Ngày 29 tháng 10 năm 2013
KLQG 1.161 điểm – Nguyễn Văn Chương – Quân đội – Vô địch Quốc gia 2012
1.253,1 điểm – Phạm Ngọc Thanh – Hà Nội – Vô địch QG 2011
XH HỌ VÀ TÊN Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4     +   CẤP   G.CHÚ
1 Nguyễn Duy Hoàng Quân đội 100 98 99 98   395          
        99 96 95 95   385         PKL
        94 94 97 95   380 1.160 97,0 1.257,0 KT HCV
                             
2 Đỗ Mạnh Định Thanh Hoá 98 99 99 99   395          
        93 91 93 92   369          
        94 96 98 96   384 1.148 96,6 1.244,6 KT HCB
                             
3 Phùng Lê Huyên Thanh Hoá 99 99 99 100   397          
        88 94 93 91   366          
        97 99 96 96   388 1.151 88,9 1.239,9 KT HCĐ
4 Phạm Ngọc Thanh Hà Nội 98 97 98 96 389
94 94 92 93 373
96 98 97 94 385 1.147 90,3 1.237,3 KT
5 Dương Anh Quân Hà Nội 95 97 99 100 391
92 89 95 94 370
95 97 95 95 382 1.143 92,5 1.235,5 KT
6 Nguyễn Văn Chương Quân đội 96 99 97 97 389
88 91 94 95 368
95 94 96 96 381 1.138 94,0 1.232,0 KT
7 Nguyễn Duy Dũng Quân đội 96 100 97 96 389
94 86 93 93 366
93 96 96 96 381 1.136 94,1 1.230,1 KT
8 Vũ Thành Hưng Hà Nội 98 97 98 97 390
92 94 87 95 368
95 94 92 99 380 1.138 1.138,0 KT
9 Phùng Việt Dũng Hà Nội 98 98 99 97 392
92 94 90 90 366
93 94 97 94 378 1.136 KT
10 Tạ Ngọc Long Vĩnh Phúc 98 98 98 100 394
85 91 92 90 358
96 96 95 95 382 1.134 KT
11 Nguyễn Văn Quân Hải Dương 94 97 98 99 388
93 96 90 87 366
95 94 97 92 378 1.132 KT
12 Nguyễn Xuân Trọng Hà Nội 98 93 97 96 384
91 87 95 88 361
95 96 97 93 381 1.126 KT
13 Nguyễn Thành Nam Quân đội 97 97 95 98 387
95 90 93 92 370
95 91 92 91 369 1.126 KT
14 Nguyễn Thành Đạt Thanh Hoá 96 98 96 99 389
90 90 96 92 368
93 92 92 90 367 1.124 DBKT
15 Trần Văn Ngọc Vĩnh Phúc 98 98 98 97 391
91 92 89 94 366
89 90 93 92 364 1.121 DBKT
16 Trần Việt Cường TP HCM 99 90 93 97 379
91 93 94 91 369
92 93 91 91 367 1.115 DBKT
17 Nguyễn Văn Dũng Hà Nội 98 98 99 93 388
91 86 84 91 352
91 94 93 91 369 1.109 Cấp I
18 Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 94 94 90 92 370
92 94 93 88 367
92 93 93 92 370 1.107 Cấp I
19 Hồ Thái Tâm TP HCM 95 90 96 97 378
85 93 92 94 364
90 90 96 88 364 1.106 Cấp I
20 Hoàng Đình Thanh Hoá 95 98 98 95 386
85 87 88 90 350
90 90 96 89 365 1.101 Cấp I
21 Phan Quang Vinh TP HCM
Bùi Minh Đức Tuyển trẻ 96 95 94 93 378
96 94 91 90 371
89 89 95 90 363 1.112 Cấp I K tra
Bạch Thái Thông Tuyển trẻ 95 96 97 98 386
88 92 91 90 361
88 91 91 89 359 1.106 Cấp I K tra
Nguyễn Văn Thế Tuyển trẻ 94 96 95 93 378
85 87 90 93 355
86 88 89 87 350 1.083 K tra
Lê Tiến Tùng Tuyển trẻ 96 100 95 95 386
82 83 88 92 345
89 86 88 81 344 1.075 K tra
ĐỒNG ĐỘI
KLQG 3.463 điểm – Quân đội – Vô địch Quốc gia 2012
1 Nguyễn Duy Hoàng Quân đội 100 98 99 98 395
99 96 95 95 385
94 94 97 95 380 1160
Nguyễn Văn Chương Quân đội 96 99 97 97 389
88 91 94 95 368
95 94 96 96 381 1138
Nguyễn Duy Dũng Quân đội 96 100 97 96 389
94 86 93 93 366
93 96 96 96 381 1136 3434 HCV
2 Phạm Ngọc Thanh Hà Nội 98 97 98 96 389
94 94 92 93 373
96 98 97 94 385 1147
Dương Anh Quân Hà Nội 95 97 99 100 391
92 89 95 94 370
95 97 95 95 382 1143
Vũ Thành Hưng Hà Nội 98 97 98 97 390
92 94 87 95 368
95 94 92 99 380 1138 3428 HCB
3 Phùng Lê Huyên Thanh Hoá 99 99 99 100 397
88 94 93 91 366
97 99 96 96 388 1151
Đỗ Mạnh Định Thanh Hoá 98 99 99 99 395
93 91 93 92 369
94 96 98 96 384 1148
Nguyễn Thành Đạt Thanh Hoá 96 98 96 99 389
90 90 96 92 368
93 92 92 90 367 1124 3423 HCĐ
4 Tạ Ngọc Long Vĩnh Phúc 98 98 98 100 394
85 91 92 90 358
96 96 95 95 382 1134
Trần Văn Ngọc Vĩnh Phúc 98 98 98 97 391
91 92 89 94 366
89 90 93 92 364 1121
Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 94 94 90 92 370
92 94 93 88 367
92 93 93 92 370 1107 3362
5 Trần Việt Cường TP HCM 99 90 93 97 379
91 93 94 91 369
92 93 91 91 367 1115
Hồ Thái Tâm TP HCM 95 90 96 97 378
85 93 92 94 364
90 90 96 88 364 1106
Phan Quang Vinh TP HCM
2221