Đã cập nhật hết giải



XH HỌ VÀ TÊN Đ/PHƯƠNG VÀNG BẠC ĐỒNG CỘNG
1 Bùi Quang Nam Đội tuyển 2 1 3
1 Nguyễn Thị Phương Quân đội 2 1 3
3 Trần Quốc Cường Hải Dương 2 2
4 Hà Minh Thành Quân đội 1 1 2
4 Nguyễn Thị Thu Hằng Quân đội 1 1 2
6 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 1 2 3
7 Đỗ Đức Hùng Quân đội 1 1 2
7 Lê Thị Hoàng Ngọc Quân đội 1 1 2
7 Ngô Hữu Vượng Đội tuyển 1 1 2
10 Nguyễn Thị Lệ Quyên Hải Phòng 1 1
10 Vũ Thành Hưng Đội tuyển 1 1
10 Phùng Lê Huyên Đội tuyển 1 1
10 Phạm Thị Hà Hải Dương 1 1
10 Nguyễn Duy Hoàng Quân đội 1 1
15 Đặng Hồng Hà Hà Nội 1 1 2
15 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 1 1 2
17 Trần Hoàng Vũ Đội tuyển 2 2
18 Hồ Thanh Hải Quân đội 1 1
18 Phạm Anh Đạt Hà Nội 1 1
18 Nguyễn Thành Đạt Đội tuyển 1 1
18 Hoàng Xuân Vinh Quân đội 1 1
18 Nguyễn Thị Minh châu Đội tuyển 1 1
18 Nguyễn Phương Thảo Quân đội 1 1
18 Trần Hồng Vân Hải Dương 1 1
18 Nguyễn Văn Chương Quân đội 1 1
26 Kiều Thanh Tú Đội tuyển 3 3
27 Nguyễn Hoàng Phương Quân đội 2 2
28 Nguyễn Thùy Dung Quân đội 1 1
28 Tạ Ngọc Long Vĩnh Phúc 1 1
CỘNG 17 17 17 51
HỌ VÀ TÊN Đ/PHƯƠNG T/CHUẨN C/KẾT CỘNG NỘI DUNG
VÀNG Trần Quốc Cường Hải Dương 587 101,2 688,2 SN hơi nam PKLQG
Nguyễn Thị Phương Quân đội 586 ST nằm nữ
Nguyễn Thị Phương Quân đội 392 102,4 494,4 ST hơi nữ
Đỗ Đức Hùng Quân đội 573 ST hơi di động tiêu chuẩn nam
Hà Minh Thành Quân đội 568 SN tiêu chuẩn nam
Nguyễn Thị Lệ Quyên Hải Phòng 375 ST di động tiêu chuẩn nữ
Lê Thị Hoàng Ngọc Quân đội 382 96,5 478,5 SN hơi nữ
Vũ Thành Hưng Đội tuyển 591 101,0 692,0 ST nằm nam
Bùi Quang Nam Đội tuyển 578 SN thể thao nam
Bùi Quang Nam Đội tuyển 567 20 SN bắn nhanh nam
Nguyễn Thị Thu Hằng Quân đội 370 Di động hỗn hợp nữ
Phùng Lê Huyên Đội tuyển 1156 84,7 1240,7 ST 3×40 nam
Phạm Thị Hà Hải Dương 573 201.8 774.8 SN thể thao nữ
Trần Quốc Cường Hải Dương 555 95,5 650,5 SN bắn chậm nam
Nguyễn Duy Hoàng Quân đội 583 100,6 683,6 ST hơi nam
Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 576 100,3 676,3 ST 3×20 nữ
Ngô Hữu Vượng Đội tuyển 378 ST hơi di động hỗn hợp nam
BẠC Hoàng Xuân Vinh Quân đội 586 101,1 687,1 SN hơi nam PKLQG
Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 583 ST nằm nữ
Trần Hoàng Vũ Đội tuyển 568 ST hơi di động tiêu chuẩn nam
Bùi Quang Nam Đội tuyển 562 SN tiêu chuẩn nam
Nguyễn Thị Thu Hằng Quân đội 365 ST di động tiêu chuẩn nữ
Nguyễn Thị Minh châu Đội tuyển 379 93,2 472,2 SN hơi nữ
Phạm Anh Đạt Hà Nội 576 SN thể thao nam
Nguyễn Thành Đạt Đội tuyển 586 104,7 690,7 ST nằm nam
Nguyễn Phương Thảo Quân đội 392 100,7 492,7 ST hơi nữ
Hà Minh Thành Quân đội 582 19 SN bắn nhanh nam
Đặng Hồng Hà Hà Nội 367 Di động hỗn hợp nữ
Nguyễn Duy Hoàng Quân đội 1143 94,6 123,9 ST 3×40 nam
Trần Hồng Vân Hải Dương 577 195,5 772,5 SN thể thao nữ
Hồ Thanh Hải Quân đội 541 92,3 633,3 SN bắn chậm nam
Nguyễn Văn Chương Quân đội 580 102,0 682,0 ST hơi nam
Nguyễn Thị Phương Quân đội 576 96,0 672,0 ST 3×20 nữ
Trần Hoàng Vũ Đội tuyển 374 ST hơi di động hỗn hợp nam
ĐỒNG Nguyễn Hoàng Phương Quân đội 573 99,0 672,0 SN hơi nam
Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 583 ST nằm nữ
Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 390 99,4 489,4 ST hơi nữ
Ngô Hữu Vượng Đội tuyển 557 ST hơi di động tiêu chuẩn nam
Kiều Thanh Tú Đội tuyển 554 SN tiêu chuẩn nam
Kiều Thanh Tú Đội tuyển 572 SN thể thao nam
Kiều Thanh Tú Đội tuyển 562 16 SN bắn nhanh nam
Đặng Hồng Hà Hà Nội 356 ST di động tiêu chuẩn nữ
Nguyễn Thùy Dung Quân đội 374 96,1 470,1 SN hơi nữ
Tạ Ngọc Long Vĩnh Phúc 591 99,4 690,4 ST nằm nam
Đỗ Thùy Linh Hà Nội 351 Di động hỗn hợp nữ
Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 1132 93,7 1225,7 ST 3×40 nam
Lê Thị Hoàng Ngọc Quân đội 576 194,6 770,6 SN thể thao nữ
Nguyễn Hoàng Phương Quân đội 538 78,9 618,9 SN bắn chậm nam
Phan Quang Vinh TP.HCM 577 101,3 687,3 ST hơi nam
Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 575 92,6 667,6 ST 3×20 nữ
Đỗ Đức Hùng Quân đội 371 ST hơi di động hỗn hợp nam