XUẤT SẮC QUỐC GIA 16 – 2011 |
Ngày 4 tháng 6 năm 2011 |
Kỷ lục QG |
|
Tiêu chuẩn: 383 điểm – Lê Thị Linh Chi – Quân đội – SEA Games 22 – 2003 Việt Nam |
|
Chung kết: 481.5 điểm – Lê Thị Linh Chi – Quân đội – SEA Games 22 – 2003 Việt Nam |
Môn thi: 10m Súng ngắn hơi 40 viên Nữ |
TT |
Họ và tên |
NS |
Địa phương |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
+ |
CK |
Cộng |
Cấp |
HC |
1 |
Lê Thị Hoàng Ngọc |
1982 |
Đội tuyển |
92 |
94 |
95 |
96 |
|
377 |
99,3 |
476,3 |
KT |
Vàng |
2 |
Nguyễn Thu Vân |
1981 |
Đội tuyển |
91 |
95 |
97 |
95 |
|
378 |
98,2 |
476,2 |
KT |
Bạc |
3 |
Lê Thị Linh Chi |
1976 |
Quân Đội |
96 |
94 |
90 |
94 |
|
374 |
100,6 |
474,6 |
KT |
Đồng |
4 |
Đặng Lê Ngọc Mai |
1987 |
Đội tuyển |
92 |
97 |
94 |
95 |
|
378 |
94,1 |
472,1 |
KT |
|
5 |
Nguyễn Minh Châu |
1991 |
Đội tuyển |
94 |
94 |
91 |
92 |
|
371 |
97,5 |
468,5 |
KT |
|
6 |
Nguyễn Thuỳ Dung |
1989 |
Quân Đội |
92 |
93 |
92 |
95 |
|
372 |
94,9 |
466,9 |
KT |
|
7 |
Phạm Thị Hà |
1979 |
Đội tuyển |
92 |
93 |
95 |
90 |
|
370 |
96 |
466,0 |
KT |
|
8 |
Đặng Thu Hương |
1986 |
Hà Nội |
91 |
91 |
95 |
90 |
|
367 |
90,6 |
457,6 |
DBKT |
|
9 |
Trần Thị Hồng Vân |
1976 |
Hải Dương |
91 |
90 |
93 |
90 |
|
364 |
|
|
Cấp I |
|
10 |
Nguyễn Thị Hoa |
1991 |
BCA |
89 |
91 |
92 |
91 |
|
363 |
|
|
Cấp I |
|
11 |
Nguyễn Thị Thương |
1988 |
Hải Dương |
94 |
83 |
88 |
92 |
|
357 |
|
|
Cấp I |
|
12 |
Nguyễn Thị Vi |
1992 |
Quảng Ninh |
87 |
87 |
84 |
92 |
|
350 |
|
|
|
|
13 |
Nguyễn Thị Thùy |
1995 |
BCA |
87 |
90 |
89 |
84 |
|
350 |
|
|
|
|
|
_________________
|
_____
|
____________
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|