Ngày 22 tháng 06 năm 2012 | ||||||||||||
KỶ LỤC QUỐC GIA MỚI NHẤT | ||||||||||||
Tiêu chuẩn: 595 điểm – Đặng Thị Đông – Quân đội – SEA Games Philippine – 1991 | ||||||||||||
XH | HỌ VÀ TÊN | Đ/PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | CỘNG | CẤP | ||
1 | Nguyễn Thị Phương | Quân Đội | 97 | 99 | 99 | 99 | 97 | 95 | 586 | KT | ||
2 | Nguyễn Thị Xuân | Hà Nội | 96 | 99 | 97 | 97 | 95 | 99 | 583 | DBKT | ||
3 | Nguyễn Thị Hằng | Hải Dương | 97 | 97 | 98 | 95 | 98 | 98 | 583 | DBKT | ||
4 | Lê Thu Hằng | Quân Đội | 98 | 97 | 95 | 97 | 98 | 97 | 582 | DBKT | ||
5 | Nguyễn Thị Hiền | Quân Đội | 98 | 99 | 97 | 95 | 97 | 96 | 582 | DBKT | ||
6 | Đàm Thị Nga | Đội Tuyển | 98 | 98 | 97 | 93 | 96 | 98 | 580 | DBKT | ||
7 | Phạm Thị Châu | TP.HCM | 90 | 99 | 99 | 94 | 99 | 97 | 578 | Cấp I | ||
8 | Lê Thị Anh Đào | Hải Dương | 96 | 93 | 98 | 97 | 98 | 96 | 578 | Cấp I | ||
9 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | Vĩnh Phúc | 97 | 96 | 95 | 96 | 96 | 97 | 577 | Cấp I | ||
10 | Dương Thị Mỹ Phượng | TP.HCM | 93 | 96 | 95 | 93 | 97 | 98 | 572 | Cấp I | ||
11 | Dương Thị Luyến | Hà Nội | 95 | 98 | 95 | 90 | 98 | 95 | 571 | Cấp I | ||
12 | Nguyễn Thị Thu Trang | Hải Dương | 97 | 97 | 94 | 94 | 94 | 95 | 571 | Cấp I | ||
13 | Nguyễn Phương Thảo | Quân Đội | 94 | 93 | 92 | 96 | 97 | 97 | 569 | |||
14 | Đỗ Thị Kiều Trang | Vĩnh Phúc | 95 | 96 | 94 | 96 | 95 | 92 | 568 | |||
15 | Phạm Thị Thuỳ Trang | TP.HCM | 97 | 97 | 93 | 93 | 90 | 96 | 566 | |||
16 | Trần Thị Lan | Vĩnh Phúc | 91 | 91 | 96 | 91 | 96 | 95 | 560 | |||
17 | Thẩm Thuý Hồng | Đội Tuyển | 0 |