Ngày 24/11/2012
NATIONAL SHOOTING CHAMPION SHIP 48TH – 2012
50m Rifle prone Women
KỶ LỤC QUỐC GIA
Tiêu chuẩn: 595 điểm – Đặng Thị Đông – Quân đội – SEA Games Philippine – 1991
XH VẬN ĐỘNG VIÊN SINH Đ/PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6   CỘNG Đ/CẤP  
1 Nguyễn Thị Phương 1982 Quân Đội   99 99 99 99 99 100   595 KT HCV
  2 Nguyễn Thị Xuân 1985 Hà Nội   97 96 99 98 97 99   586 KT HCB
  3 Nguyễn Thị Hiền 1987 Quân Đội   99 98 96 95 97 97   582 DBKT HCĐ
4 Nguyễn Thị Hằng 1982 Hải Dương 96 97 96 96 98 98 581 DBKT
5 Trịnh Thu Hà 1974 Thanh Hóa 98 97 96 96 99 95 581 DBKT
6 Nguyễn Thị Xuân 1986 Quảng Ninh 97 96 95 95 98 99 580 DBKT
7 Lê Thị Anh Đào 1976 Hải Dương 95 96 99 97 96 97 580 DBKT
8 Dương Thị Mỹ Phượng 1991 TP.HCM 93 99 94 96 99 98 579 Cấp I
9 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1981 Quân Đội 98 97 97 96 95 95 578 Cấp I
10 Thẩm Thúy Hồng 1982 Hà Nội 95 97 94 96 96 99 577 Cấp I
11 Nguyễn Thị Hòa 1984 Hải Dương 98 98 95 95 94 96 576 Cấp I
12 Phạm Thị Châu 1993 TP.HCM 96 96 95 99 95 95 576 Cấp I
13 Mai Thị Thương 1982 Thanh Hóa 96 96 96 98 98 92 576 Cấp I
14 Lê Thu Hằng 1992 Quân Đội 97 95 95 95 94 96 572 Cấp I
15 Đàm Thị Nga 1980 Hà Nội 94 96 95 96 94 96 571 Cấp I
16 Dương Thị Luyến 1993 Hà Nội 97 93 94 95 96 95 570 Cấp I
17 Tạ Trang Thư 1991 Thanh Hóa 97 96 97 94 94 92 570 Cấp I
18 Lê Thị Thanh Thủy 1992 Thanh Hóa 94 95 93 95 94 96 567
19 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1991 Vĩnh Phúc 97 92 95 94 96 93 567
20 Phạm Thị Thùy Trang 1990 TP.HCM 93 86 94 97 96 95 561
21 Nguyễn Thị Phương Anh 1995 Hà Nội 90 94 89 88 94 94 549
ĐỒNG ĐỘI
Đồng đội: 1761 điểm – Quân đội  – Vô địch QG – 2011
1 Nguyễn Thị Phương 1982 Quân Đội 99 99 99 99 99 100 595
Nguyễn Thị Hiền 1987 99 98 96 95 97 97 582
Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1981 98 97 97 96 95 95 578 1755 HCV
2 Nguyễn Thị Hằng 1982 Hải Dương 96 97 96 96 98 98 581
Lê Thị Anh Đào 1976 95 96 99 97 96 97 580
Nguyễn Thị Hòa 1984 98 98 95 95 94 96 576 1737 HCĐ
3 Nguyễn Thị Xuân 1985 Hà Nội 97 96 99 98 97 99 586
Thẩm Thúy Hồng 1982 95 97 94 96 96 99 577
Đàm Thị Nga 1980 94 96 95 96 94 96 571 1734 HCB
4 Mai Thị Thương 1982 Thanh Hóa 96 96 96 98 98 92 576
Trịnh Thu Hà 1974 98 97 96 96 99 95 581
Tạ Trang Thư 1991 97 96 97 94 94 92 570 1727