Ngày 27/11/2012
NATIONAL SHOOTING CHAMPION SHIP 48TH – 2012
50m rifle 3 positions Men
KỶ LỤC QUỐC GIA
Tiêu chuẩn: 1158điểm – Phạm Ngọc Thanh – Hà Nội – Vô địch QG 2011
Chung kết: 1253.1 điểm – Phạm Ngọc Thanh – Hà Nội – Vô địch QG 2011
XH VẬN ĐỘNG VIÊN SINH Đ/PHƯƠNG   1 2 3 4     CỘNG C/K Đ/CẤP
1 Nguyễn Văn Chương 1978 Quân Đội 100 97 100 100 397
94 97 96 93 380
96 95 96 97 384 1161 PKLQG KT
7.6 9.1 9.6 7.9 8.7 9.7 9.5 9.0 10.1 10.1 91.3 1252.3
2 Nguyễn Duy Dũng 1984 Quân Đội 97 98 98 99 392
92 94 93 95 374
96 99 94 96 385 1151 KT
10.1 10.1 9.5 9.9 10.3 10.6 9.1 9.7 10.0 9.8 99.1 1250.1
3 Phạm Ngọc Thanh 1986 Hà Nội 98 99 100 96 393
95 91 94 93 373
94 98 97 100 389 1155 KT
8.7 9.4 10.1 8.4 10.1 9.8 10.2 9.6 8.7 9.0 94.0 1249.0
4 Nguyễn Duy Hoàng 1985 Quân Đội 99 98 97 97 391
95 95 91 95 376
96 98 97 93 384 1151 KT
10.1 9.9 10.3 9.9 9.3 8.9 10.6 9.3 8.7 10.0 97.0 1248.0
5 Trần Văn Thảo 1987 Vĩnh Phúc 99 97 96 97 389
96 97 94 89 376
98 93 96 97 384 1149 KT
8.5 10.5 9.7 7.9 8.5 8.7 9.8 10.8 9.5 10.2 94.1 1243.1
6 Nguyễn Văn Quân 1990 Hải Dương 96 99 100 98 393
91 92 95 95 373
92 95 95 97 379 1145 KT
9.8 8.3 10.5 10.8 9.9 9.5 10.6 10.3 10.2 8.0 97.9 1242.9
7 Phùng Lê Huyên 1983 Thanh Hóa 97 100 97 100 394
95 92 94 95 376
95 94 98 91 378 1148 KT
7.9 9.3 9.0 10.3 10.3 9.1 10.6 9.5 8.7 9.4 94.1 1242.1
8 Đỗ Mạnh Định 1991 Thanh Hóa 95 100 98 98 391
96 98 92 91 377
94 92 94 93 373 1141 KT
9.3 10.3 9.5 9.8 10.6 7.5 9.6 9.3 8.0 9.9 93.8 1234.8
9 Vũ Thành Hưng 1977 Hà Nội 98 99 98 98 393
88 93 90 89 360
96 99 97 92 384 1137 KT
10 Tạ Ngọc Long 1987 Vĩnh Phúc 98 97 97 98 390
91 90 94 94 369
95 93 94 95 377 1136 KT
11 Lê Cao Kiên 1978 Quân Đội 99 96 98 94 387
88 93 95 93 369
95 95 95 92 377 1133 KT
12 Dương Anh Quân 1982 Hà Nội 96 98 97 97 388
89 92 92 93 366
91 92 96 94 373 1127 KT
13 Nguyễn Thành Đạt 1984 Thanh Hóa 98 99 98 98 393
89 93 94 90 366
93 87 93 94 367 1126 KT
14 Nguyễn Xuân Trọng 1990 Hà Nội 96 96 95 94 381
93 91 92 95 371
90 94 92 97 373 1125 KT
15 Hồ Thái Tâm 1992 TP.HCM 96 96 96 93 381
89 92 91 93 365
89 94 93 94 370 1116 DBKT
16 Nguyễn Thành Nam 1992 Quân Đội 99 99 97 96 391
88 92 93 93 366
87 89 95 88 359 1116 DBKT
17 Phan Quang Vinh 1988 TP.HCM 94 95 93 99 381
91 91 92 91 365
87 95 91 92 365 1111 Cấp I
18 Bùi Minh Đức 1992 Hải Dương 92 96 93 98 379
89 89 93 89 360
88 95 92 94 369 1108 Cấp I
19 Phùng Việt Dũng 1994 Hà Nội 94 94 99 93 380
85 80 85 83 333
94 96 98 98 386 1099 Cấp I
20 Dương Văn Nam 1989 Vĩnh Phúc 96 95 97 94 382
89 91 88 89 357
92 92 87 88 359 1098 Cấp I
21 Trần Việt Cường 1993 TP.HCM 97 99 97 98 391
79 91 88 83 341
93 91 87 94 365 1097 Cấp I
22 Bạch Thái Thông 1992 TP.HCM 94 95 91 92 372
87 87 88 90 352
91 92 94 87 364 1088
23 Nguyễn Văn Dũng 1997 Hà Nội 95 95 91 97 378
86 85 87 87 345
91 92 91 85 359 1082
ĐỒNG ĐỘI
Đồng đội: 3432 điểm – Đội tuyển VN – SEA Games 24 tại Thái Lan – 2007
1 Nguyễn Văn Chương 1978 Quân Đội 100 97 100 100 397
94 97 96 93 380
96 95 96 97 384 1161
Nguyễn Duy Hoàng 1985 99 98 97 97 391
95 95 91 95 376
96 98 97 93 384 1151
Nguyễn Duy Dũng 1984 97 98 98 99 392
92 94 93 95 374
96 99 94 96 385 1151 3463 PKLQG
2 Phạm Ngọc Thanh 1986 Hà Nội 98 99 100 96 393
95 91 94 93 373
94 98 97 100 389 1155
Dương Anh Quân 1982 96 98 97 97 388
89 92 92 93 366
91 92 96 94 373 1127
Vũ Thành Hưng 1977 98 99 98 98 393
88 93 90 89 360
96 99 97 92 384 1137 3419
3 Phùng Lê Huyên 1983 Thanh Hóa 97 100 97 100 394
95 92 94 95 376
95 94 98 91 378 1148
Đỗ Mạnh Định 1991 95 100 98 98 391
96 98 92 91 377
94 92 94 93 373 1141
Nguyễn Thành Đạt 1984 98 99 98 98 393
89 93 94 90 366
93 87 93 94 367 1126 3415
4 Trần Văn Thảo 1987 Vĩnh Phúc 99 97 96 97 389
96 97 94 89 376
98 93 96 97 384 1149
Tạ Ngọc Long 1987 98 97 97 98 390
91 90 94 94 369
95 93 94 95 377 1136
Dương Văn Nam 1989 96 95 97 94 382
89 91 88 89 357
92 92 87 88 359 1098 3383
5 Hồ Thái Tâm 1992 TP.HCM 96 96 96 93 381
89 92 91 93 365
89 94 93 94 370 1116
Phan Quang Vinh 1988 94 95 93 99 381
91 91 92 91 365
87 95 91 92 365 1111
Bạch Thái Thông 1992 94 95 91 92 372
87 87 88 90 352
91 92 94 87 364 1088 3315