Quân đội
|
|
HỌ VÀ TÊN |
N/SINH |
CHỨC VỤ |
Đ/CẤP |
NỘI DUNG THI |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hoàng Xuân Vinh |
06.10.1974 |
VĐV |
KT Quốc tế |
Súng ngắn nam |
|
2 |
Hà Minh Thành |
04.06.1985 |
VĐV |
KT Quốc tế |
Súng ngắn nam |
|
3 |
Nguyễn Thị Phương |
01.09.1982 |
VĐV |
KT Quốc tế |
Súng trường nữ |
|
4 |
Bùi Thị Thúy Hạnh |
22.08.1976 |
VĐV |
KT |
Súng ngắn nữ |
|
5 |
Đậu Văn Đông |
05.11.1985 |
VĐV |
KT |
Súng ngắn nam |
|
6 |
Đỗ Đức Hùng |
11.02.1984 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
7 |
Hồ Thanh Hải |
07.07.1972 |
VĐV |
KT |
Súng ngắn nam |
|
8 |
Lê Cao Kiên |
1978 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
9 |
Lê Thị Hoàng Ngọc |
01.07.1982 |
VĐV |
KT |
Súng ngắn nữ |
|
10 |
Lê Thị Linh Chi |
04.01.1976 |
VĐV |
KT |
Súng ngắn nữ |
|
11 |
Lê Thu Hằng |
1992 |
VĐV |
KT |
Súng trường nữ |
|
12 |
Lê Xuân Linh |
1989 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
13 |
Lương Chí trung |
1992 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
14 |
Nguyễn Duy Dũng |
1984 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
15 |
Nguyễn Duy Hoàng |
05.08.1985 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
16 |
Nguyễn Hoàng Phương |
12.04.1986 |
VĐV |
KT |
Súng ngắn nam |
|
17 |
Nguyễn Huyền Trang |
1997 |
VĐV |
KT |
Súng trường nữ |
|
18 |
Nguyễn Mạnh Cường |
1983 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
19 |
Nguyễn Phương Thảo |
1992 |
VĐV |
KT |
Súng trường nữ |
|
20 |
Nguyễn Thành Nam |
1992 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
21 |
Nguyễn Thị Hậu |
1994 |
VĐV |
KT |
Súng trường nữ |
|
22 |
Nguyễn Thị Hiền |
05.07.1987 |
VĐV |
KT |
Súng trường nữ |
|
23 |
Nguyễn Thu Hằng |
1984 |
VĐV |
KT |
Súng trường nữ |
|
24 |
Nguyễn Thùy Dung |
1989 |
VĐV |
KT |
Súng ngắn nữ |
|
25 |
Nguyễn Trọng Tiến |
1991 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
26 |
Nguyễn Văn Chương |
07.02.1978 |
VĐV |
KT |
Súng trường nam |
|
27 |
Trần Thị Thanh Phượng |
07.04.1978 |
VĐV |
KT |
Súng trường nữ |
|
28 |
Leo Thị Thuý |
1997 |
VĐV |
DBKT |
Súng trường nữ |
|
29 |
Nguyễn Đình Hiệp |
1980 |
VĐV |
DBKT |
Súng ngắn nam |
|
30 |
Nguyễn Hà Phương |
1994 |
VĐV |
DBKT |
Súng trường nữ |
|
31 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
1986 |
VĐV |
DBKT |
Súng ngắn nữ |
|
32 |
Nguyễn Thị Thuận Ánh |
1990 |
VĐV |
DBKT |
Súng trường nữ |
|
33 |
Cao Bá Duy |
1982 |
VĐV |
Cấp I |
Súng ngắn nam |
|
34 |
Chu Hồng Cường |
1987 |
VĐV |
Cấp I |
Súng ngắn nam |
|
35 |
Đào Thu Hằng |
1992 |
VĐV |
Cấp I |
Súng trường nữ |
|
36 |
Đỗ Ngọc Hai |
1994 |
VĐV |
Cấp I |
Súng trường nam |
|
37 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
11.01.1981 |
VĐV |
Cấp I |
Súng trường nữ |
|
38 |
Nguyễn Xuân Trường |
1994 |
VĐV |
Cấp I |
Súng trường nam |
|
39 |
Bùi Thị Kim Thoa |
1995 |
VĐV |
|
Súng ngắn nữ |
|
40 |
Đào Thanh Tú |
1996 |
VĐV |
|
Súng ngắn nữ |
|
41 |
Đỗ Thế Anh |
1995 |
VĐV |
|
Súng trường nam |
|
42 |
Hoàng Thị Hải Hiên |
1994 |
VĐV |
|
Súng ngắn nữ |
|
43 |
Lê Tuấn Đạt |
1995 |
VĐV |
|
Súng trường nam |
|
44 |
Lương Tuấn Nghĩa |
1995 |
VĐV |
|
Súng trường nam |
|
45 |
Nguyễn Đình Đồng |
1996 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
46 |
Nguyễn Dự Long |
1985 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
47 |
Nguyễn Hữu Quân |
1995 |
VĐV |
|
Súng ngắn nam |
|
48 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
12.08.1984 |
VĐV |
|
Súng trường di động nữ |
|
49 |
Trần Mỹ Hạnh |
1996 |
VĐV |
|
Súng ngắn nữ |
|
50 |
Vũ Tiến Đạt |
1996 |
VĐV |
|
Súng trường nam |
|
|
|
|
|
|
|