VÔ ĐỊCH QUỐC GIA 46 – 2010
Ngày 03 tháng 10 năm 2010
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn: 383 điểm – Lê Thị Linh Chi – Quân đội -  SEA Games 22 – 2003 Việt Nam
Chung kết: 481.5 điểm – Lê Thị Linh Chi – Quân đội  -  SEA Games 22 – 2003 Việt Nam
Đồng đội:  1134 điểm – Quân đội – Vô địch QG 39 – 2003
Môn thi: 10m Súng ngắn hơi 40 viên Nữ
TT Họ và tên Địa phương 1 2 3 4
+ CK Cộng Cấp HC
1 Đặng Lê Ngọc Mai BCA 95 93 95 96
379 97,1 476,1 KT Vàng
2 Lê Thị Linh Chi Quân đội 93 91 92 96
372 99,0 471,0 KT Bạc
3 Nguyễn Minh Châu BCA 96 93 95 93
377 93,0 470,0 KT Đồng
4 Lê Thị Hồng Ngọc Quân đội 95 91 93 95 374 93,9 467,9 KT
5 Hoàng Thúy Lan Hải Phòng 91 93 96 95 375 91,2 466,2 KT
6 Đinh Thị Xuê TP HCM 94 91 96 94 375 88,9 463,9 KT
7 Trần Thị Hồng Vân Hải Dương 92 94 97 90 373 90,3 463,3 KT
8 Lê Thị Huệ Quảng Ninh 91 92 92 97 372 86,3 458,3 KT
9 Bùi Thị Thúy Hạnh Quân đội 97 91 92 91 371 KT
10 Đặng Thu Hương Hà Nội 93 92 93 92 370 KT
11 Nguyễn Thu Vân BCA 90 89 95 93 367 DBKT
12 Nguyễn Thị Hồng Phương TP HCM 91 91 92 92 366 DBKT
13 Nguyễn Thị Thương Hải Dương 93 91 92 90 366 DBKT
14 Nguyễn Thùy Dung Quân đội 91 88 92 94 365 DBKT
15 Đào Thị Minh Tâm Hải Phòng 90 90 94 90 364 Cấp I
16 Phạm Thị Hà Hải Dương 93 87 93 89 362 Cấp I
17 Nguyễn Thị Thanh Vân Quân đội 93 91 89 88 361 Cấp I
18 Phạm Thị Anh Tuyết Hà Nội 91 86 86 91 354
19 Nguyễn Thị Ngọc Dương TP HCM 84 83 85 97 349
20 Đào Thu Thủy Hải Phòng 90 85 89 85 349
21 Nguyễn Thu Trang BCA 83 86 87 89 345
22 Nguyễn Thị Thu Hà Nội 84 84 89 87 344
____
________________________
_____________










ĐỒNG ĐỘI
1 Đặng Lê Ngọc Mai BCA 95 93 95 96 379 1123 Vàng
Nguyễn Minh Châu 96 93 95 93 377
Nguyễn Thu Vân 90 89 95 93 367
2 Lê Thị Hồng Ngọc Quân đội 95 91 93 95 374 1117 Bạc
Lê Thị Linh Chi 93 91 92 96 372
Bùi Thị Thúy Hạnh 97 91 92 91 371
3 Trần Thị Hồng Vân Hải Dương 92 94 97 90 373 1101 Đồng
Nguyễn Thị Thương 93 91 92 90 366
Phạm Thị Hà 93 87 93 89 362
4 Đinh Thị Xuê TP HCM 94 91 96 94 375 1090
Nguyễn Thị Hồng Phương 91 91 92 92 366
Nguyễn Thị Ngọc Dương 84 83 85 97 349
5 Hoàng Thúy Lan Hải Phòng 91 93 96 95 375 1088
Đào Thị Minh Tâm 90 90 94 90 364
Đào Thu Thủy 90 85 89 85 349