Ngày 18 tháng 06 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn:  556 điểm – Nguyễn Danh Mạnh – Hà Nội – TTN TQ 2009
Đồng đội: 1.630 điểm – Hà Nội – TTN TQ – 2009
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP G.CHÚ
  1 Hồ Đức  Thiện 1998 Quảng Nam 91 92 88 93 90 90 544   HCV
  2 Trần Thế  Văn 1998 Bộ công an 87 91 85 89 93 91 536   HCB (93)
  3 Vũ Tiến  Nam 1998 Quân đội 86 90 89 92 88 91 536   HCĐ (88)
4 Đào Văn Tuân 1998 TP HCM 88 93 82 90 85 92 530
5 Trần Minh Đức 2000 Quân đội 92 92 85 84 86 90 529
6 Nguyễn Minh Hòa 1999 TP HCM 94 84 85 89 89 86 527
7 Nguyễn Võ Hoàng 1998 TP HCM 82 86 84 87 81 93 513
8 Trần Minh Nghĩa 1998 Quảng Ninh 79 81 78 79 89 87 493
9 Trần Minh Tiến 2000 Quảng Ninh 74 81 72 75 81 77 460
10 Tô Thanh Hoàng 1999 Quảng Ninh 77 81 72 81 68 76 455
11 Ngô Minh Thiện 2000 TP HCM 59 72 80 76 73 71 431
ĐỒNG ĐỘI
1 Đào Văn Tuân 1998 TP HCM 88 93 82 90 85 92 530
Nguyễn Minh Hòa 1999 94 84 85 89 89 86 527
Nguyễn Võ Hoàng 1998 82 86 84 87 81 93 513 1.570 HCV
2 Trần Minh Nghĩa 1998 Quảng Ninh 79 81 78 79 89 87 493
Trần Minh Tiến 2000 74 81 72 75 81 77 460
Tô Thanh Hoàng 1999 77 81 72 81 68 76 455 1.408 HCB