XH | VẬN ĐỘNG VIÊN | SINH | Đ/PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | CỘNG | C/KẾT | Đ/CẤP | ||
1 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | 1983 | Hải Phòng | 89 | 90 | 95 | 94 | 368 | KT | HCV | 19 | |
2 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 1984 | Quân Đội | 92 | 96 | 89 | 91 | 368 | KT | HCB | 15 | |
3 | Đặng Hồng Hà | 1981 | Hà Nội | 92 | 94 | 90 | 89 | 365 | KT | HCĐ | ||
4 | Đỗ Thùy Linh | 1987 | Hà Nội | 86 | 91 | 84 | 89 | 350 | DBKT | |||
5 | Cù Thị Thanh Tú | 1983 | Hà Nội | 86 | 93 | 81 | 89 | 349 | DBKT | |||
6 | Trần Thị Thanh Phượng | 1978 | Quân Đội | 87 | 92 | 84 | 78 | 341 | Cấp I | |||
7 | Nguyễn Thị Hoan | 1994 | Hà Nội | 84 | 88 | 81 | 86 | 339 | Cấp I | |||
8 | Nguyễn Thị Sang | 1995 | Hà Nội | 87 | 90 | 69 | 87 | 333 | ||||
9 | Đào Thu Hằng | 1992 | Quân Đội | 86 | 81 | 83 | 81 | 331 | ||||
10 | Nguyễn Thị Thuận Ánh | 1990 | Quân Đội | 83 | 84 | 81 | 80 | 328 | ||||
1 | Đặng Hồng Hà | 1981 | Hà Nội | 92 | 94 | 90 | 89 | 365 | ||||
Đỗ Thùy Linh | 1987 | 86 | 91 | 84 | 89 | 350 | ||||||
Cù Thị Thanh Tú | 1983 | 86 | 93 | 81 | 89 | 349 | 1064 | |||||
2 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 1984 | Quân Đội | 92 | 96 | 89 | 91 | 368 | ||||
Trần Thị Thanh Phượng | 1978 | 87 | 92 | 84 | 78 | 341 | ||||||
Đào Thu Hằng | 1992 | 86 | 81 | 83 | 81 | 331 | 1040 | |||||