|
TÊN |
Q.GIA |
TIÊU CHUẨN |
|
H.CHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 8 |
10.04.2014 |
|
|
|
|
Đôi nam – nữ 1 dây (Recurve) |
|
1 – Bình – Vy |
TP.HCM |
140 |
|
HCV |
|
2 – Duy – Hiền |
Hà Nội |
124 |
|
HCB |
|
3 – Kiên – Tuyết |
Hải Phòng |
136 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đôi nam – nữ 3 dây (Compound) |
|
1 – Cương – Ánh |
Hà Nội |
157 |
|
HCV |
|
2 – Hùng – Huyền |
Vĩnh Long |
123 |
|
HCB |
|
3 – Tùng – Hoa |
Trà Vinh |
149 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 7 |
09.04.2014 |
|
|
|
|
50m đấu loại đồng đội 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Kiên-Cường-Anh-Luân |
Hải Phòng |
208 |
|
HCV |
|
2 – Duy-Huy-Nhật-Anh-Lộc |
Hà Nội |
206 |
|
HCB |
|
3 – Huy-Sơn-Vũ-Đô-Hiếu |
Vĩnh Phúc |
193 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m đấu loại đồng đội 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Cương -T.Anh -Đức -Tuấn |
Hà Nội |
231 |
|
HCV – PKL |
|
2 – Lợi – Đức – Lộc |
Quảng Ninh |
202 |
|
HCB |
|
3 – Ba – Lập – Đức |
Phú Thọ |
208 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m đấu loại đồng đội 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Thư – Trang – Trinh |
Sóc Trăng |
209 |
|
HCV |
|
2 – Hiền-Đào-Linh-Liên-Trang |
Hà Nội |
202 |
|
HCB |
|
3 – Hiền – Loan – Loan |
Vĩnh Phúc |
119 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m đấu loại đồng đội 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Huyền – Thảo – Vy |
Vĩnh Long |
210 |
|
HCV |
|
2 – Thảo – Phúc – Huyền |
Hải Dương |
208 |
|
HCB |
|
3 – Ánh – Kiều -Lệ -Trang |
Hà Nội |
217 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
18m đấu loại đồng đội 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Kiên-Cường-Anh-Luân |
Hải Phòng |
223 |
|
HCV |
|
2 – Duy-Huy-Nhật-Anh-Lộc |
Hà Nội |
222 |
|
HCB |
|
3 – Huy-Sơn-Vũ-Đô-Hiếu |
Vĩnh Phúc |
215 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
18m đấu loại đồng đội 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Cương-T.Anh-V.Anh-Đức-Tuấn |
Hà Nội |
232 |
|
HCV |
|
2 – Lợi – Đức – Lộc |
Quảng Ninh |
215 |
|
HCB |
|
3 – Dũng – Thọ – Thời |
TP HCM |
219 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
18m đấu loại đồng đội 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Thư – Trang – Trinh |
Sóc Trăng |
216 |
|
HCV |
|
2 – Hiền-Đào-Linh-Liên-Trang |
Hà Nội |
208 |
|
HCB |
|
3 – Hiền – Loan – Loan |
Vĩnh Phúc |
170 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
18m đấu loại đồng đội 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Thảo – Phúc – Huyền |
Hải Dương |
217 |
|
HCV |
|
2 – Ánh-Kiều-Lệ-Trang |
Hà Nội |
216 |
|
HCB |
|
3 – Huyền – Thảo – Vy |
Vĩnh Long |
221 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 6 |
08.04.2014 |
|
|
|
|
18m đấu loại cá nhân 1 dây (Recurve) nam |
|
1 - Nguyễn Thanh Bình |
TP.HCM |
|
|
HCV |
|
2 – Đào Trọng Kiên |
Hải Phòng |
|
|
HCB |
|
3 - Hoàng Ngọc Nhật |
Hà Nội |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
18m đấu loại cá nhân 3 dây (Compound) nam |
|
1 - Nguyễn Thanh Tuấn |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 - Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
|
|
HCB |
|
3 - Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
18m đấu loại cá nhân 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 - Phùng Thị Hiền |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 - Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
|
|
HCB |
|
3 - Nguyễn Quyền Trang |
Sóc Trăng |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
18m đấu loại cá nhân 3 dây (Compound) nữ |
|
1 - Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
|
|
HCV |
|
2 - Nguyễn Thị Kim Ánh |
Hà Nội |
|
|
HCB |
|
3 - Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 5 |
07.04.2014 |
|
|
|
|
Đấu loại cá nhân 1 dây (Recurve) nam |
|
1 - Nguyễn Thanh Bình |
TP.HCM |
|
|
HCV |
|
2 - Hoàng Văn Lộc |
Hà Nội |
|
|
HCB |
|
3 - Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại cá nhân 3 dây (Compound) nam |
|
1 - Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 - Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
|
|
HCB |
|
3 - Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại cá nhân 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 - Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 - Nguyễn Quyền Trang |
Sóc Trăng |
|
|
HCB |
|
3 - Phùng Thị Hiền |
Hà Nội |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại cá nhân 3 dây (Compound) nữ |
|
1 - Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
|
|
HCV |
|
2 - Sa Thị Ánh Ngọc |
Phú Thọ |
|
|
HCB |
|
3 - Nguyễn Thị Nhật Lệ |
Hà Nội |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 4 |
06.04.2014 |
|
|
|
|
50m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 - Nguyễn Thanh Bình |
TP HCM |
323 |
11 |
HCV |
|
2 - Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
323 |
9 |
HCB |
|
3 - Nguyễn Hữu Huy |
Hà Nội |
315 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 3 dây (Compound) nam |
