Ngày 23/11/2012
NATIONAL SHOOTING CHAMPION SHIP 48TH – 2012
10m Air Rifle Men
KỶ LỤC QUỐC GIA
Tiêu chuẩn: 592 điểm – Nguyễn Duy Hoàng – Quân đội – Xuất sắc QG – 2008
Chung kết: 693.7 điểm – Nguyễn Duy Hoàng – Quân đội – Xuất sắc QG – 2008
XH VẬN ĐỘNG VIÊN SINH Đ/PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6   CỘNG C/KẾT Đ/CẤP
4 Phạm Ngọc Thanh 1986 Hà Nội 98 98 98 96 99 96 585 KT
9.4 10.3 9.9 10.2 10.0 10.5 9.2 10.6 10.4 9.8 100.3 685.3
1 Nguyễn Văn Chương 1978 Quân Đội 99 100 99 95 97 98 588 KT
9.7 9.0 10.6 8.3 9.9 10.4 10.4 8.9 9.2 10.1 96.5 684.5
2 Phan Quang Vinh 1988 TP.HCM 95 98 98 98 98 99 586 KT
9.3 9.9 9.7 10.2 9.4 10.4 9.9 9.8 9.5 10.3 98.4 684.4
5 Nguyễn Văn Quân 1990 Hải Dương 97 98 100 95 98 95 583 KT
9.0 9.9 10.1 10.1 10.7 9.8 10.6 10.4 10.1 9.7 100.4 683.4
3 Nguyễn Duy Hoàng 1985 Quân Đội 97 96 96 99 99 98 585 KT
10.4 8.6 10.8 9.9 10.7 9.1 9.7 9.4 9.0 10.4 98.0 683.0
7 Đào Minh Ngọc 1982 Hải Dương 96 96 97 97 99 94 579 KT
9.8 10.6 10.7 9.7 10.3 10.5 10.0 10.3 10.0 10.6 102.5 681.5
6 Phan Hữu Đức 1994 Hải Dương 96 96 96 99 97 98 582 KT
10.3 9.0 10.6 10.1 8.8 10.4 9.6 10.7 10.1 8.5 98.1 680.1
8 Trần Văn Thảo 1987 Vĩnh Phúc 95 99 94 99 97 94 578 KT
0 0
9 Lương Chí Trung 1992 Quân Đội 93 95 96 98 97 96 575 KT
10 Dương Anh Quân 1982 Hà Nội 97 94 99 96 95 94 575 KT
11 Nguyễn Văn Thế 1993 Tuyển trẻ 97 93 96 97 94 96 573 DBKT
12 Hồ Thái Tâm 1992 TP.HCM 93 95 97 94 97 96 572 DBKT
13 Bùi Anh Tùng 1996 Vĩnh Phúc 96 97 95 95 94 95 572 DBKT
14 Bùi Minh Đức 1992 Hải Dương 96 95 96 95 94 95 571 DBKT
15 Trần Việt Cường 1993 TP.HCM 96 85 97 96 96 96 566 DBKT
16 DANGI KA MAL 1971 Hà Nội 97 92 95 91 96 95 566 DBKT
17 Nguyễn Duy Dũng 1984 Quân Đội 95 96 90 96 94 95 566 DBKT
18 Trần Văn Ngọc 1979 Vĩnh Phúc 97 93 95 94 93 94 566 DBKT
19 Vũ Thành Hưng 1977 Hà Nội 96 92 95 96 95 92 566 DBKT
20 Dương Văn Nam 1989 Vĩnh Phúc 94 90 96 96 92 94 562 Cấp I
21 Trương Hoàng Tuấn Linh 1992 Hải Phòng 93 96 93 94 91 94 561 Cấp I
22 Lê Tiến Tùng 1992 Tuyển trẻ 91 98 94 93 90 94 560 Cấp I
23 Nguyễn Xuân Trọng 1990 Hà Nội 91 95 91 95 90 95 557
24 Nguyễn Thành Nam 1992 Quân Đội 91 92 94 94 94 91 556
25 Nguyễn Văn Dũng 1997 Hà Nội 92 94 94 95 87 89 551
26 Bạch Thái Thông 1992 TP.HCM 94 89 93 90 90 93 549
27 Nguyễn Ngân Lâm 1995 TP.HCM 89 92 91 82 90 90 534
28 Phùng Việt Dũng 1994 Hà Nội 89 90 95 86 85 89 534
29 Dương Thường Tín 1991 Vĩnh Phúc
ĐỒNG ĐỘI
Đồng đội: 1756 điểm – Đội tuyển VN – SEASA 31 – 2007 tại Malaysia
1 Nguyễn Văn Quân 1990 Hải Dương 97 98 100 95 98 95 583
Phan Hữu Đức 1994 96 96 96 99 97 98 582
Đào Minh Ngọc 1982 96 96 97 97 99 94 579 1744 HCV
2 Nguyễn Văn Chương 1978 Quân Đội 99 100 99 95 97 98 588
Nguyễn Duy Hoàng 1985 97 96 96 99 99 98 585
Nguyễn Thành Nam 1992 91 92 94 94 94 91 556 1729 HCB
3 Phạm Ngọc Thanh 1986 Hà Nội 98 98 98 96 99 96 585
Dương Anh Quân 1982 97 94 99 96 95 94 575
Vũ Thành Hưng 1977 96 92 95 96 95 92 566 1726 HCĐ
4 Phan Quang Vinh 1988 TP.HCM 95 98 98 98 98 99 586
Hồ Thái Tâm 1992 93 95 97 94 97 96 572
Trần Việt Cường 1993 96 85 97 96 96 96 566 1724
5 Trần Văn Thảo 1987 Vĩnh Phúc 95 99 94 99 97 94 578
Bùi Anh Tùng 1996 96 97 95 95 94 95 572
Trần Văn Ngọc 1979 97 93 95 94 93 94 566 1716