NGÀY |
GIỜ |
NỘI DUNG |
|
EVENT |
|
|
|
|
|
12.04 |
09:00 – 10:15 |
10m Súng trường hơi nam |
pdf |
10m Air Rifle Men |
T3 |
11:15 |
10m Súng trường hơi nam – Chung kết |
pdf |
Final 10m Air Rifle Men |
|
10:45 – 12:00 |
10m Súng trường hơi nữ |
pdf |
10m Air Rifle Women |
|
13:00 |
10m Súng trường hơi nữ - Chung kết |
pdf |
Final 10m Air Rifle Women |
|
09:00 - 12:00 |
25m Súng ngắn thể thao nữ |
pdf |
25m Sport Pistol Women |
|
14:00 |
25m Súng ngắn thể thao nữ - Chung kết |
pdf |
Final 25m Sport Pistol Women |
|
09:00 – 10:30 |
50m Súng ngắn nam |
pdf |
50m Pistol Men |
|
|
|
|
|
13.04 |
09:00 – 10:15 |
10m Súng ngắn hơi nam |
pdf |
10m Air Pistol Men |
T4 |
11:15 |
10m Súng ngắn hơi nam - Chung kết |
pdf |
Final 10m Air Pistol Men |
|
10:45 – 12:00 |
10m Súng ngắn hơi nữ |
pdf |
10m Air Pistol Women |
|
13:00 |
10m Súng ngắn hơi nữ - Chung kết |
pdf |
Final 10m Air Pistol Women |
|
09:00 – 11:45 |
50m Súng trường 3 tư thế nam |
pdf |
50m Rifle 3 Positions Men |
|
14:30 |
50m Súng trường 3 tư thế nam - Chung kết |
pdf |
Final 50m Rifle 3 Positions Men |
|
09:00 – 11:00 |
10m Súng trường hơi di động nữ |
pdf |
10m Running Target Women |
|
15:00 |
Trao thưởng đợt 1 (HT Trường bắn) |
|
|
|
|
|
|
|
14.04 |
09:00 – 11:00 |
25m Súng ngắn bắn nhanh nam |
pdf |
25m Rapid Fire Pistol Men |
T5 |
13:00 |
25m Súng ngắn bắn nhanh nam - Chung kết |
pdf |
Final 25m Rapid Fire Pistol Men |
|
09:00 – 11:45 |
50m Súng trường 3 tư thế nữ |
pdf |
50m Rifle 3 Positions Women |
|
14:30 |
50m Súng trường 3 tư thế nữ - Chung kết |
pdf |
Final 50m Rifle 3 Positions Women |
|
|
|
|
|
15.04 |
09:00 - 09:30 |
10m Súng ngắn hơi hỗn hợp đồng đội 1 |
pdf |
10m Air Pistol Mixed Team (Q1) |
T6 |
09:50 – 10:10 |
10m Súng ngắn hơi hỗn hợp đồng đội 2 |
pdf |
10m Air Pistol Mixed Team (Q2) |
|
|
10m S.ngắn hơi hỗn hợp đồng đội – Tranh HC |
pdf |
10m Air Pistol Mixed Team – Medal Match |
|
09:00 – 12:00 |
10m Súng trường hơi di động nam |
pdf |
10m Running Target Men |
|
15:00 |
Trao thưởng đợt 2 (HT Trường bắn) |
|
|
|
|
|
|
|
16.04 |
09:00 – 10:30 |
25m Súng ngắn tiêu chuẩn nam |
pdf |
25m Standard Pistol Men |
T7 |
09:00 - 09:30 |
10m Súng trường hơi hỗn hợp đồng đội 1 |
pdf |
10m Air Rifle Mixed Team (Q1) |
|
09:50 – 10:10 |
10m Súng trường hơi hỗn hợp đồng đội 2 |
pdf |
10m Air Rifle Mixed Team (Q2) |
|
|
10m S.trường hơi hỗn hợp đồng đội – Tranh HC |
pdf |
10m Air Rifle Mixed Team - Medal Macht |
|
13:00 |
Trao thưởng, bế mạc (HT Trường bắn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.