Ngày 25/11/2012
NATIONAL SHOOTING CHAMPION SHIP 48TH – 2012
50m Rifle prone Men
KỶ LỤC QUỐC GIA
Tiêu chuẩn: 600 điểm – Nguyễn Tấn Nam – Hà Nội – Cúp QG 2006
Chung kết: 703.0 điểm – Nguyễn Tấn Nam – Hà Nội – Cúp QG 2006
XH VẬN ĐỘNG VIÊN SINH Đ/PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6   CỘNG   Đ/CẤP
1 Vũ Khánh Hải 1976 Hải Dương 100 99 98 99 96 96 588 KT
10.8 10.0 9.6 10.1 10.8 10.2 9.5 9.8 10.3 10.4 101.5 689.5
2 Dương Anh Quân 1982 Hà Nội 97 99 98 98 96 100 588 KT
10.6 9.6 10.5 10.9 9.5 10.4 10.4 9.1 10.4 9.9 101.3 689.3
3 Vũ Thành Hưng 1977 Hà Nội 97 98 98 99 96 99 587 KT
10.8 9.8 10.2 10.3 9.7 10.7 10.9 9.6 9.7 10.4 102.1 689.1
4 Vũ Viết Tám 1969 Hải Dương 98 99 96 97 98 99 587 KT
9.8 10.8 9.9 10.6 9.9 10.1 9.7 9.7 10.4 10.6 101.5 688.5
5 Lê Cao Kiên 1978 Quân Đội 98 94 100 100 100 97 589 KT
10.5 9.9 9.2 9.7 9.5 10.4 10.7 10.0 9.3 9.0 98.2 687.2
6 Nguyễn Duy Hoàng 1985 Quân Đội 97 99 98 98 99 97 588 KT
9.3 8.9 9.3 10.5 9.1 10.5 10.0 10.3 10.2 10.6 98.7 686.7
7 Nguyễn Duy Dũng 1984 Quân Đội 96 99 99 97 100 98 589 KT
10.5 9.4 9.8 9.6 9.3 9.9 9.1 10.5 9.6 9.1 96.8 685.8
8 Phạm Ngọc Thanh 1986 Hà Nội 98 98 97 100 97 98 588 KT
9.5 9.1 9.9 9.5 10.1 9.1 10.6 9.5 9.9 10.1 97.3 685.3
9 Trần Văn Ngọc 1979 Vĩnh Phúc 98 97 97 99 97 98 586 KT
10 Nguyễn Thành Đạt 1984 Thanh Hóa 97 97 98 98 99 97 586 KT
11 Nguyễn Văn Quân 1990 Hải Dương 98 97 97 98 97 98 585 DBKT
12 Phùng Lê Huyên 1983 Thanh Hóa 97 97 99 100 95 97 585 DBKT
13 Đỗ Mạnh Định 1991 Thanh Hóa 98 96 97 97 97 98 583 DBKT
14 Trần Văn Thảo 1987 Vĩnh Phúc 97 95 98 98 98 97 583 DBKT
15 Nguyễn Xuân Trọng 1990 Hà Nội 97 97 97 96 96 99 582 DBKT
16 Nguyễn Văn Chương 1978 Quân Đội 96 96 96 99 97 98 582 DBKT
17 Tạ Ngọc Long 1987 Vĩnh Phúc 96 95 97 98 97 96 579 Cấp I
18 Bạch Thái Thông 1988 TP.HCM 96 97 96 97 98 94 578 Cấp I
19 Nguyễn Đức Tùng 1990 Hải Phòng 95 97 95 97 97 96 577 Cấp I
20 Hồ Thái Tâm 1992 TP.HCM 94 98 98 95 98 94 577 Cấp I
21 Trần Việt Cường 1998 TP.HCM 95 95 97 98 94 96 575 Cấp I
22 Trương Thanh Việt 1987 Hải Dương 97 97 96 97 93 95 575 Cấp I
23 Nguyễn Thành Nam 1992 Quân Đội 95 96 97 96 97 94 575 Cấp I
24 Nguyễn Văn Dũng 1997 Hà Nội 92 97 96 98 95 94 572 Cấp I
25 Dương Văn Nam 1989 Vĩnh Phúc 93 92 96 97 95 96 569
26 Phùng Việt Dũng 1994 Hà Nội 95 97 94 96 96 90 568
27 Dangi Ka Mal 1971 Hà Nội 92 94 95 95 96 94 566
28 Phan Quang Vinh 1988 TP.HCM 95 97 95 94 94 91 566
29 Trương Hoàng Tuấn Linh 1988 Hải Phòng 91 93 92 92 94 94 556
ĐỒNG ĐỘI
Đồng đội: 1771 điểm – Hà Nội – Xuất sắc Quốc gia 2006
1 Dương Anh Quân 1982 Hà Nội 97 99 98 98 96 100 588
Phạm Ngọc Thanh 1986 98 98 97 100 97 98 588
Vũ Thành Hưng 1977 97 98 98 99 96 99 587 1763 HCV
2 Vũ Khánh Hải 1976 Hải Dương 100 99 98 99 96 96 588
Vũ Viết Tám 1969 98 99 96 97 98 99 587
Nguyễn Văn Quân 1990 98 97 97 98 97 98 585 1760 HCB
3 Nguyễn Duy Dũng 1984 Quân Đội 96 99 99 97 100 98 589
Nguyễn Duy Hoàng 1985 97 99 98 98 99 97 588
Nguyễn Văn Chương 1978 96 96 96 99 97 98 582 1759 HCĐ
4 Nguyễn Thành Đạt 1984 Thanh Hóa 97 97 98 98 99 97 586
Phùng Lê Huyên 1983 97 97 99 100 95 97 585
Đỗ Mạnh Định 1991 98 96 97 97 97 98 583 1754
5 Trần Văn Ngọc 1979 Vĩnh Phúc 98 97 97 99 97 98 586
Trần Văn Thảo 1987 97 95 98 98 98 97 583
Tạ Ngọc Long 1987 96 95 97 98 97 96 579 1748