Ngày 23 tháng 06 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn 582 điểm – Bùi Anh Tùng – Vĩnh Phúc – TTN TQ 18 – 2013
Đồng đội 1.705 điểm – Vĩnh Phúc – TTN TQ 18 – 2013
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP G.CHÚ
  1 Bùi Anh  Tùng 1996 Vĩnh Phúc 94 92 93 96 97 97 569 DBKT HCV
  2 Vũ Văn  Thắng 1998 Vĩnh Phúc 96 93 92 95 94 96 566 DBKT HCB
  3 Nguyễn Ngọc  Toàn 1997 TP HCM 93 91 96 94 94 97 565 DBKT HCĐ
4 Nguyễn Văn Dũng 1997 Tuyển trẻ QG 92 94 92 95 93 92 558
5 Vương Thái Hoà 14.02.1996 Quân đội 88 96 93 92 93 92 554
6 Nguyễn Hữu Hoàng Nhân 1997 TP HCM 93 95 90 91 89 95 553
7 Nguyễn Hông Quân 1996 Tuyển trẻ QG 90 94 87 90 94 92 547
8 Nguyễn Công Thành 1997 Tuyển trẻ QG 91 91 86 88 90 92 538
9 Nguyễn Minh Thông 1996 TP HCM 85 93 85 93 88 85 529
10 Dương Văn Trường 1997 Vĩnh Phúc 94 91 93 96 92 53 519
ĐỒNG ĐỘI
1 Bùi Anh Tùng 1996 Vĩnh Phúc 94 92 93 96 97 97 569
Vũ Văn Thắng 1998 96 93 92 95 94 96 566
Dương Văn Trường 1997 94 91 93 96 92 53 519 1.654 HCV
2 Nguyễn Ngọc Toàn 1997 TP HCM 93 91 96 94 94 97 565
Nguyễn Hữu Hoàng Nhân 1997 93 95 90 91 89 95 553
Nguyễn Minh Thông 1996 85 93 85 93 88 85 529 1.647 HCB
3 Nguyễn Văn Dũng 1997 Tuyển trẻ QG 92 94 92 95 93 92 558
Nguyễn Hông Quân 1996 90 94 87 90 94 92 547
Nguyễn Công Thành 1997 91 91 86 88 90 92 538 1.643 HCĐ