Thư viện ảnh. |
HỌ VÀ TÊN |
Lê Thị Hoàng Ngọc |
SINH NHẬT |
01/07/1982 |
ĐỊA PHƯƠNG |
Quân đội |
THI ĐẤU |
Các nội dung súng ngắn nữ |
BẮT ĐẦU TẬP |
01/06/1998 |
ĐỘI TUYỂN QG |
2002 |
|
|
GIỮ KLQG |
|
TIÊU CHUẨN |
CHUNG KẾT |
ĐỒNG ĐỘI |
|
|
|
SN hơi |
|
|
1137 |
|
|
|
SN Thể thao |
|
|
1729 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HƠI |
THỂ THAO |
BẮN NHANH |
BẮN CHẬM |
TIÊU CHUẨN |
|
|
Thành tích thi đấu cao nhất |
383 |
579 |
|
|
|
|
2013 |
|
|
|
|
|
|
|
04 |
Cúp Thế giới – Hàn Quốc |
383 |
571 |
|
|
|
|
2012 |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Vô địch súng hơi châu Á |
382 |
|
|
|
|
|
11 |
Vô địch Quốc gia 48 |
|
376 |
|
|
|
|
07 |
Olympic 30 – LONDON |
379 |
574 |
|
|
|
|
06 |
Tay súng xuất sắc Quốc gia |
382 |
576 |
|
|
|
|
06 |
Vô địch Bắn súng Đông nam Á |
376 |
571 |
|
|
|
|
05 |
Cúp Thế giới: Milan – ITALY |
372 |
570 |
|
|
|
|
04 |
Cúp Thế giới: LONDON – ANH |
378 |
569 |
|
|
|
|
01 |
VĐ châu Á 12: DOHA – QUATAR |
378 |
579 |
|
|
|
|
2011 |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
SEA Games – 26 |
380 |
|
|
|
|
|
10 |
Vô địch Quốc Gia lần thứ 47 |
377 |
563 |
|
|
|
|
09 |
SEASA 35 |
374 |
574 |
|
|
|
|
06 |
Xuất sắc Quốc gia lần thứ 16 |
377 |
564 |
|
|
|
|
04 |
Cúp Quốc gia lần thứ 18 |
|
571 |
|
|
|
|
2010 |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Vô địch Quốc Gia lần thứ 47 |
374 |
567 |
|
|
|
|
04 |
Cúp Quốc gia lần thứ 17 |
383 |
574 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|