Ngày 28 tháng 11 năm 2012
Súng ngắn Ổ quay nam            
    Cá nhân TÊN N/SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Hoàng Xuân Vinh 1974 Quân đội 586 KT
Bạc Bùi Quang Nam 1986 Hà Nội 585 KT
Đồng Đậu Văn Đông 1985 Quân đội 577 KT
Đồng đội   ĐIỂM
Vàng Quân đội 1735
Bạc Hà Nội 1718
Đồng BCA 1664
Ngày 27 tháng 11 năm 2012
Súng trường 3×40 nam            
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Nguyễn Văn Chương 1987 Quân đội 1161 91.3 1252.3 KT
Bạc Nguyễn Duy Dũng 1984 Quân đội 1151 99.1 1250.1 KT
Đồng Phạm Ngọc Thanh 1986 Hà Nội 1155 94.0 1249.0 KT
Đồng đội   ĐIỂM
Vàng Quân đội 3463
Bạc Hà Nội 3419
Đồng Thành Hóa 3415
Súng ngắn thể thao nam            
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN SHOOT OFF TỔNG CẤP
Vàng Bùi Quang Nam 1986 Hà Nội 581 48 KT
Bạc Kiều Thanh Tú 1987 Hà Nội 581 47 KT
Đồng Phạm Anh Đạt 1980 Hà Nội 577 KT
Đồng đội   ĐIỂM
Vàng Hà Nội 1739
Bạc TP.HCM 1703
Đồng BCA 1667
Ngày 26 tháng 11 năm 2012
Skeet nữ            
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Đinh Thị Hồng Thúy 1983 Hải Hương 60 23 83 KT
Bạc Lã Phi Yến 1995 Hà Nội 60 20 80 KT
Đồng Nguyễn Thị Đức Hạnh Hải Dương 59 19 78 DBKT
Đồng đội   ĐIỂM
Vàng Hải Dương 169
Bạc Hà Nội 162
Đồng Vĩnh Phúc 129
Skeet nam
           
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Mai Anh Tuấn Thanh Hóa 106 24 130 KT
Bạc Nguyễn Tuấn ANh 1983 Hà Nội 108 21 129 KT
Đồng Đoàn Văn Sáu Hải Dương 97 22 119 Cấp I
Đồng đội   ĐIỂM
Vàng Hà Nội 294
Bạc Vĩnh Phúc 257
Đồng Hải Dương 242
Súng trường 3×20 nữ            
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Nguyễn Thị Phương 1982 Quân đội 581 98.3 679.3 KT
Bạc Xuân Thị Xuân Hà Nội 566 96.2 662.2 KT
Đồng Lê Thị Anh Đào 1976 Hải Dương 565 96.3 661.3 KT
Đồng đội   ĐIỂM
Vàng Quân đội 1700
Bạc Hải Dương 1692
Đồng Hà Nội 1684
Ngày 25 tháng 11 năm 2012
Súng ngắn tiêu chuẩn nam            
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Hà Minh Thành 1985 Quân đội 565 KT
Bạc Phan Xuân Chuyên 1992 TP. HCM 563 KT
Đồng Phạm Anh Đạt 1990 Hà Nội 559 DBKT
Đồng đội   ĐIỂM
Vàng Quân đội 1677
Bạc TP.HCM 1635
Đồng Hà Nội 1610
Súng trường hơi di động hỗn hợp nam            
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Ngô Hữu Vượng 1989 Hà Nội 380 KT
Bạc Đỗ Đức Hùng 1984 Quân đội 377 KT
Đồng Trần Hoàng Vũ 1984 Hà Nội 374 KT
Đồng đội   ĐIỂM
Vàng Hà Nội 1123
Bạc Quân đội 1077
Đồng Hải Phòng 1041
Súng trường nằm 60v nam            
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Vũ Khánh Hải 1976 Hải Dương 588 101.5 689.5 KT
Bạc Dương Anh Quân 1982 Hà Nội 588 101.3 689.3 KT
Đồng Vũ Thành Hưng 1977 Hà Nội 587 102.1 689.1 KT
Đồng đội   ĐIỂM
Vàng Hà Nội 1763
Bạc Hải Dương 1760
Đồng Quân đội 1759
Ngày 24 tháng 11 năm 2012
Súng ngắn hơi 60v nam            
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Hoàng Xuân Vinh 1974 Quân đội 583 98.6 681.6 KT
Bạc Nguyễn Hoàng Phương 1986 Quân đội 574 95.6 669.6 KT
Đồng Trần Quốc Cường 1974 Hải Dương 571 98.3 669.3 KT
Đồng đội   ĐIỂM
Vàng Quân đội 1723
Bạc Hà Nội 1681
Đồng Hải Dương 1669
Súng trường hơi di động hỗn hợp nữ            
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Đặng Hồng Hà 1981 Hà Nội 369 KT
Bạc Nguyễn Thị Thu Hằng 1984 Quân đội 368 KT
Đồng Nguyễn Thị Lệ Quyên 1983 Hải Phòng 362 KT
Đồng đội   ĐIỂM
Vàng Quân đội 1064
Bạc Hà Nội 1041
Đồng
Súng trường 60v nằm nữ            
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Nguyễn Thị Phương 1982 Quân đội 595 KT
Bạc Nguyễn Thị Xuân 1985 Hà Nội 586 KT
Đồng Nguyễn Thị Hiền 1987 Quân đội 582 KT
Đồng đội   ĐIỂM
Vàng Quân đội 1755
Bạc Hải Dương 1737
Đồng Hà Nội 1734
Ngày 23 tháng 11 năm 2012
