|
|
Đã cập nhật hết giải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XH |
HỌ VÀ TÊN |
Đ/PHƯƠNG |
VÀNG |
BẠC |
ĐỒNG |
CỘNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bùi Quang Nam |
Đội tuyển |
2 |
1 |
|
3 |
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Phương |
Quân đội |
2 |
1 |
|
3 |
|
|
|
3 |
Trần Quốc Cường |
Hải Dương |
2 |
|
|
2 |
|
|
|
4 |
Hà Minh Thành |
Quân đội |
1 |
1 |
|
2 |
|
|
|
4 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Quân đội |
1 |
1 |
|
2 |
|
|
|
6 |
Nguyễn Thị Hằng |
Hải Dương |
1 |
|
2 |
3 |
|
|
|
7 |
Đỗ Đức Hùng |
Quân đội |
1 |
|
1 |
2 |
|
|
|
7 |
Lê Thị Hoàng Ngọc |
Quân đội |
1 |
|
1 |
2 |
|
|
|
7 |
Ngô Hữu Vượng |
Đội tuyển |
1 |
|
1 |
2 |
|
|
|
10 |
Nguyễn Thị Lệ Quyên |
Hải Phòng |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
10 |
Vũ Thành Hưng |
Đội tuyển |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
10 |
Phùng Lê Huyên |
Đội tuyển |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
10 |
Phạm Thị Hà |
Hải Dương |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
10 |
Nguyễn Duy Hoàng |
Quân đội |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
15 |
Đặng Hồng Hà |
Hà Nội |
|
1 |
1 |
2 |
|
|
|
15 |
Nguyễn Thị Xuân |
Hà Nội |
|
1 |
1 |
2 |
|
|
|
17 |
Trần Hoàng Vũ |
Đội tuyển |
|
2 |
|
2 |
|
|
|
18 |
Hồ Thanh Hải |
Quân đội |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
18 |
Phạm Anh Đạt |
Hà Nội |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
18 |
Nguyễn Thành Đạt |
Đội tuyển |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
18 |
Hoàng Xuân Vinh |
Quân đội |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
18 |
Nguyễn Thị Minh châu |
Đội tuyển |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
18 |
Nguyễn Phương Thảo |
Quân đội |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
18 |
Trần Hồng Vân |
Hải Dương |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
18 |
Nguyễn Văn Chương |
Quân đội |
|
1 |
|
1 |
|
|
|
26 |
Kiều Thanh Tú |
Đội tuyển |
|
|
3 |
3 |
|
|
|
27 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Quân đội |
|
|
2 |
2 |
|
|
|
28 |
Nguyễn Thùy Dung |
Quân đội |
|
|
1 |
1 |
|
|
|
28 |
Tạ Ngọc Long |
Vĩnh Phúc |
|
|
1 |
1 |
|
|
|
|
CỘNG |
|
17 |
17 |
17 |
51 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌ VÀ TÊN |
Đ/PHƯƠNG |
T/CHUẨN |
C/KẾT |
CỘNG |
NỘI DUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VÀNG |
Trần Quốc Cường |
Hải Dương |
587 |
101,2 |
688,2 |
SN hơi nam |
PKLQG |
|
|
Nguyễn Thị Phương |
Quân đội |
586 |
|
|
ST nằm nữ |
|
|
|
Nguyễn Thị Phương |
Quân đội |
392 |
102,4 |
494,4 |
ST hơi nữ |
|
|
|
Đỗ Đức Hùng |
Quân đội |
573 |
|
|
ST hơi di động tiêu chuẩn nam |
|
|
|
Hà Minh Thành |
Quân đội |
568 |
|
|
SN tiêu chuẩn nam |
|
|
|
Nguyễn Thị Lệ Quyên |
Hải Phòng |
375 |
|
|
ST di động tiêu chuẩn nữ |
|
|
|
Lê Thị Hoàng Ngọc |
Quân đội |
382 |
96,5 |
478,5 |
SN hơi nữ |
|
|
|
Vũ Thành Hưng |
Đội tuyển |
591 |
101,0 |
692,0 |
ST nằm nam |
|
|
|
Bùi Quang Nam |
Đội tuyển |
578 |
|
|
SN thể thao nam |
|
|
|
Bùi Quang Nam |
Đội tuyển |
567 |
20 |