|
1 - Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
348 |
|
HCV |
|
2 - Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
345 |
|
HCB |
|
3 - Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
340 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 - Nguyễn Quyền Trang |
Sóc Trăng |
321 |
|
HCV |
|
2 - Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
315 |
|
HCB |
|
3 - Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
315 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 - Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
339 |
21 |
HCV |
|
2 - Nguyễn Thị Kim Ánh |
Hà Nội |
339 |
18 |
HCB |
|
3 - Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
337 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 - Đào Trọng Kiên |
Hải Phòng |
345 |
23 |
HCV |
|
2 - Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
345 |
21 |
HCB |
|
3 - Nguyễn Thanh Bình |
TP.HCM |
342 |
21 – 7x |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 3 dây (Compound) nam |
|
1 - Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
359 |
|
HCV |
|
2 - Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
357 |
|
HCB |
|
3 - Vũ Việt Anh |
Hà Nội |
356 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 - Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
351 |
|
HCV |
|
2 - Nguyễn Thị Thu Huyền |
Hải Dương |
350 |
|
HCB |
|
3 - Sa Thị Ánh Ngọc |
Phú Thọ |
349 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 - Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
346 |
10x |
HCV |
|
2 - Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
346 |
6x |
HCB |
|
3 - Nguyễn Quyền Trang |
Sóc Trăng |
342 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 3 |
05.04.2014 |
|
|
|
|
90m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 - Nguyễn Thanh Bình |
TP.HCM |
313 |
|
HCV – PKL |
|
2 - Đào Trọng Kiên |
Hải Phòng |
287 |
|
HCB |
|
3 - Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
278 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
90m 3 dây (Compound) nam |
|
1 - Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
320 |
|
HCV |
|
2 - Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
319 |
|
HCB |
|
3 - Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
311 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 - Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
318 |
|
HCV |
|
2 - Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
315 |
|
HCB |
|
3 - Nguyễn Phương Linh |
Hà Nội |
304 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 - Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
346 |
|
HCV |
|
2 - Vũ Việt Anh |
Hà Nội |
340 |
|
HCB |
|
3 - Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
339 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
60m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 - Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
332 |
|
HCV |
|
2 - Nguyễn Quyền Trang |
Sóc Trăng |
326 |
|
HCB |
|
3 - Nguyễn Ngọc Thụy Vy |
TP.HCM |
325 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 - Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
331 |
|
HCV |
|
2 - Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Vĩnh Long |
328 |
5x |
HCB |
|
3 - Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
328 |
1x |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 - Nguyễn Thanh Bình |
TP.HCM |
326 |
|
HCV |
|
2 - Hoàng Văn Lộc |
Hà Nội |
313 |
10 |
HCB |
|
3 - Nguyễn Hữu Huy |
Hà Nội |
313 |
8 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
60m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 - Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
347 |
|
HCV |
|
2 - Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
343 |
|
HCB |
|
3 - Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Vĩnh Long |
336 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 1 và 2 |
03-04.04.2014 |
|
|
|
|
Toàn năng 1 dây (Recurve) nam |
|
1 - Nguyễn Thanh Bình |
TP HCM |
1.259 |
|
HCV |
|
2 - Đào Trọng Kiên |
Hải Phòng |
1.251 |
|
HCB |
|
3 - Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
1.227 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Toàn năng 3 dây (Compound) nam |
|
1 - Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
1.379 |
|
HCV |
|
2 - Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
1.352 |
|
HCB |
|
3 - Vũ Việt Anh |
Hà Nội |
1.342 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Toàn năng 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 - Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
1.339 |
|
HCV – PKL |
|
2 - Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
1.296 |
|
HCB |
|
3 - Ngô Hoài Thư |
Sóc Trăng |
1.275 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Toàn năng 3 dây (Compound) nữ |
|
1 - Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
1.354 |
|
HCV |
|
2 - Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
1.341 |
|
HCB |
|
3 - Nguyễn Thị Kim Ánh |
Hà Nội |
1.336 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.