Súng trường hơi 60v nam            
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Phạm Ngọc Thanh 1986 Hà Nội 585 100.3 685.3 KT
Bạc Nguyễn Văn Chương 1978 Quân đội 588 96.5 684.5 KT
Đồng Phan Quang Vinh 1988 TP HCM 586 98.4 684.4 KT
Đồng đội   ĐIỂM
Vàng Hải Dương 1744
Bạc Quân đội 1729
Đồng Hà Nội 1726
Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nam            
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Trần Hoàng Vũ 1984 Hà Nội 571 KT
Bạc Đỗ Đức Hùng 1984 Quân đội 563 KT
Đồng Ngô Hữu Vượng 1989 Hà Nội 560 KT
Đồng đội   ĐIỂM KLQG cũ
Vàng Hà Nội 1684 1675 PKLQG
Bạc Quân đội 1651
Đồng Hải Phòng 1607
Súng ngắn thể thao nữ            
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Phạm Thị Hà 1979 Hải Dương 574 202.0 776.0 KT
Bạc Lê Thị Hoàng Ngọc 1982 Quân đội 573 200.9 773.9 KT
Đồng Nguyễn Thùy Dung 1989 Quân đội 575 197.2 772.2 KT
Đồng đội   ĐIỂM
Vàng Quân đội 1716
Bạc Hải Dương 1680
Đồng TP Hồ Chí Minh 1663
Double Trap nam            
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Dương Anh Trung 1983 Thanh Hóa 112 32 144
Bạc NGuyễn Hoàng Điệp 1980 Hà Nội 109 32 141
Đồng Lưu Thế Kỳ 1990 Hà Nội 108 30 138
Đồng đội   ĐIỂM
Vàng Thanh Hóa 323
Bạc Hà Nội 322
Đồng Hải Dương 301
Double Trap nữ            
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Nguyễn Thị Tuyết Mai 1983 Hà Nội 87 Cấp I
Bạc Hoàng Thị Tuất 1982 Hà Nội 82
Đồng Nguyễn Thị Quế 1989 Vĩnh Phúc 81
Đồng đội   ĐIỂM  
Vàng Vĩnh Phúc 239
Bạc Hà Nội 229
Đồng Hải Dương  227
Ngày 22 tháng 11 năm 2012
Súng trường hơi hơi nữ            
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Nguyễn Thị Xuân 1985 Hà Nội 391 103.1 494.1 KT
Bạc Nguyễn Thị Hiền 1987 Quân đội 390 101.4 491.4 KT
Đồng Nguyễn Thị Trang 1990 Hải Dương 390 100.2 490.2 KT
Đồng đội   ĐIỂM
Vàng Hà Nội 1161
Bạc Quân đội 1158
Đồng Hải Dương 1154
Súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ            
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Nguyễn Thị Lệ Quyên 1983 Hải Phòng 368 KT
Bạc Nguyễn Thị Thu Hằng 1984 Quân đội 368 KT
Đồng Đặng Hồng Hà 1981 Hà Nội 365 KT
Đồng đội   ĐIỂM
Vàng Hà Nội 1064
Bạc Quân đội 1040
Đồng
Súng ngắn bắn nhanh nam            
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Nguyễn Huy Quang Phúc 1982 Đà Nẵng 564 28 DBKT
Bạc Đậu Văn Đông Quân đội 567 23 DBKT
Đồng Hà Minh Thành Quân đội 586 20 KT
Đồng đội   ĐIỂM
Vàng Quân đội 1712
Bạc Hà Nội 1701
Đồng TP.HCM 1623
Ngày 21 tháng 11 năm 2012
Trap nữ            
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Hoàng Thị Tuất 1982 Hà Nội 63 19 82 KT
Bạc Nguyễn Thị Tuyết Mai 1983 Hà Nội 61 17 78 KT
Đồng Nguyễn Thị Tú Anh 1996 Hà Nội 52 12 64 Cấp I
Đồng đội   ĐIỂM
Vàng Hà Nội 176
Bạc Hải Dương 137
Đồng Vĩnh Phúc 128
Trap nam            
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Lê Nghĩa 1982 Hà Nội 111 20 132 KT
Bạc Nguyễn Hoàng Điệp 1980 Hà Nội 106 18 124 KT
Đồng Lưu Thế Kỳ 1990 Hà Nội 102 17 119 DBKT
Đồng đội   ĐIỂM 
Vàng Hà Nội 319
Bạc Hải Dương 243
Đồng Thanh Hóa 224
Súng ngắn bắn chậm nam            
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Trần Quốc Cường 1974 Hải Dương 559 96.3 655.3 KT
Bạc Hoàng Xuân Vinh 1986 Quân Đội 541 99.6 640.6 KT
Đồng Nguyễn Hoàng Phương 1974 Quân Đội 544 89.1 633.1 KT
Đồng đội   ĐIỂM
Vàng Quân Đội 1623
Bạc Hải Dương 1608
Đồng Hà Nội 1568
Súng ngắn hơi nữ              
    Cá nhân TÊN SINH Đ/PHƯƠNG TIÊU CHUẨN C/KẾT TỔNG CẤP
Vàng Bùi Thị Thúy Hạnh 1976 Quân Đội 380 95.4 475.4 KT
Bạc Vũ Thị Thu Nhung 1988 Hải Dương 375 97.6 472.6 KT
Đồng Lê Thị Hoàng Ngọc 1982 Quân đội 376 96 472 KT
Đồng đội   ĐIỂM
Vàng Quân đội 1122
Bạc Hải Dương 1117
Đồng Bộ công an 1113