Ngày 20 tháng 06 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn 353 điểm – Tạ Thị Sự – Vĩnh Phúc – TTN TQ – 2009
Đồng đội 954 điểm – Vĩnh Phúc – TTN TQ – 2009
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG   1 2 3 4   CỘNG CẤP G.CHÚ
  1 Nguyễn Thị  Lan 1999 Vĩnh Phúc   83 79 84 73   319   HCV
  2 Iwaki  Ai 2000 TP HCM   65 85 83 79   312   HCB
  3 Trương Thuý  Ngọc 1998 Quảng Ninh   76 83 73 79   311   HCĐ (79)
  4 Nguyễn Thị Luyến 2000 Vĩnh Phúc   73 85 78 75   311   (75)
5 Vũ Huỳnh Ngọc Tân 29.04.1998 Quảng Nam 61 71 74 72 278
6 Diệp Thanh Quỳnh 1998 Quảng Ninh 69 69 77 54 269
7 Nguyễn Thị Thảo 1998 Quảng Ninh 70 63 72 63 268
8 Nguyễn Thị Hương 1999 Vĩnh Phúc 70 56 75 62 263
9 Nguyễn Thị Hiền 1998 Vĩnh Phúc 66 63 61 72 262
10 Nguyễn Thị Minh 1998 Lạng Sơn 71 60 64 64 259
11 Hoàng Thu Hảo 1998 Lạng Sơn 63 63 52 54 232
12 Trần Thị Phương Thu 1998 Lạng Sơn 54 49 35 67 205
ĐỒNG ĐỘI
1 Nguyễn Thị Lan 1999 Vĩnh Phúc 83 79 84 73 319
Nguyễn Thị Luyến 2000 73 85 78 75 311
Nguyễn Thị Hương 1999 70 56 75 62 263 893 HCV
2 Trương Thuý Ngọc 1998 Quảng Ninh 76 83 73 79 311
Diệp Thanh Quỳnh 1998 69 69 77 54 269
Nguyễn Thị Thảo 1998 70 63 72 63 268 848 HCB
3 Nguyễn Thị Minh 1998 Lạng Sơn 71 60 64 64 259
Hoàng Thu Hảo 1998 63 63 52 54 232
Trần Thị Phương Thu 1998 54 49 35 67 205 696 HCĐ