Trở về trang thành tích |
|
|
|
|
|
|
|
TÊN |
Đ.PHƯƠNG |
T.CHUẤN |
CẤP |
H.CHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu cuoi |
02.02.2015 |
|
|
|
|
50m Súng trường 3×40 nam |
|
Nguyễn Duy Hoàng |
Quân đội |
1.138 |
|
26/35 |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 6 |
01.02.2015 |
|
|
|
|
10m Súng ngắn hơi nam |
|
Nguyễn Hoàng Phương |
Quân đội |
567 |
|
27/50 |
|
Trần Xuân Tùng |
Quảng Ninh |
563 |
|
37/50 |
|
Phạm Ngọc Huy |
Quảng Ninh |
556 |
|
44/50 |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 5 |
31.01.2015 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn thể thao nữ |
|
Phạm Thị Hà |
Hải Dương |
572 |
|
16/36 |
|
Lê Thị Hoàng Ngọc |
Quân đội |
571 |
|
18/36 |
|
Triệu Thị Hoa Hồng |
TP HCM |
568 |
|
25/36 |
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường 3×20 nữ |
|
Nguyễn Thị Ngân |
Vĩnh Phúc |
554 |
|
36/37 |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 4 |
30.01.2015 |
|
|
|
|
10m Súng trường hơi nam |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 3 |
29.01.2015 |
|
|
|
|
50m Súng ngắn bắn chậm nam |
|
Nguyễn Hoàng Phương |
Quân đội |
546 |
|
14/44 |
|
Trần Xuân Tùng |
Quảng Ninh |
516 |
|
40/44 |
|
10m Súng trường hơi nữ |
|
Nguyễn Thị Ngân |
Vĩnh Phúc |
404,7 |
|
43/57 |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 2 |
28.01.2015 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn bắn nhanh nam |
|
Hà Minh Thành |
Quân đội |
566 |
|
10/24 |
|
Phan Xuân Chuyên |
TP HCM |
558 |
|
13/24 |
|
Đĩa bay Trap nam |
|
Nguyễn Hoàng Điệp |
Hà Nội |
106 |
|
31/42 |
|
Lê Nghĩa |
Hà Nội |
105 |
|
32/42 |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ nhất |
27.01.2015 |
|
|
|
|
50m Súng trường nằm nam |
|
Nguyễn Duy Hoàng |
Quân đội |
613,7 |
|
27/41 |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng ngắn hơi nữ |
|
Triệu Thị Hoa Hồng |
TP HCM |
376 |
|
15/45 |
|
Phạm Thị Hà |
Hải Dương |
367 |
|
35/45 |
|
Lê Thị Hoàng Ngọc |
Quân đội |
364 |
|
39/45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.