XH | VẬN ĐỘNG VIÊN | NỘI DUNG THI | TC | CK | CỘNG | CẤP | |
Huy chương vàng | |||||||
1 | Trần Quốc Cường | SN bắn chậm | 559 | 96.3 | 655.3 | KT | |
2 | Lê Nghĩa | Trap | 111 | 20 | 131 | KT | |
3 | Hoàng Thị Tuất | Trap | 63 | 19 | 82 | KT | |
4 | Hoàng Xuân Vinh | SN hơi | 583 | 98.6 | 681.6 | KT | |
5 | SN ổ quay | 586 | KT | ||||
6 | Nguyễn Thị Phương | Bắn nằm | 595 | KT | |||
7 | ST 3×20 | 581 | 98.3 | 679.3 | KT | ||
8 | Ngô Hữu Vượng | ST hơi DD HH | 380 | KT | |||
9 | Hà Minh Thành | SN bắn nhanh | 565 | KT | |||
10 | Bùi Quang Nam | SN thể thao | 581 | KT | |||
Huy chương bạc | |||||||
1 | Hoàng Xuân Vinh | SN bắn chậm | 541 | 99.6 | 640.6 | KT | |
2 | Nguyễn Hoàng điệp | Trap | 106 | 18 | 124 | KT | |
3 | Nguyễn Thị Hiền | ST hơi | 390 | 101.4 | 491.4 | KT | |
4 | Nguyễn Hoàng Phương | SN hơi | 574 | 95.6 | 669.6 | KT | |
5 | Dương Anh Quân | ST bắn nằm | 588 | 101.3 | 689.3 | KT | |
6 | Bùi Quang Nam | SN ổ quay | 585 | KT | |||
7 | Kiều Thanh Tú | SN thể thao | 581 | KT | |||
8 | Hoàng Thị Tuất | Double Trap | 82 | ||||
Huy chương đồng | |||||||
1 | Nguyễn Hoàng Phương | SN bắn chậm | 544 | 89.1 | 633.1 | DBKT | |
2 | Lê Thị Hoàng Ngọc | SN hơi | 376 | 96 | 472 | KT | |
3 | Hà Minh Thành | SN bắn nhanh | 586 | 20 | KT | ||
4 | Trần Quốc Cường | SN hơi | 571 | 98.3 | 669.3 | KT | |
5 | Nguyễn Thị Hiền | Bắn nằm | 582 | KT | |||
6 | Vũ Thành Hưng | ST bắn nằm | 587 | 101.1 | 689.1 | KT | |
7 | Lê Anh Đào | ST 3×20 | 565 | 96.3 | 661.3 | KT | |