XH HỌ VÀ TÊN Đ.P   1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 + TỔNG -
1 Hồ Thanh Hải 558 7,5 9,2 10,2 9,4 10,8 9,5 8,9 8,9 7,9 9,9 92,2 650,2 HCV
2 Nguyễn Hoàng Phương 550 9,6 9,3 8,1 9,6 10,3 10,3 10,4 10,0 7,4 10,3 95,3 645,3 HCB
3 Hoàng Xuân Vinh 549 10,0 9,6 10,2 7,7 8,3 10,9 8,7 9,1 9,1 9,8 93,4 642,4 HCĐ
4 Trần Quốc Cường HD 540 9,1 10,8 8,2 8,8 10,4 8,6 7,7 9,9 9,4 9,2 92,1 632,1
5 Phạm Thanh Sơn HD 537 9,8 9,1 10,6 9,6 7,8 6,9 8,6 7,4 9,4 10,2 89,4 626,4
6 Nguyễn Đình Thành BCA 532 9,1 6,0 8,4 10,1 10,3 7,0 7,0 4,8 9,5 9,3 81,5 613,5
7 Nguyễn Trọng Nam QN 527 10,0 8,3 8,6 8,9 6,8 8,5 7,9 8,2 8,7 8,1 84,0 611,0
8 Trần Châu Tùng HN 526 0,0 526,0