Ngày 26/11/2012
NATIONAL SHOOTING CHAMPION SHIP 48TH – 2012
50m rifle 3 positions Women
KỶ LỤC QUỐC GIA
Tiêu chuẩn: 582 điểm – Nguyễn Thị Phương – Quân đội – Xuất sắc QG – 2011
Chung kết: 679.3 điểm – Nguyễn Thị Phương – Quân đội – Xuất sắc QG – 2011
XH VẬN ĐỘNG VIÊN SINH Đ/PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6   CỘNG C/KẾT Đ/CẤP
1 Nguyễn Thị Phương Quân Đội 99 99 97 96 95 95 581 KT
9.8 9.2 9.4 9.7 10.3 10.5 10.5 9.6 9.0 10.3 98.3 679.3
2 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 98 96 95 92 87 98 566 KT
9.0 10.5 8.5 9.1 10.3 9.4 10.0 10.2 10.0 9.2 96.2 662.2
3 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 95 97 92 97 92 92 565 KT
10.1 10.6 8.3 9.3 9.8 10.1 9.2 9.3 10.1 9.5 96.3 661.3
4 Đàm Thị Nga Hà Nội 96 95 94 96 91 92 564 KT
10.3 8.8 7.4 9.2 10.5 9.9 9.2 9.9 10.0 10.3 95.5 659.5
5 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 97 96 96 92 92 93 566 KT
10.0 10.8 8.2 10.4 6.1 10.3 10.2 9.6 10.4 7.4 93.4 659.4
6 Dương Thị Mỹ Phượng TP.HCM 95 99 94 90 93 94 565 KT
8.4 10.3 9.9 9.3 9.9 8.5 10.5 10.6 9.0 7.9 94.3 659.3
7 Nguyễn Thị Hòa Hải Dương 99 96 87 89 97 93 561 DBKT
10.9 10.2 8.7 9.1 10.0 10.1 8.3 9.4 9.7 10.3 96.7 657.7
8 Nguyễn Thị Hiền Quân Đội 97 98 93 91 92 93 564 KT
9.6 9.6 8.5 8.8 8.8 9.0 8.3 9.9 10.5 7.6 90.6 654.6
9 Hoàng Thị Thanh Hương Quảng Ninh 93 95 96 87 94 95 560 DBKT
10 Lê Thu Hằng Quân Đội 95 97 89 93 93 88 555 DBKT
11 Thẩm Thúy Hồng Hà Nội 97 96 85 90 93 93 554 Cấp I
12 Nguyễn Thị Xuân Quảng Ninh 97 99 89 88 93 86 552 Cấp I
13 Dương Thị Luyến Hà Nội 98 96 89 80 94 93 550 Cấp I
14 Phạm Thị Châu TP.HCM 98 97 87 85 91 91 549 Cấp I
15 Nguyễn Lệ Thủy Quảng Ninh 97 93 91 87 93 88 549 Cấp I
16 Phạm Thị Thùy Trang TP.HCM 96 99 86 85 90 91 547 Cấp I
17 Tạ Trang Thư Thanh Hóa 95 95 88 80 95 91 544
18 Lê Thị Thanh Thủy Thanh Hóa 98 92 76 84 89 90 529
19 Nguyễn Thị Ngọc Mai Vĩnh Phúc
ĐỒNG ĐỘI
 Đồng đội: 1724 điểm – Quân Đội – Vô địch QG – 2002
1 Nguyễn Thị Phương 1982 Quân Đội 99 99 97 96 95 95 581
Nguyễn Thị Hiền 97 98 93 91 92 93 564
Lê Thu Hằng 95 97 89 93 93 88 555 1700 HCV
2 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 97 96 96 92 92 93 566
Lê Thị Anh Đào 95 97 92 97 92 92 565
Nguyễn Thị Hòa 99 96 87 89 97 93 561 1692 HCB
3 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 98 96 95 92 87 98 566
Đàm Thị Nga 96 95 94 96 91 92 564
Thẩm Thúy Hồng 97 96 85 90 93 93 554 1684 HCĐ
4 Hoàng Thị Thanh Hương Quảng Ninh 93 95 96 87 94 95 560
Nguyễn Thị Xuân 97 99 89 88 93 86 552
Nguyễn Lệ Thủy 97 93 91 87 93 88 549 1661
5 Dương Thị Mỹ Phượng TP.HCM 95 99 94 90 93 94 565
Phạm Thị Châu 98 97 87 85 91 91 549
Phạm Thị Thùy Trang 96 99 86 85 90 91 547 1661