|
|
|
|
Đã đăng ký |
|
|
|
|
|
Nhật ký giải |
|
|
|
|
|
Tổng hợp thành tích hàng năm |
|
|
|
|
|
Tổng hợp thành tích giải tại đây |
|
|
|
|
|
Kỷ lục QG mới 04 |
|
|
|
|
|
HUY CHƯƠNG |
MEDAL |
|
|
|
|
|
|
|
THỨ |
NGÀY |
GIỜ |
NỘI DUNG |
EVENT |
|
|
|
|
|
|
|
T 5 |
24.10.2013 |
09:00 |
25m Súng ngắn thể thao Nữ |
25m Sport Pistol Women |
|
|
|
09:00 |
10m Súng trường hơi Nữ |
10m Air Rifle Women |
|
|
|
09:00 |
50m Súng ngắn bắn chậm Nam |
50m Pistol Men |
|
|
|
09:00 |
Skeet Nữ – Chung kết |
Skeets Women – Finals |
|
|
|
09:00 |
Skeet Nam – Chung kết |
Skeets Men – Finals |
|
|
|
12:00 |
Chung kết 25m Súng ngắn thể thao Nữ |
Finals 25m Sport Pistol Women |
|
|
|
14:00 |
Chung kết 10m Súng trường hơi Nữ |
Finals 10m Air Rifle Women |
|
|
|
15:00 |
Chung kết 50m Súng ngắn bắn chậm Nam |
Finals 50m Pistol Men |
|
|
|
|
|
|
|
T 6 |
25.10.2013 |
09:00 |
25m Súng ngắn bắn nhanh Nam |
25m Rapid fire Pistol |
|
|
|
09:00 |
10m Súng trường hơi Nam |
10m Air Rifle Men |
|
|
|
09:00 |
10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn Nữ |
10m Running Taget Women |
|
|
|
12:00 |
Chung kết 25m Súng ngắn bắn nhanh Nam |
Finals 25m Rapid fire Pistol |
|
|
|
14:00 |
Chung kết 10m Súng trường hơi Nam |
Finals 10m Air Rifle Men |
|
|
|
16:00 |
Khai mạc – Trao thưởng đợt 1 |
Openning |
|
|
|
|
|
|
|
T 7 |
26.10.2013 |
09:00 |
50m Súng trường nằm Nữ |
50m Rifle Prone Women |
|
|
|
09:00 |
10m Súng ngắn hơi Nữ |
10m Air Pistol Women |
|
|
|
09:00 |
10m Súng trường hơi di động tiêu chuẩn Nam |
10m Running Taget Men |
|
|
|
09:00 |
Trap Nữ – Chung kết |
Trap Women – Finals |
|
|
|
09:00 |
Trap Nam – Chung kết |
Trap Men – Finals |
|
|
|
14:00 |
Chung kết 10m Súng ngắn hơi Nữ |
Finals 10m Air Pistol Women |
|
|
|
|
|
|
|
CN |
27.10.2013 |
09:00 |
10m Súng ngắn hơi Nam |
10m Air Pistol Men |
|
|
|
09:00 |
10m Súng trường hơi di động hỗn hợp Nữ |
10m Running Taget Mix Women |
|
|
|
09:00 |
50m Súng trường nằm Nam |
50m Rifle Prone Men |
|
|
|
14:00 |
Chung kết 10m Súng ngắn hơi Nam |
Finals 10m Air Pistol Men |
|
|
|
15:00 |
Chung kết 50m Súng trường nằm Nam |
Finals 50m Rifle Prone Men |
|
|
|
|
|
|
|
T 2 |
28.10.2013 |
09:00 |
10m Súng trường hơi di động hỗn hợp Nam |
10m Running Taget Mix Men |
|
|
|
09:00 |
25m Súng ngắn tiêu chuẩn Nam |
25m Standard Pistol men |
|
|
|
09:00 |
50m Súng trường 3×20 Nữ |
50m 3 Position Women |
|
|
|
09:00 |
Double Trap Nữ – Chung kết |
Double Trap Women – Finals |
|
|
|
12:00 |
Double Trap Nam – Chung kết |
Double Trap Men – Finals |
|
|
|
14:00 |
Chung kết 50m Súng trường 3×20 Nữ |
Finals 50m 3 Position Women |
|
|
|
|
|
|
|
T 3 |
29.10.2013 |
09:00 |
25m Súng ngắn thể thao Nam |
25m Sport Pistol Women |
|
|
|
09:00 |
50m Súng trường 3×40 Nam |
50m 3 Position Men |
|
|
|
15:00 |
Chung kết 50m Súng trường 3×40 Nam |
Finals 50m 3 Position Men |
|
|
|
|
|
|
|
T 4 |
30.10.2013 |
09:00 |
25m Súng ngắn ổ quay Nam |
25m Center Fire Pistol Men |
|
|
|
15:00 |
Trao thưởng, Bế mạc |
Awards and Closing |
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
- Các ngày thi đấu Vận động viên được tập luyện từ 14h00 đến 16h00 |
|
|
|
- 10m và 50m Chung kết 14:00 và 15:00 |
|
|
|
- 25m và đĩa bay Chung kết sau khi kết thúc bài tiêu chuẩn 30 phút |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điều lệ thi đấu |
|
|
|
|
|
Lịch thi đấu cũ |
|
|
|
|
|
Mẫu đăng ký thi đấu xem hoặc tải về |
|
|
|
|
|
|
|