Ngày 22 tháng 06 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn 391 điểm – Nguyễn Thị Thu Vân – TP HCM – TTN TQ 18 – 2013
Đồng đội 1.144 điểm – TP HCM – Giải súng hơi TTN TQ – 2013
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG   1 2 3 4   CỘNG CẤP G.CHÚ
  1 Triệu Thị Nguyệt  Nga 1999 TP HCM   96 97 96 99   388 KT HCV
  2 Bùi Thị 1996 Quảng Ninh   96 96 96 95   383 KT HCB
  3 Vũ Thị Hải  Yến 13.03.1997 Quân đội   95 92 99 96   382 KT HCĐ (99)
4 Phùng Thị Lan Hương 1997 Vĩnh Phúc 96 93 97 96 382 KT (97)
5 Nguyễn Thị Duyên 1997 Vĩnh Phúc 95 96 95 95 381 DBKT
6 Vũ Thị Thu Thuỷ 1996 Quảng Ninh 95 95 94 94 378 DBKT
7 Leo Thị Thuý 22.10.1997 Quân đội 94 93 95 90 372 Cấp I
8 Nguyễn Huyền Trang 23.03.1997 Quân đội 96 92 88 93 369 Cấp I
9 Hồng Thị Ngọc Thắm 1996 TP HCM 91 94 93 90 368 Cấp I
10 Trần Việt Hữu 1997 TP HCM 90 91 93 92 366 Cấp I
11 Lê Thị Thu Hương 1998 Vĩnh Phúc 89 90 95 91 365 Cấp I
12 Trần Thị Minh Trang 1996 Quảng Ninh 92 87 92 92 363
13 Nương A Lan 1997 TP HCM 88 93 90 86 357 (90)
14 Trần Lệ Thượng 1997 TP HCM 90 93 88 86 357 (88)
15 Nguyễn Thị Tố Uyên 1996 TP HCM 90 89 88 85 352
16 Phạm Thị Quỳnh 13.07.1997 Đắk Lắk 89 82 88 88 347
17 Nguyễn Tú Linh 12.09.1997 Bộ công an 86 83 89 88 346
ĐỒNG ĐỘI
1 Phùng Thị Lan Hương 1997 Vĩnh Phúc 96 93 97 96 382
Nguyễn Thị Duyên 1997 95 96 95 95 381
Lê Thị Thu Hương 1998 89 90 95 91 365 1.128 HCV
2 Bùi Thị 1996 Quảng Ninh 96 96 96 95 383
Vũ Thị Thu Thuỷ 1996 95 95 94 94 378
Trần Thị Minh Trang 1996 92 87 92 92 363 1.124 HCB
3 Vũ Thị Hải Yến 13.03.1997 Quân đội 95 92 99 96 382
Leo Thị Thuý 22.10.1997 94 93 95 90 372
Nguyễn Huyền Trang 23.03.1997 96 92 88 93 369 1.123 HCĐ
4 Triệu Thị Nguyệt Nga 1999 TP HCM 96 97 96 99 388
Hồng Thị Ngọc Thắm 1996 91 94 93 90 368
Trần Việt Hữu 1997 90 91 93 92 366 1.122