CÚP BẮN SÚNG QUỐC GIA 17 – 2010 |
Ngày 04 tháng 04 năm 2010 |
Kỷ lục QG |
|
|
|
Tiêu chuẩn: 383 điểm – Lê thị Linh Chi – Quân đội - SEA Games 22 – 2003 Việt Nam |
|
Chung kết: 481.5 điểm – Lê thị Linh Chi – Quân đội - SEA Games 22 – 2003 Việt Nam |
|
Đồng đội: 1134 điểm – Quân đội – Vô địch QG – 2003 |
Môn thi: 10m Súng ngắn hơi 40 viên Nữ |
XH |
Họ và tên |
Địa phương |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
+ |
CK |
Cộng |
Cấp |
HC |
1 |
Lê Thị Hoàng Ngọc |
Quân Đội |
97 |
95 |
96 |
95 |
|
383 |
94 |
477 |
KT |
Vàng |
2 |
Lê Thị Linh Chi |
Quân Đội |
93 |
95 |
96 |
94 |
|
378 |
95,6 |
473,6 |
KT |
Bạc |
3 |
Bùi Thị Thuý Hạnh |
Quân Đội |
94 |
93 |
93 |
96 |
|
376 |
93,8 |
469,8 |
KT |
Đồng |
4 |
Nguyễn Thu Vân |
BCA |
90 |
93 |
96 |
96 |
|
375 |
94,7 |
469,7 |
KT |
|
5 |
Trần Thị Hồng Vân |
Hải Dương |
95 |
93 |
93 |
92 |
|
375 |
92,2 |
467,2 |
KT |
|
6 |
Đặng Thu Hương |
Hà Nội |
93 |
94 |
92 |
96 |
|
374 |
88,7 |
462,7 |
KT |
|
7 |
Nguyễn Minh Châu |
BCA |
91 |
97 |
91 |
95 |
|
373 |
83,5 |
456,5 |
KT |
|
8 |
Phạm Thị Hà |
Hải Dương |
96 |
92 |
90 |
93 |
|
371 |
|
|
KT |
|
9 |
Nguyễn Thu Trang A |
BCA |
92 |
94 |
89 |
95 |
|
370 |
|
|
KT |
|
10 |
Nguyễn Thị Hồng Phương |
TP HCM |
93 |
94 |
94 |
89 |
|
370 |
|
|
KT |
|
11 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
Quân Đội |
92 |
93 |
93 |
90 |
|
368 |
|
|
DBKT |
|
12 |
Nguyễn Thị Ngọc Dương |
ĐTQG |
90 |
91 |
90 |
92 |
|
363 |
|
|
Cấp I |
|
13 |
Nguyễn Thị Thương |
Hải Dương |
91 |
92 |
90 |
89 |
|
362 |
|
|
Cấp I |
|
14 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà Nội |
93 |
86 |
95 |
88 |
|
362 |
|
|
Cấp I |
|
15 |
Đặng Lê Ngọc Mai |
BCA |
94 |
90 |
94 |
82 |
|
360 |
|
|
Cấp I |
|
16 |
Nguyễn Thùy Dung |
Quân Đội |
92 |
89 |
93 |
85 |
|
359 |
|
|
Cấp I |
|
17 |
Phạm Anh Tuyết |
Hà Nội |
91 |
90 |
91 |
85 |
|
357 |
|
|
Cấp I |
|
18 |
Vũ Thị Nhung |
Hải Dương |
87 |
86 |
88 |
89 |
|
350 |
|
|
|
|
19 |
Bùi Thị Lệ |
Hà Nội |
83 |
86 |
89 |
86 |
|
344 |
|
|
|
|
|
____________________ |
__________ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐỒNG ĐỘI |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bùi Thị Thuý Hạnh |
Quân Đội |
94 |
93 |
93 |
96 |
|
376 |
|
|
|
|
|
Lê Thị Linh Chi |
|
93 |
95 |
96 |
94 |
|
378 |
|
|
|
|
|
Lê Thị Hoàng Ngọc |
|
97 |
95 |
96 |
95 |
|
383 |
1137 |
|
Vàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Phạm Thị Hà |
Hải Dương |
96 |
92 |
90 |
93 |
|
371 |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thương |
|
91 |
92 |
90 |
89 |
|
362 |
|
|
|
|
|
Trần Thị Hồng Vân |
|
95 |
93 |
93 |
92 |
|
375 |
1108 |
278 |
Bạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Thu Vân |
BCA |
90 |
93 |
96 |
96 |
|
375 |
|
|
|
|
|
Nguyễn Minh Châu |
|
91 |
97 |
91 |
95 |
|
373 |
|
|
|
|
|
Đặng Lê Ngọc Mai |
|
94 |
90 |
94 |
82 |
|
360 |
1108 |
270 |
Đồng |
|