Trở về trang thành tích |
|
|
|
|
|
|
|
TÊN |
Đ.PHƯƠNG |
T.CHUẤN |
C.KẾT |
H.CHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu cuối |
23.09.2015 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn ổ quay nam |
|
1 – Bùi Hồng Phong |
TP HCM |
586 |
|
HCV |
|
2 – Đậu Văn Đông |
Quân đội |
580 |
|
HCB |
|
3 – Phan Xuân Chuyên |
TP HCM |
576 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 6 |
22.09.2015 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn thể thao nam |
|
1 – Bùi Hồng Phong |
TP HCM |
589 |
|
HCV |
|
2 – Phan Công Minh |
TP HCM |
582 |
|
HCB |
|
3 – Đậu Văn Đông |
Quân đội |
580 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường 3×40 nam |
|
1 – Nguyễn Duy Hoàng |
Quân đội |
1.142 |
1.239,6 |
HCV |
|
2 – Phùng Lê Huyên |
Thanh Hoá |
1.140 |
1.239,2 |
HCB |
|
3 – Nguyễn văn Quân |
Hải Dương |
1.144 |
1.235,6 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 5 |
21.09.2015 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn tiêu chuẩn nam |
|
1 – Phan Xuân Chuyên |
TP HCM |
574 |
|
HCV |
|
2 – Lê Doãn Cường |
Bộ công an |
568 |
|
HCB |
|
3 – Hà Minh Thành |
Quân đội |
563 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường di động hỗn hợp nam |
|
1 – Đỗ Đức Hùng |
Quân đội |
378 |
|
HCV |
|
2 – Ngô Hữu Vượng |
Hà Nội |
376 |
|
HCB |
|
3 – Trần Hoàng Vũ |
Hà Nội |
374 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường 3×20 nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Phương |
Quân đội |
579 |
679,8 (649,3) |
HCV – PKL |
|
2 – Nguyễn Thị Xuân |
Hà Nội |
582 |
677,7 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Hằng |
Hải Dương |
575 |
671,1 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 4 |
20.09.2015 |
|
|
|
|
10m Súng ngắn hơi nam |
|
1 – Nguyễn Hoàng Phương |
Quân đội |
575 |
199,4 |
HCV |
|
2 – Hoàng Xuân Vinh |
Quân đội |
587 |
199,3 |
HCB |
|
3 – Trần Quốc Cường |
Hải Dương |
577 |
176,7 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường di động hỗn hợp nữ |
|
1 – Nguyễn Thu Hằng |
Quân đội |
371 |
|
HCV |
|
2 – Đặng Hồng Hà |
Hà Nội |
361 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Lệ Quyên |
Hải Phòng |
355 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường nằm nam |
|
1 – Tạ Ngọc Long |
Vĩnh Phúc |
590 |
691,6 |
HCV |
|
2 – Nguyễn Duy Hoàng |
Quân đội |
593 |
691,6 |
HCB |
|
3 – Vũ Thành Hưng |
Hà Nội |
588 |
691,3 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 3 |
19.09.2015 |
|
|
|
|
10m Súng ngắn hơi nữ |
|
1 – Lê Thị Hoàng Ngọc |
Quân đội |
373 |
199,2 (198,8) |
HCV – PKL |
|
2 – Lê Thị Linh Chi |
Quân đội |
374 |
196,1 |
HCB |
|
3 – Triệu Thị Hoa Hồng |
TP HCM |
375 |
174,3 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường di động tiêu chuẩn nam |
|
1 – Trần Hoàng Vũ |
Hà Nội |
561 |
9 – 7 |
HCV |
|
2 – Ngô Văn Hậu |
Hải Phòng |
548 |
6 – 7 |
HCB |
|
3 – Ngô Hữu Vượng |
Hà Nội |
575 |
6 – 7 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường nằm nữ nữ |
|
1 – Dương Thị Luyến |
Hà Nội |
589 |
|
HCV |
|
2 – Tạ Trang Thư |
Thanh Hoá |
588 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Xuân |
Hà Nội |
583 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 2 |
18.09.2015 |
|
|
|
|
10m Súng trường hơi nam |
|
1 – Nguyễn Duy Hoàng |
Quân đội |
586 |
201,4 |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thành Nam |
Quân đội |
580 |
201,3 |
HCB |
|
3 – Phan Quang Vinh |
TP HCM |
585 |
180,4 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
25m Súng ngắn bắn nhanh nam |
|
1 – Hà Minh Thành |
Quân đội |
574 |
29 |
HCV |
|
2 – Phan Xuân Chuyên |
TP HCM |
575 |
17 |
HCB |
|
3 – Đậu Văn Đông |
Quân đội |
568 |
15 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường di động tiêu chuẩn nữ |
|
1 – Đặng Hồng Hà |
Hà Nội |
364 |
6 – 6 |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Thu Hằng |
Quân đội |
380 |
6 – 4 |
HCB |
|
3 – Cù Thị Thanh Tú |
Hà Nội |
353 |
4 – 6 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ nhất |
17.09.2015 |
|
|
|
|
10m Súng trường hơi nữ |
|
1 – Dương Thị Mỹ Phượng |
TP HCM |
395 |
205,6 |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Xuân |
Hà Nội |
386 |
204,0 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Thảo |
Quảng Ninh |
387 |
181,7 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
25m Súng ngắn thể thao nữ |
|
1 – Đặng Lê Ngọc Mai |
Bộ công an |
568 |
13 – 7 |
HCV |
|
2 – Lê Thị Linh Chi |
Quân đội |
575 |
16 – 5 |
HCB |
|
3 – Lê Thị Hoàng Ngọc |
Quân đội |
574 |
11 – 8 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng ngắn bắn chậm nam |
|
1 – Hoàng Xuân Vinh |
Quân đội |
556 |
649,3 |
HCV |
|
2 – Hồ Thanh Hải |
Quân đội |
547 |
642,8 |
HCB |
|
3 – Trần Quốc Cường |
Hải Dương |
550 |
640,2 |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.