Ngày 24 tháng 10 năm 2013
KLQG
589 điểm – Phạm Thị Hà – Hải Dương – Vô địch QG 45 – 2009
  XH HỌ VÀ TÊN Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 TỔNG C.KẾT   CẤP G.CHÚ
  1 Nguyễn Thu Vân Bộ công an 98 92 92 99 97 97 575 CK   KT HCV
  2 Triệu Thị Hoa  Hồng TP HCM 99 93 95 98 97 96 578 CK   KT HCB
  3 Lê Thị Linh  Chi Quân đội 95 93 96 99 98 99 580 CK   KT HCĐ
4 Đặng Lê Ngọc Mai Bộ công an 95 90 95 99 96 98 573 CK KT
5 Đặng Thu Hương Hà Nội 96 96 92 95 96 95 570 CK KT
6 Lê Thị Nga Đồng Nai 94 95 96 96 96 96 573 CK KT
7 Nguyễn Thị Hồng Phương TP HCM 94 97 93 96 97 94 571 CK KT
8 Nguyễn Thùy Dung Quân đội 96 95 94 99 96 97 577 CK KT
9 Bùi Thị Thuý Hạnh Quân đội 96 96 96 92 92 90 562 DBKT
10 Nguyễn Thị Thương Hải Dương 95 94 96 85 98 93 561 DBKT
11 Trần Thị Hồng Vân Hải Dương 93 95 89 93 97 94 561 DBKT
12 Lê Thị Hoàng Ngọc Quân đội 95 93 94 95 97 87 561 DBKT
13 Đổng Minh Thanh Trúc TP HCM 91 96 94 94 94 90 559 CẤP I
14 Nguyễn Thị Vân Anh Hải Dương 94 90 93 89 96 95 557 CẤP I
15 Vũ Thị Ngọc Anh Hải Dương 92 94 94 96 92 89 557 CẤP I
16 Phan Thị Phương Thuý Đồng Nai 87 90 92 95 95 97 556 CẤP I
17 Đỗ Thị Trang Đồng Nai 88 91 92 90 95 94 550 CẤP I
18 Nông Thị Bích Phượng TP HCM 87 95 94 92 88 91 547
19 Nguyễn Thu Trang Bộ công an 88 95 94 85 92 90 544
20 Nguyễn Thị Thuỳ Bộ công an 80 89 95 93 92 88 537
1.729 điểm – Quân đội – Cúp QG 2005
1 Nguyễn Thùy Dung Quân đội 96 95 94 99 96 97 577
Lê Thị Linh Chi 95 93 96 99 98 99 580
Lê Thị Hoàng Ngọc 95 93 94 95 97 87 561 1718 HCV
2 Triệu Thị Hoa Hồng TP HCM 99 93 95 98 97 96 578
Đổng Minh Thanh Trúc 91 96 94 94 94 90 559
Nguyễn Thị Hồng Phương 94 97 93 96 97 94 571 1708 HCB
3 Đặng Lê Ngọc Mai Bộ công an 95 90 95 99 96 98 573
Nguyễn Thu Vân 98 92 92 99 97 97 575
Nguyễn Thu Trang 88 95 94 85 92 90 544 1692 HCĐ
4 Phan Thị Phương Thuý Đồng Nai 87 90 92 95 95 97 556
Lê Thị Nga 94 95 96 96 96 96 573
Đỗ Thị Trang 88 91 92 90 95 94 550 1679 287
5 Nguyễn Thị Thương Hải Dương 95 94 96 85 98 93 561
Trần Thị Hồng Vân 93 95 89 93 97 94 561
Vũ Thị Ngọc Anh 92 94 94 96 92 89 557 1679 276