|
SN bắn nhanh nam |
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Quân đội |
370 |
|
|
Di động hỗn hợp nữ |
|
|
|
Phùng Lê Huyên |
Đội tuyển |
1156 |
84,7 |
1240,7 |
ST 3×40 nam |
|
|
|
Phạm Thị Hà |
Hải Dương |
573 |
201.8 |
774.8 |
SN thể thao nữ |
|
|
|
Trần Quốc Cường |
Hải Dương |
555 |
95,5 |
650,5 |
SN bắn chậm nam |
|
|
|
Nguyễn Duy Hoàng |
Quân đội |
583 |
100,6 |
683,6 |
ST hơi nam |
|
|
|
Nguyễn Thị Hằng |
Hải Dương |
576 |
100,3 |
676,3 |
ST 3×20 nữ |
|
|
|
Ngô Hữu Vượng |
Đội tuyển |
378 |
|
|
ST hơi di động hỗn hợp nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẠC |
Hoàng Xuân Vinh |
Quân đội |
586 |
101,1 |
687,1 |
SN hơi nam |
PKLQG |
|
|
Nguyễn Thị Xuân |
Hà Nội |
583 |
|
|
ST nằm nữ |
|
|
|
Trần Hoàng Vũ |
Đội tuyển |
568 |
|
|
ST hơi di động tiêu chuẩn nam |
|
|
|
Bùi Quang Nam |
Đội tuyển |
562 |
|
|
SN tiêu chuẩn nam |
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Quân đội |
365 |
|
|
ST di động tiêu chuẩn nữ |
|
|
|
Nguyễn Thị Minh châu |
Đội tuyển |
379 |
93,2 |
472,2 |
SN hơi nữ |
|
|
|
Phạm Anh Đạt |
Hà Nội |
576 |
|
|
SN thể thao nam |
|
|
|
Nguyễn Thành Đạt |
Đội tuyển |
586 |
104,7 |
690,7 |
ST nằm nam |
|
|
|
Nguyễn Phương Thảo |
Quân đội |
392 |
100,7 |
492,7 |
ST hơi nữ |
|
|
|
Hà Minh Thành |
Quân đội |
582 |
19 |
|
SN bắn nhanh nam |
|
|
|
Đặng Hồng Hà |
Hà Nội |
367 |
|
|
Di động hỗn hợp nữ |
|
|
|
Nguyễn Duy Hoàng |
Quân đội |
1143 |
94,6 |
123,9 |
ST 3×40 nam |
|
|
|
Trần Hồng Vân |
Hải Dương |
577 |
195,5 |
772,5 |
SN thể thao nữ |
|
|
|
Hồ Thanh Hải |
Quân đội |
541 |
92,3 |
633,3 |
SN bắn chậm nam |
|
|
|
Nguyễn Văn Chương |
Quân đội |
580 |
102,0 |
682,0 |
ST hơi nam |
|
|
|
Nguyễn Thị Phương |
Quân đội |
576 |
96,0 |
672,0 |
ST 3×20 nữ |
|
|
|
Trần Hoàng Vũ |
Đội tuyển |
374 |
|
|
ST hơi di động hỗn hợp nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐỒNG |
Nguyễn Hoàng Phương |
Quân đội |
573 |
99,0 |
672,0 |
SN hơi nam |
|
|
|
Nguyễn Thị Hằng |
Hải Dương |
583 |
|
|
ST nằm nữ |
|
|
|
Nguyễn Thị Hằng |
Hải Dương |
390 |
99,4 |
489,4 |
ST hơi nữ |
|
|
|
Ngô Hữu Vượng |
Đội tuyển |
557 |
|
|
ST hơi di động tiêu chuẩn nam |
|
|
|
Kiều Thanh Tú |
Đội tuyển |
554 |
|
|
SN tiêu chuẩn nam |
|
|
|
Kiều Thanh Tú |
Đội tuyển |
572 |
|
|
SN thể thao nam |
|
|
|
Kiều Thanh Tú |
Đội tuyển |
562 |
16 |
|
SN bắn nhanh nam |
|
|
|
Đặng Hồng Hà |
Hà Nội |
356 |
|
|
ST di động tiêu chuẩn nữ |
|
|
|
Nguyễn Thùy Dung |
Quân đội |
374 |
96,1 |
470,1 |
SN hơi nữ |
|
|
|
Tạ Ngọc Long |
Vĩnh Phúc |
591 |
99,4 |
690,4 |
ST nằm nam |
|
|
|
Đỗ Thùy Linh |
Hà Nội |
351 |
|
|
Di động hỗn hợp nữ |
|
|
|
Trần Văn Thảo |
Vĩnh Phúc |
1132 |
93,7 |
1225,7 |
ST 3×40 nam |
|
|
|
Lê Thị Hoàng Ngọc |
Quân đội |
576 |
194,6 |
770,6 |
SN thể thao nữ |
|
|
|
Nguyễn Hoàng Phương |
Quân đội |
538 |
78,9 |
618,9 |
SN bắn chậm nam |
|
|
|
Phan Quang Vinh |
TP.HCM |
577 |
101,3 |
687,3 |
ST hơi nam |
|
|
|
Nguyễn Thị Xuân |
Hà Nội |
575 |
92,6 |
667,6 |
ST 3×20 nữ |
|
|
|
Đỗ Đức Hùng |
Quân đội |
371 |
|
|
ST hơi di động hỗn hợp nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|