
848 |
|
HCB |
|
3 - |
Lạng Sơn |
696 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi phổ thông nữ tuổi 18 |
|
1 – Nguyễn Thị Duyên |
Vĩnh Phúc |
328 |
|
HCV |
|
2 – Trần Lệ Thượng |
TP HCM |
322 |
|
HCB |
|
3 – Phùng Thị Lan Hương |
Vĩnh Phúc |
308 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Vĩnh Phúc |
930 |
|
HCV |
|
2 - |
TP HCM |
906 |
|
HCB |
|
3 - |
Quảng Ninh |
891 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 2 |
19.06.2014 |
|
|
|
|
10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ tuổi 18 |
|
1 – Lê Thị Chung |
Đắk Lắk |
300 |
|
HCV – KL TTN QG |
|
2 – Huỳnh Thị Mai Khuyên |
Quảng Nam |
296 |
|
HCB |
|
3 – Lưu Thị Ngọc Ánh |
Đắk Lắk |
294 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
|
|
|
HCV |
|
2 - |
|
|
|
HCB |
|
3 - |
|
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng ngắn hơi nữ tuổi 16 |
|
1 – Nguyễn Chính Ngọc Liên |
TP HCM |
361 (90) |
Cấp I |
HCV |
|
2 – Phạm Thị Ngọc Châu |
TP HCM |
361 (89) |
Cấp I |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Hường |
TP HCM |
359 |
Cấp I |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
TP HCM |
1.081 |
|
HCV |
|
2 - |
Đồng Nai |
1.032 |
|
HCB |
|
3 - |
Quảng Ninh |
963 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng ngắn hơi nữ tuổi 18 |
|
1 – Võ Thị Ngọc Dịu |
Đồng Nai |
368 |
DBKT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Vân Anh |
Hải Dương |
365 |
DBKT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Dung |
Hải Dương |
359 |
Cấp I |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hải Dương |
1.081 |
|
HCV |
|
2 - |
Đồng Nai |
1.036 |
|
HCB |
|
3 - |
Quân đội |
1.019 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ nhất |
18.06.2014 |
|
|
|
|
10m Súng ngắn hơi nam tuổi 16 |
|
1 – Hồ Đức Thiện |
Quảng Nam |
544 |
|
HCV |
|
2 – Trần Thế Văn |
Bộ công an |
536 (93) |
|
HCB |
|
3 – Vũ Tiến Nam |
Quân đội |
536 (88) |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
TP.HCM |
1.570 |
|
HCV |
|
2 - |
Quảng Ninh |
1.408 |
|
HCB |
|
3 - |
|
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng ngắn hơi nam tuổi 18 |
|
1 – Trần Tuấn Anh |
Bộ công an |
556 |
Cấp I |
HCV |
|
2 – Nguyễn Đình Đồng |
Quân đội |
554 |
Cấp I |
HCB |
|
3 – Trần Công Hiếu |
TP HCM |
537 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Bộ công an |
1.511 |
|
HCV |
|
2 - |
Quảng Ninh |
658 |
|
HCB |
|
3 - |
|
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.