Nhật ký – Vô địch bắn súng trẻ Quốc gia 2015
Trở về trang thành tích TÊN Đ.PHƯƠNG T.CHUẤN CẤP H.CHƯƠNG Ngày thi đấu cuối 22.08.2015 25m Súng ngắn ổ quay nam 1 – Phan Công Minh TP HCM 569 DBKT HCV 2 – Đào Việt Hưng Hà Nội 567 [...]
Trở về trang thành tích TÊN Đ.PHƯƠNG T.CHUẤN CẤP H.CHƯƠNG Ngày thi đấu cuối 22.08.2015 25m Súng ngắn ổ quay nam 1 – Phan Công Minh TP HCM 569 DBKT HCV 2 – Đào Việt Hưng Hà Nội 567 [...]
10m Air Pistol Men Finals 07.06.2015 XH TÊN Q.GIA Từng loạt (3v x2) + (2v x 7) CỘNG G.CHÚ 1 TRAN Quoc Cuong VIE 29.3 30.4 20.8 20.4 17.8 20.8 19.8 19.2 18.9 197.4 HCV 2 WONG [...]
10m Air Pistol Women Finals 07.06.2015 XH TÊN Q.GIA Từng loạt (3v x2) + (2v x 7) CỘNG G.CHÚ 1 TEO Shun Xie SIN 29.7 28.7 20.6 20.6 18.0 18.9 20.5 20.9 21.1 199.0 HCV 2 KLAISUBAN [...]
10m Air Pistol Women 07.06.2015 XH TÊN Q.GIA Từng chục CỘNG GHI CHÚ 1 PHOLPRAJUG Phongpha THA 93 95 97 96 381 – 13x C 2 PRUCKSAKORN Tanyaporn THA 96 94 95 94 379 – [...]
Đội tuyển Việt Nam tham dự Nhật ký Tổng hợp thành tích giải Tổng hợp thành tích các năm HUY CHƯƠNG MEDAL THỨ NGÀY NỘI DUNG EVENT T3 13.05 — 25m Súng ngắn thể thao nữ pdf [...]
Trở về trang thành tích TÊN Q.GIA T.CHUẤN C.KẾT H.CHƯƠNG Ngày thi đấu cuối 12.06.2015 Đĩa bay Trap nam 1 – Lê Nghĩa VIE 115 15 – 12 HCV 2 - CHEN Seong Fook MAS 112 14 – 10 HCB [...]
10m Air Rifle Mens Finals 06.06.2015 XH TÊN Q.GIA Từng loạt (3v x2) + (2v x 7) CỘNG G.CHÚ 1 PANYATONG Pongsaton THA 31.9 30.9 20.7 21.0 21.1 20.6 20.7 20.6 20.4 207.9 HCV 2 TORTUNGPANICH Napis [...]
10m Air Rifle Women’s Finals 06.06.2015 XH TÊN Q.GIA Từng loạt (3v x2) + (2v x 7) CỘNG G.CHÚ 1 NEO Tessa SIN 30.9 31.1 21.2 19.9 20.6 20.3 21.1 21.0 10.1 207.0 HCV 2 SER Xiang [...]
10m Air Rifle Men 06.06.2015 XH TÊN Q.GIA Từng chục CỘNG GHI CHÚ 1 PANYATONG Pongsaton THA 102.6 102.9 103.4 102.9 104.0 104.6 620.4 C 2 TORTUNGPANICH Napis THA 103.2 103.2 101.3 102.3 102.8 [...]
10m Air Rifle Women 06.06.2015 XH TÊN Q.GIA Từng chục CỘNG GHI CHÚ 1 SER Xiang Wei, Jasmine SIN 104.3 103.3 104.4 102.2 414.2 C 2 MOHAMED TAIBI Nur Suryani MAS 100.6 102.8 104.0 [...]