TAY CUNG XUẤT SẮC QUỐC GIA LẦN THỨ 11 – 2014 |
Trở về trang Lịch và thành tích |
|
|
|
|
|
|
|
TÊN |
Đ.PHƯƠNG |
T.CHUẤN |
ĐẲNG CẤP |
H.CHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu cuối cùng |
08.05.2014 |
|
|
|
|
Cá nhân 18m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Đào Trọng Kiên |
Hải Phòng |
115 |
|
HCV |
|
2 – Lê Tuấn Anh |
Hải Phòng |
110 |
|
HCB |
|
3 – Lê Đại Cường |
Hải Phòng |
114 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cá nhân 18m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Sa Thị Ánh Ngọc |
Phú Thọ |
108 |
|
HCV |
|
2 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
107 |
|
HCB |
|
3 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Tra Vinh |
112 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cá nhân 18m 3 dây (Compound) nam |
|
1 - Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
115 |
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Trung Đức |
Phú Thọ |
101 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
116 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cá nhân 18m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 - Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
111 |
|
HCV |
|
2 – Trần Mỹ Phượng |
TP HCM |
105 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Phương Linh |
Hà Nội |
109 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 5 |
07.05.2014 |
|
|
|
|
Cá nhân 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Hoàng Văn Lộc |
Hà Nội |
6 |
|
HCV |
|
2 - Nguyễn Thanh Bình |
TP HCM |
4 |
|
HCB |
|
3 – Hoàng Ngọc Nhật |
Hà Nội |
6 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cá nhân 3 dây (Compound) nữ |
|
1 - Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
144 |
|
HCV |
|
2 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
140 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Nhật Lệ |
Hà Nội |
139 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cá nhân 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Vũ Việt Anh |
Hà Nội |
143 |
|
HCV |
|
2 - Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
142 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Minh Quý |
Thanh Hoá |
110 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Cá nhân 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
6 |
|
HCV |
|
2 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
4 |
|
HCB |
|
3 - Dương Thị Kim Liên |
Hà Nội |
6 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 4 |
06.05.2014 |
|
|
|
|
50m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 - Đào Trọng Kiên |
Hải Phòng |
325 |
KT |
HCV |
|
2 - Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
324 |
KT |
HCB |
|
3 - Nguyễn Thanh Bình |
TP HCM |
320 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Kim Anh |
Hà Nội |
338 |
KT |
HCV |
|
2 - Châu Kiều Oanh |
Trà Vinh |
336 |
KT |
HCB |
|
3 - Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
332 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
350 |
KT |
HCV – PKLQG |
|
2 – Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
347 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thanh Tuấn |
Hà Nội |
345 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
349 |
KT |
HCV |
|
2 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
349 |
KT |
HCB |
|
3 - Dương Thị Kim Liên |
Hà Nội |
334 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Nguyễn Thanh Bình |
TP HCM |
347 |
KT |
HCV |
|
2 – Hoàng Văn Lộc |
Hà Nội |
346 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
345 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
354 |
KT |
HCV |
|
2 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
354 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Vĩnh Long |
353 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
359 |
KT |
HCV |
|
2 - Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
358 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Trung Đức |
Quảng Ninh |
357 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 - Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
330 |
KT |
HCV – PKLQG |
|
2 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
317 |
KT |
HCB |
|
3 - Nguyễn Ngọc Thuỵ Vy |
TP HCM |
308 |
DBKT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 3 |
05.05.2014 |
|
|
|
|
90m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Nguyễn Thanh Bình |
TP HCM |
306 |
KT |
HCV |
|
2 – Đào Trọng Kiên |
Hải Phòng |
285 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
284 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
335 |
KT |
HCV |
|
2 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
335 |
KT |
HCB |
|
3 – Châu Kiều Oanh |
Trà Vinh |
331 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
90m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
338 |
KT |
HCV |
|
2 – Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
327 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Trung Đức |
Quảng Ninh |
322 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
60m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
330 |
KT |
HCV |
|
2 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
329 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Phương Linh |
Hà Nội |
320 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Nguyễn Thanh Bình |
TP HCM |
324 |
KT |
HCV |
|
2 – Đào Trọng Kiên |
Hải Phòng |
323 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
312 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
60m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
344 |
KT |
HCV |
|
2 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
344 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Nhật Lệ |
Hà Nội |
339 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
348 |
KT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thanh Tuấn |
Hà Nội |
340 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
335 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 - Lộc Thị Đào Lê |
Hà Nội |
329 |
KT |
HCV |
|
2 - Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
325 |
KT |
HCB |
|
3 – Trần Thị Tuyết |
Hải Phòng |
302 |
DBKT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 1 – 2 |
03 – 04 |
.05.2014 |
|
|
|
Toàn năng 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Nguyễn Thanh Bình |
TP HCM |
1.263 |
KT |
HCV |
|
2 – Đào Trọng Kiên |
Hải Phòng |
1.261 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
1.238 |
DBKT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Toàn năng 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
1.361 |
KT |
HCV |
|
2 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
1.352 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Nhật Lệ |
Hà Nội |
1.346 |
DBKT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Toàn năng 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
1.387 |
KT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
1.359 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thanh Tuấn |
Hà Nội |
1.333 |
DBKT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Toàn năng 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
1.324 |
KT |
HCV |
|
2 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
1.324 |
KT |
HCB |
|
3 – Trần Thị Phương |
TP.HCM |
1.256 |
DBKT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.