Ngày 22/11/2012
NATIONAL SHOOTING CHAMPION SHIP 48TH – 2012
10m Air Rifle Women
KỶ LỤC QUỐC GIA
Tiêu chuẩn: 396 điểm – Thẩm Thuý Hồng – Hà Nội – SEASA 31 – Malaysia – 2007
Chung kết: 499.0 điểm – Thẩm Thuý Hồng – Hà Nội – SEASA 31 – Malaysia – 2007
XH VẬN ĐỘNG VIÊN SINH Đ/PHƯƠNG   1 2 3 4       CỘNG C/KẾT Đ/CẤP
1 Nguyễn Thị Xuân 1985 Hà Nội 96 98 99 98 391 KT
10.7 10.3 10.5 10.1 9.1 10.5 10.8 10.4 10.3 10.4 103.1 494.1
2 Nguyễn Thị Hiền 1987 Quân Đội 96 99 98 97 390 KT
9.8 10.2 9.6 9.9 10.6 10.8 10.2 9.5 10.4 10.4 101.4 491.4
3 Nguyễn Thị Trang 1990 Hải Dương 98 99 98 95 390 KT
9.7 10.6 10.7 9.7 8.8 10.6 10.4 9.7 10.4 9.6 100.2 490.2
4 Nguyễn Thị Phương 1982 Quân Đội 97 96 97 97 387 KT
10.5 10.3 10.7 10.3 10.2 10.3 10.8 10.6 10.4 9.0 103.1 490.1
5 Đàm Thị Nga 1980 Hà Nội 95 95 99 97 386 KT
9.5 10.2 9.2 9.8 10.8 10.6 8.8 10.1 10.3 10.0 99.3 485.3
6 Nguyễn Thị Hằng 1982 Hải Dương 95 96 96 96 383 KT
10.5 9.7 9.9 9.5 9.4 10.6 10.0 9.9 10.4 10.7 100.6 483.6
7 Dương Thị Mỹ Phượng 1991 TP.HCM 97 97 98 93 385 KT
9.8 8.8 9.6 10.2 9.9 8.2 10.8 9.8 9.9 10.0 97.0 482
8 Thẩm Thúy Hồng 1982 Hà Nội 94 96 98 96 384 KT
384
9 Nguyễn Diễm Hương 1986 BCA 96 96 94 96 382 KT
10 Nguyễn Thị Hậu 1994 Quân Đội 94 95 94 98 381 DBKT
11 Nguyễn Thị Thu Trang 1993 Hải Dương 92 96 96 97 381 DBKT
12 Nguyễn Thị Duyên 388 Vĩnh Phúc 97 92 95 97 381 DBKT
13 Nguyễn Thu Trang 1987 BCA 95 93 98 94 380 DBKT
14 Đinh Như Quỳnh 1978 BCA 93 94 96 96 379 DBKT
15 Dương Thị Luyến 1993 Hà Nội 95 96 93 95 379 DBKT
16 Nguyễn Phương Thảo 1992 Quân Đội 93 97 96 93 379 DBKT
17 Nguyễn Thị Xuân 1986 Quảng Ninh 95 96 96 92 379 DBKT
18 Nguyễn Thệ Thiện 1991 TP.HCM 91 95 96 95 377 DBKT
19 Đinh Thị Hương 1993 Quảng Ninh 95 95 92 95 377 DBKT
20 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1991 Vĩnh Phúc 93 97 97 90 377 DBKT
21 Phạm Thị Châu 1993 TP.HCM 97 94 91 94 376 DBKT
22 Bùi Thu Hà 1996 Quảng Ninh 93 94 95 93 375 DBKT
23 Hoàng Thị Thanh Hương 1991 Quảng Ninh 93 93 89 97 372 Cấp I
24 Nguyễn Thị Hà Giang 1994 BCA 90 96 91 94 371 Cấp I
25 Nguyễn Lệ Thủy 1992 Quảng Ninh 95 90 94 92 371 Cấp I
26 Phạm Thị Thùy Trang 1990 TP.HCM 91 95 94 91 371 Cấp I
27 Nguyễn Thị Ngân Vĩnh Phúc 93 91 91 95 370 Cấp I
28 Đào Thị Thanh Thắm 1997 Hà Nội 93 89 93 94 369 Cấp I
29 Nguyễn Thị Hồng Gấm 1993 Tuyển trẻ 90 92 93 91 366 Cấp I
30 Lê Thu Hằng 1992 Quân Đội 84 90 89 91 354
31 Phùng Thị Lan Hương 1997 Vĩnh Phúc 94 92 92 92 370 Cấp I
ĐỒNG ĐỘI
Đồng đội: 1176 điểm- Quân đội – Cúp QG – 2010
1 Nguyễn Thị Xuân 1985 Hà Nội 96 98 99 98 391
Đàm Thị Nga 1980 95 95 99 97 386
Thẩm Thúy Hồng 1982 94 96 98 96 384 1161 HCV
2 Nguyễn Thị Hiền 1987 Quân Đội 96 99 98 97 390
Nguyễn Thị Phương 1982 97 96 97 97 387
Nguyễn Thị Hậu 1994 94 95 94 98 381 1158 HCB
3 Nguyễn Thị Trang 1990 Hải Dương 98 99 98 95 390
Nguyễn Thị Hằng 1982 95 96 96 96 383
Nguyễn Thị Thu Trang 1993 92 96 96 97 381 1154 HCĐ
4 Nguyễn Diễm Hương 1986 BCA 96 96 94 96 382
Nguyễn Thu Trang 1987 95 93 98 94 380
Đinh Như Quỳnh 1978 93 94 96 96 379 1141
5 Dương Thị Mỹ Phượng 1991 TP.HCM 97 97 98 93 385
Phạm Thị Châu 1993 97 94 91 94 376
Phạm Thị Thùy Trang 1990 91 95 94 91 371 1132
6 Nguyễn Thị Duyên 388 Vĩnh Phúc 97 92 95 97 381
Nguyễn Thị Ngọc Mai 1991 93 97 97 90 377
Nguyễn Thị Ngân 93 91 91 95 370 1128
7 Nguyễn Thị Xuân 1986 Quảng Ninh 95 96 96 92 379
Hoàng Thị Thanh Hương 1991 93 93 89 97 372
Nguyễn Lệ Thủy 1992 95 90 94 92 371 1122