XH HỌ VÀ TÊN Đ.P   1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 + TỔNG  
1 Nguyễn Thị  Xuân HN 390 10,0 10,9 10,1 9,3 9,2 10,1 10,3 10,2 10,6 10,0 100,7 490,7  
2 Nguyễn Phương  Thảo 388 9,8 10,2 10,7 10,1 9,8 9,3 10,0 9,8 10,7 10,1 100,5 488,5 10,0
3 Lê Thị Anh  Đào HD 388 10,5 10,2 9,4 10,6 10,2 10,1 10,3 9,6 10,5 9,1 100,5 488,5 8,8
4 Nguyễn Thị Thu Vân TP 388 9,9 10,2 10,6 10,7 10,5 9,7 10,1 10,1 9,0 9,5 100,3 488,3
5 Nguyễn Thị Trang HD 389 10,2 9,1 10,4 10,2 10,1 10,1 9,9 9,1 10,8 8,7 98,6 487,6
6 Nguyễn Huyền Trang 389 10,0 10,3 9,7 9,8 9,4 9,4 9,9 10,7 8,8 9,5 97,5 486,5
7 Vũ Thị Thu Thuỷ QN 386 9,5 10,2 10,7 9,1 9,6 10,5 9,1 10,1 10,0 10,7 99,5 485,5
8 Vũ Thị Hải Yến 387 10,2 9,7 9,5 10,2 8,6 9,5 9,1 10,5 7,1 9,1 93,5 480,5