Ngày 26 tháng 10 năm 2013
KLQG
595 điểm – Đặng Thị Đông – Quân đội – SEA Games Philippine – 1991
1.761 điểm – Quân đội  – Vô địch QG – 2011
  XH HỌ VÀ TÊN Đ.PHƯƠNG   2 3 4 5 6 +   CẤP G.CHÚ
  1 Nguyễn Thị Phương Quân đội 98 99 98 99 98 98 590   KT   HCV
  2 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 99 97 97 96 99 100 588   KT   HCB
  3 Nguyễn Thị Xuân Quảng Ninh 100 97 98 97 97 99 588   KT   HCĐ
4 Tạ Trang Thư Thanh Hoá 100 97 95 98 100 98 588 KT
5 Trịnh Thu Thanh Hoá 97 99 98 97 97 99 587 KT
6 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 99 98 99 97 98 96 587 KT
7 Vũ Thị Hải Thanh Hoá 96 98 97 97 97 98 583 DBKT
8 Nguyễn Thị Hoà Hải Dương 95 98 100 97 96 97 583 DBKT
9 Lê Thu Hằng Quân đội 97 98 98 99 98 93 583 DBKT
10 Lương Bạch Dương Hải Phòng 96 98 98 98 96 95 581 DBKT
11 Nguyễn Thị Hiền Quân đội 96 97 97 97 97 96 580 DBKT
12 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 98 96 95 99 98 94 580 Cấp I
13 Nguyễn Thị Hải Yến Thanh Hoá 96 97 97 93 97 98 578 Cấp I
14 Dương Thị Luyến Hà Nội 98 97 97 94 96 95 577 Cấp I
15 Nguyễn Thị Ngân Vĩnh Phúc 98 96 99 94 95 95 577 Cấp I
16 Đàm Thị Nga Hà Nội 96 96 95 97 98 94 576 Cấp I
17 Nguyễn Thị Hồng Gấm Hải Dương 97 97 93 96 94 97 574 Cấp I
18 Mai Thị Thương Thanh Hoá 96 93 98 92 96 98 573 Cấp I
19 Vũ Thị Hưởng Vĩnh Phúc 94 95 95 95 97 97 573 Cấp I
20 Nguyễn Thị Phương Anh Hà Nội 98 97 89 96 96 96 572 Cấp I
21 Nguyễn Lệ Thuỷ Quảng Ninh 94 92 97 94 96 96 569
22 Hoàng Thị Thanh Hương Quảng Ninh 95 93 94 98 95 94 569
23 Phạm Thị Châu TP HCM 89 90 99 96 96 98 568
24 Nguyễn Thị Thu Trang Hải Dương 94 96 92 95 97 94 568
25 Bùi Thị Quân đội 97 92 93 90 95 99 566
26 Phạm Thị Thuỳ Trang TP HCM 95 96 90 93 94 94 562
27 Bùi Thu Quảng Ninh 90 93 94 93 92 93 555
1.761 điểm – Quân đội  – Vô địch QG – 2011
1 Nguyễn Thị Phương Quân đội 98 99 98 99 98 98 590
Nguyễn Thị Hiền 96 97 97 97 97 96 580
Lê Thu Hằng 97 98 98 99 98 93 583 1.753
2 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 99 97 97 96 99 100 588
Nguyễn Thị Hoà 95 98 100 97 96 97 583
Lê Thị Anh Đào 98 96 95 99 98 94 580 1.751
3 Tạ Trang Thư Thanh Hoá 100 97 95 98 100 98 588
Trịnh Thu 97 99 98 97 97 99 587
Mai Thị Thương 96 93 98 92 96 98 573 1.748
4 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 99 98 99 97 98 96 587
Dương Thị Luyến 98 97 97 94 96 95 577
Đàm Thị Nga 96 96 95 97 98 94 576 1.740
5 Nguyễn Thị Xuân Quảng Ninh 100 97 98 97 97 99 588
Nguyễn Lệ Thuỷ 94 92 97 94 96 96 569
Hoàng Thị Thanh Hương 95 93 94 98 95 94 569 1.726