Trở về trang thành tích |
|
|
|
|
|
|
|
TÊN |
Đ.PHƯƠNG |
T.CHUẤN |
C.KẾT |
H.CHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu cuối cùng |
14.03.2015 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn ổ quay nam |
|
1 – Kiều Thanh Tú |
Hà Nội |
584 |
|
HCV |
|
2 – Đậu Văn Đông |
Quân đội |
583 |
|
HCB |
|
3 – Phạm Anh Đạt |
Hà Nội |
580 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.737 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
1.735 |
|
HCB |
|
3 - |
TP HCM |
1.576 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 6 |
13.03.2015 |
|
|
|
|
50m Súng trường 3×40 nam |
|
1 – Phùng Lê Huyên |
Thanh Hóa |
1.150 |
1.244,7 |
HCV |
|
2 – Đỗ Mạnh Định |
Thanh Hóa |
1.150 |
1.243,4 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Duy Dũng |
Quân đội |
1.148 |
239,8 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Thanh Hóa |
3.429 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
3.414 |
|
HCB |
|
3 - |
Hà Nội |
3.387 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
25m Súng ngắn thể thao nam |
|
1 – Hà Minh Thành |
Quân đội |
584 (47) |
|
HCV |
|
2 – Kiều Thanh Tú |
Hà Nội |
584 (39) |
|
HCB |
|
3 – Phạm Anh Đạt |
Hà Nội |
583 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
TP HCM |
1.736 |
|
HCV |
|
2 - |
QUân đội |
1.733 |
|
HCB |
|
3 - |
Bộ công an |
1.706 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 5 |
12.03.2015 |
|
|
|
|
10m Súng trường di động hỗn hợp nam |
|
1 – Trần Hoàng Vũ |
Hà Nội |
379 |
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Công Dậu |
Hà Nội |
377 |
|
HCB |
|
3 – Ngô Hữu Vượng |
Hà Nội |
375 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.131 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
1.079 |
|
HCB |
|
3 - |
Hải Phòng |
1.034 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường 3×20 nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Phương |
Quân đội |
573 |
667,4 |
HCV |
|
2 – Lê Thị Anh Đào |
Hải Dương |
566 |
661,6 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Ngân |
Vĩnh Phúc |
563 |
661,0 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hải Dương |
1.699 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
1.687 |
|
HCB |
|
3 - |
Vĩnh Phúc |
1.661 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
25m Súng ngắn tiêu chuẩn nam |
|
1 – Phạm Anh Đạt |
Hà Nội |
575 |
|
HCV |
|
2 – Bùi Hồng Phong |
TP HCM |
567 |
|
HCB |
|
3 – Phan Xuân Chuyên |
TP HCM |
566 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.679 (31x) |
|
HCV |
|
2 - |
TP HCM |
1.679 (25x) |
|
HCB |
|
3 - |
Bộ công an |
1.652 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 4 |
11.03.2015 |
|
|
|
|
10m Súng trường di động hỗn hợp nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Thu Hằng |
Quân đội |
376 |
|
HCV |
|
2 – Đặng Hồng Hà |
Hà Nội |
370 |
|
HCB |
|
3 – Cù Thị Thanh Tú |
Hà Nội |
360 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.090 |
|
HCV - PKL |
|
2 - |
Quân đội |
1.051 |
|
HCB |
|
3 - |
Đắk Lắk |
837 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng ngắn hơi nam |
|
1 – Hoàng Xuân Vinh |
Quân đội |
580 |
201,2 |
HCV |
|
2 – Trần Quốc Cường |
Hải Dương |
581 |
198,3 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Hoàng Phương |
Quân đội |
577 |
176,2 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quân đội |
1.731 |
|
HCV |
|
2 - |
Hải Dương |
1.711 |
|
HCB |
|
3 - |
Quảng Ninh |
1.675 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường nằm nam |
|
1 – Nguyễn Duy Hoàng |
Quân đội |
592 |
692,8 (10,0) |
HCV |
|
2 – Dương Anh Quân |
Hà Nội |
594 |
692,8 (9,4) |
HCB |
|
3 – Nguyễn Văn Quân |
Hải Dương |
590 |
692,3 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quân đội |
1.773 |
|
HCV – PKL |
|
2 - |
Hà Nội |
1.767 |
|
HCB |
|
3 - |
