Ngày 24/11/2012
NATIONAL SHOOTING CHAMPION SHIP 48TH – 2012
10m Air pistol Men
KỶ LỤC QUỐC GIA
Tiêu chuẩn: 587 điểm – Hoàng Xuân Vinh – Quân đội – Xuất sắc QG – 2012
Chung kết: 688.2 điểm – Trần Quốc Cường – Hải Dương – Xuất sắc QG – 2012
XH VẬN ĐỘNG VIÊN SINH Đ/PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6   CỘNG C/KẾT Đ/CẤP
1 Hoàng Xuân Vinh 1974 Quân Đội 96 97 100 95 97 98 583 KT
10.1 9.1 9.5 10.9 9.2 9.1 10.6 9.6 10.7 9.8 98.6 681.6
2 Nguyễn Hoàng Phương 1986 Quân Đội 94 97 97 95 96 95 574 KT
8.9 9.2 10.4 10.4 10.3 9.6 8.6 9.8 10.0 8.4 95.6 669.6
3 Trần Quốc Cường 1974 Hải Dương 94 96 95 95 96 95 571 KT
10.4 10.4 9.3 9.7 10.6 9.8 9.3 9.7 10.4 8.7 98.3 669.3
4 Đỗ Xuân Hùng 1990 TP.HCM 92 95 97 98 94 94 570 KT
8.8 10.3 10.1 9.0 10.2 9.5 9.1 9.7 9.7 10.3 96.7 666.7
5 Hồ Thanh Hải 1972 Quân Đội 93 95 94 94 96 94 566 KT
9.2 9.6 9.3 9.3 10.2 9.3 10.4 10.9 10.3 10.3 98.8 664.8
6 Tô Văn Tuyển 1992 Hà Nội 94 98 93 95 94 93 567 KT
9.4 10.4 10.1 8.4 10.1 8.3 10.7 10.0 9.5 9.4 96.3 663.3
7 Trần Châu Tùng 1984 Hà Nội 93 94 95 91 93 93 559 Cấp I
10.9 8.9 10.4 9.9 9.8 10.0 8.3 10.4 10.8 10.0 99.4 658.4
8 Nguyễn Đình Thành 1989 BCA 94 92 93 95 95 92 561 DBKT
8.7 8.9 10.1 9.6 10.0 9.6 8.3 10.0 9.9 10.6 95.7 656.7
9 Nguyễn Trọng Nam 1990 Quảng Ninh 95 94 87 96 93 91 556 Cấp I
10 Ngô Quốc Vũ 1994 Hà Nội 87 92 98 91 92 95 555 Cấp I
11 Trần Xuân Tùng 1990 Quảng Ninh 92 97 92 91 93 89 554 Cấp I
12 Phạm Thanh Sơn 1980 Hải Dương 95 91 92 89 91 93 551 Cấp I
13 Nguyễn Tuấn Hải 1979 Hải Dương 91 90 90 90 96 90 547
14 Nguyễn Hoài Sơn 1993 Đội tuyển trẻ 91 90 92 87 92 92 544
15 Phạm Quốc Đạt 1994 Hà Nội 89 89 94 88 93 89 542
16 Bùi Duy Điệp 1990 Hải Dương 93 86 89 93 90 90 541
17 Phạm Ngọc Huy 1986 Quảng Ninh 87 91 92 92 89 88 539
18 Nguyễn Văn Dũng 1993 Quảng Ninh 91 89 85 87 96 90 538
19 Triệu Quốc Cường 1994 Hà Nội 92 82 84 87 87 89 521
ĐỒNG ĐỘI
 Đồng đội: 1734 điểm – Đội tuyển VN – Vô địch châu Á lần thứ 12 – 2012
1 Hoàng Xuân Vinh 1974 Quân Đội 96 97 100 95 97 98 583
Nguyễn Hoàng Phương 1986 94 97 97 95 96 95 574
Hồ Thanh Hải 1972 93 95 94 94 96 94 566 1723 HCV
2 Tô Văn Tuyển 1992 Hà Nội 94 98 93 95 94 93 567
Trần Châu Tùng 1984 93 94 95 91 93 93 559
Ngô Quốc Vũ 1994 87 92 98 91 92 95 555 1681 HCB
3 Trần Quốc Cường 1974 Hải Dương 94 96 95 95 96 95 571
Phạm Thanh Sơn 1980 95 91 92 89 91 93 551
Nguyễn Tuấn Hải 1979 91 90 90 90 96 90 547 1669 HCĐ
4 Nguyễn Trọng Nam 1990 Quảng Ninh 95 94 87 96 93 91 556
Trần Xuân Tùng 1990 92 97 92 91 93 89 554
Nguyễn Văn Dũng 1993 91 89 85 87 96 90 538 1648