Ngày 21/11/2012
NATIONAL SHOOTING CHAMPION SHIP 48TH – 2012
10m Air pistol Women
KỶ LỤC QUỐC GIA
Tiêu chuẩn: 384 điểm – Nguyễn Minh Châu – Bộ công an – Vô địch QG 47 – 2011
Chung kết: 481.6 điểm – Nguyễn Minh Châu – Bộ công an – Vô địch QG 47 – 2011
XH VẬN ĐỘNG VIÊN SINH Đ/PHƯƠNG 1 2 3 4   CỘNG C/KẾT Đ/CẤP
1 Bùi Thị Thúy Hạnh 1976 Quân Đội 95 98 92 95 380 KT
10.6 9.4 8.8 9.7 9.7 9.7 8.6 9.4 8.9 10.6 95.4 475.4
2 Vũ Thị Thu Nhung 1988 Hải Dương 94 93 95 93 375 KT
8.4 9.8 10.1 9.4 10.1 10.5 10.2 10.0 9.4 9.7 97.6 472.6
3 Lê Thị Hoàng Ngọc 1982 Quân Đội 93 94 92 97 376 KT
10.0 9.9 8.5 9.5 8.9 9.7 9.2 9.7 9.8 10.8 96.0 472.0
4 Phạm Thị Hà 1979 Hải Dương 90 94 92 95 371 KT
9.9 10.3 10.5 8.5 10.3 10.1 8.9 10.1 10.3 10.6 99.5 470.5
5 Nguyễn Minh Châu 1991 BCA 92 94 94 92 372 KT
8.3 10.6 9.3 9.6 9.2 9.7 10.6 9.4 10.5 10.4 97.6 469.6
6 Đặng Lê Ngọc Mai 1987 BCA 94 94 92 94 374 KT
8.6 10.2 8.7 9.9 8.8 9.5 9.7 9.4 9.9 9.9 94.6 468.6
7 Trần Thị Hồng Vân 1976 Hải Dương 89 93 95 94 371 KT
10.1 7.7 9.1 9.7 9.9 9.7 9.4 8.6 8.6 10.1 92.9 463.9
8 Đỗ Thị Trang Đồng Nai 90 93 91 97 371 KT
7.5 9.8 9.8 10.7 9.6 9.6 9.1 7.9 8.7 9.8 92.5 463.5
9 Triệu Thị Hoa Hồng 1991 TP.HCM 95 87 93 95 370 KT
10 Nguyễn Thị Thanh Vân 1986 Quân Đội 87 92 91 97 367 DBKT
11 Nguyễn Thị Thùy 1995 BCA 93 90 91 93 367 DBKT
12 Nguyễn Thị Hồng Phương 1989 TP.HCM 90 90 97 90 367 DBKT
13 Nguyễn Thị Thương 1988 Hải Dương 89 94 88 95 366 DBKT
14 Nguyễn Thùy Dung 1989 Quân Đội 93 92 91 90 366 DBKT
15 Nguyễn Thị Vi 1992 Quảng Ninh 94 93 89 90 366 DBKT
16 Vũ Thị Ngọc Anh 1992 Hải Dương 92 90 88 92 362 Cấp I
17 Võ Thị Ngọc Dịu Đồng Nai 87 92 91 91 361 Cấp I
18 Nguyễn Thị Vân Anh 1996 Hải Dương 91 87 92 90 360 Cấp I
19 Đồng Minh Thanh Trúc 1992 TP.HCM 90 87 90 89 356 Cấp I
20 Nguyễn Thị Ngọc Dương 1992 TP.HCM 90 92 88 82 352
21 Lê Thị Nga Đồng Nai 88 88 90 83 349
22 Phan Thị Phương Thúy 1993 Đồng Nai
ĐỒNG ĐỘI
Đồng đội: 1137 điểm – Quân đội – Cúp QG 2010
1 Bùi Thị Thúy Hạnh 1976 Quân Đội 95 98 92 95 380 1122 HCV
Lê Thị Hoàng Ngọc 1982 93 94 92 97 376
Nguyễn Thùy Dung 1989 93 92 91 90 366
3 Vũ Thị Thu Nhung 1988 Hải Dương 94 93 95 93 375 1117 HCB
Phạm Thị Hà 1979 90 94 92 95 371
Trần Thị Hồng Vân 1976 89 93 95 94 371
2 Đặng Lê Ngọc Mai 1987 BCA 94 94 92 94 374 1113 HCĐ
Nguyễn Minh Châu 1991 92 94 94 92 372
Nguyễn Thị Thùy 1995 93 90 91 93 367
5 Triệu Thị Hoa Hồng 1991 TP.HCM 95 87 93 95 370 1093
Nguyễn Thị Hồng Phương 1989 90 90 97 90 367
Đồng Minh Thanh Trúc 1992 90 87 90 89 356
4 Đỗ Thị Trang Đồng Nai 90 93 91 97 371 1081
Võ Thị Ngọc Dịu 87 92 91 91 361
Lê Thị Nga 88 88 90 83 349