Thanh Hóa |
1.761 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 3 |
10.03.2015 |
|
|
|
|
10m Súng trường di động nam |
|
1 – Trần Hoàng Vũ |
Hà Nội |
566 |
6, 6 |
HCV |
|
2 – Ngô Hữu Vượng |
Hà Nội |
555 |
4, 6 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Công Dậu |
Hà Nội |
549 |
2, 4 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.654 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
1.602 |
|
HCB |
|
3 - |
Hải Dương |
1.587 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường nằm nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Phương |
Quân đội |
587 |
|
HCV |
|
2 – Lê Thị Anh Đào |
Hải Dương |
585 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Xuân |
Hà Nội |
584 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hải Dương |
1.750 |
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
1.746 |
|
HCB |
|
3 - |
Quân đội |
1.745 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng ngắn hơi nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Thu Vân |
Bộ công an |
376 |
198,8 |
HCV – PKL |
|
2 – Lê Thị Hoàng Ngọc |
Hải Dương |
377 |
197,8 |
HCB |
|
3 – Lê Thị Linh Chi |
Quân đội |
380 |
178,4 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quân đội |
1.130 |
|
HCV |
|
2 - |
Bộ công an |
1.129 |
|
HCB |
|
3 - |
Hải Dương |
1.117 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 2 |
09.03.2015 |
|
|
|
|
10m Súng trường di động nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Hằng |
Quân đội |
361 |
6, 11 |
HCV |
|
2 – Đặng Hồng Hà |
Hà Nội |
359 |
6, 9 |
HCB |
|
3 – Đỗ Thùy Linh |
Hà Nội |
356 |
2, 6 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.074 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
1.055 |
|
HCB |
|
3 - |
Đắk lắk |
886 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
25m Súng ngắn bắn nhanh nam |
|
1 – Kiều Thanh Tú |
Hà Nội |
573 |
25 |
HCV |
|
2 – Phạm Anh Đạt |
Hà Nội |
572 |
20 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Đình Đồng |
Quân đội |
554 |
18 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.707 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
1.653 |
|
HCB |
|
3 - |
TP HCM |
1.644 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi nam |
|
1 – Hồ Việt Thanh Sang |
Quảng Nam |
584 |
202,7 |
HCV – PKL |
|
2 – Nguyễn Văn Quân |
Hải Dương |
592 |
201,9 |
HCB |
|
3 – Bùi Anh Tùng |
Vĩnh Phúc |
583 |
178,9 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hải Dương |
|
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
|
|
HCB |
|
3 - |
TP HCM |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ nhất |
08.03.2015 |
|
|
|
|
10m Súng ngắn thể thao nữ |
|
1 – Lê Thị Linh Chi |
Quân đội |
563 |
1 – 8 |
HCV |
|
2 – Lê Thị Hoàng Ngọc |
Quân đội |
576 |
12 – 0 |
HCB |
|
3 – Phạm Thị Hà |
Hải Dương |
575 |
10 – 7 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quân đội |
1.699 (46x) |
|
HCV |
|
2 - |
Bộ công an |
1.699 (45x) |
|
HCB |
|
3 - |
Hải Dương |
1.682 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng ngắn bắn chậm nam |
|
1 – Hoàng Xuân Vinh |
Quân đội |
559 |
653,8 |
HCV |
|
2 – Hồ Thanh Hải |
Quân đội |
556 |
653,5 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Hoàng Phương |
Quân đội |
545 |
642,2 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quân đội |
1.660 |
|
HCV |
|
2 - |
Hải Dương |
1.589 |
|
HCB |
|
3 - |
Quảng Ninh |
1.535 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi nữ |
|
1 – Dương Thị Chúc |
Hà Nội |
388 |
206,2 |
HCV – PKL |
|
2 – Nguyễn Thị Thảo |
Quảng Ninh |
388 |
203,6 |
HCB – PKL |
|
3 – Iwaki Ai |
TP HCM |
391 |
183,4 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quân đội |
1.151 |
|
HCV |
|
2 - |
Vĩnh Phúc |
1.149 |
|
HCB |
|
3 - |
TP HCM |
1.147 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.