Trở về trang thành tích |
|
|
|
|
|
|
|
TÊN |
Đ.PHƯƠNG |
T.CHUẤN |
C.KẾT |
H.CHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu cuối |
29.11.2014 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn ổ quay nam |
|
1 – Bùi Hồng Phong |
TP HCM |
579 |
|
HCV |
|
2 – Đậu Văn Đồng |
Quân đội |
576 |
|
HCB |
|
3 – Kiều Thanh Tú |
Hà Nội |
575 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quân đội |
1.717 |
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
1.693 |
|
HCB |
|
3 - |
TP HCM |
1.692 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 6 |
28.11.2014 |
|
|
|
|
10m Súng ngắn hơi nữ |
|
1 – Lê Thị Hoàng Ngọc |
Quân đội |
378 |
197,8 |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thu Vân |
Bộ công an |
378 |
196,9 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Minh Châu |
Bộ công an |
378 |
175,8 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Bộ công an |
1.134 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
1.133 |
|
HCB |
|
3 - |
Đồng Nai |
1.133 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng ngắn bắn chậm nam |
|
1 – Hoàng Xuân Vinh |
Quân đội |
563 |
657,0 |
HCV |
|
2 – Nguyễn Hoàng Phương |
Quân đội |
551 |
649,3 |
HCB |
|
3 – Trần Quốc Cường |
Hải Dương |
545 |
635,6 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quân đội |
1.659 |
|
HCV |
|
2 - |
Hải Dương |
1.582 |
|
HCB |
|
3 - |
Quảng Ninh |
1.566 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đĩa bay Trap nam |
|
1 – Lê Nghĩa |
Hà Nội |
108 |
128 |
HCV |
|
2 – Dương Anh Trung |
Hà Nội |
106 |
126 |
HCB |
|
3 – Đặng Văn Sơn |
Vĩnh Phúc |
104 |
123 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
312 |
|
HCV |
|
2 - |
Vĩnh Phúc |
302 |
|
HCB |
|
3 - |
Thanh Hoá |
300 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đĩa bay Trap nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Hải Lý |
Nam Định |
59 |
77 |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Tú Anh |
Hà Nội |
57 |
74 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thu Trang |
Hà Nội |
54 |
73 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quảng Ninh |
165 |
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
164 |
|
HCB |
|
3 - |
Thanh Hoá |
157 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 5 |
27.11.2014 |
|
|
|
|
10m Súng trường di động hỗn hợp nam |
|
1 – Ngô Hữu Vượng |
Hà Nội |
381 |
|
HCV |
|
2 – Trần Hoàng Vũ |
Hà Nội |
366 |
|
HCB |
|
3 – Đỗ Đức Hùng |
Quân đội |
364 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.099 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
1.067 |
|
HCB |
|
3 - |
Hải Phòng |
1.013 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi nữ |
|
1 – Dương Thị Mỹ Phượng |
TP HCM |
392 |
494,8 |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Phương |
Quân đội |
392 |
494,0 |
HCB |
|
3 – Đàm Thị Nga |
Hà Nội |
393 |
493,7 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
TP HCM |
1.169 |
|
HCV |
|
2 - |
Vĩnh Phúc |
1.163 |
|
HCB |
|
3 - |
Quân đội |
1.160 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
25m Súng ngắn tiêu chuẩn nam |
|
1 – Kiều Thanh Tú |
Hà Nội |
568 |
(47) |
HCV |
|
2 – Hà Minh Thành |
Quân đội |
568 |
(35) |
HCB |
|
3 – Bùi Hồng Phong |
TP HCM |
567 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.676 |
(568) |
HCV |
|
2 - |
TP HCM |
1.676 |
(567) |
HCB |
|
3 - |
Quân đội |
1.673 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đĩa bay Double Trap nam |
|
1 – Lê Nghĩa |
Hà Nội |
109 |
135 |
HCV |
|
2 – Lưu Thế Kỳ |
Hà Nội |
98 |
125 |
HCB |
|
3 – Tống Duy Tân |
Hải Dương |
101 |
124 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nam |
302 |
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
301 |
|
HCB |
|
3 - |
Hải Dương |
287 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đĩa bay Double Trap nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Quế |
Nam Định |
85 |
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Đức Hạnh |
Hải Dương |
84 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Tú Anh |
Hà Nội |
83 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quảng Ninh |
239 |
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
237 |
|
HCB |
|
3 - |
Hải Dương |
236 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 4 |
26.11.2014 |
|
|
|
|
10m Súng trường di động hỗn hợp nữ |
|
1 – Đặng Hồng Hà |
Hà Nội |
368 |
|
HCV |
|
2 – Cù Thị Thanh Tú |
Hà Nội |
353 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Thu Hằng |
Quân đội |
348 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quân đội |
999 |
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
947 |
|
HCB |
|
3 - |
Điện Biên |
750 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường 3×40 nam |
|
1 – Phùng Lê Huyên |
Thanh Hoá |
1.157 |
1.253,7 |
HCV |
|
2 – Nguyễn Duy Hoàng |
Quân đội |
1.151 |
1.250,6 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Văn Quân |
Hải Dương |
1.155 |
1248,0 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quân đội |
3.417 |
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
3.415 |
|
HCB |
|
3 - |
Thanh Hoá |
3.391 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng ngắn hơi nam nam |
|
1 – Hoàng Xuân Vinh |
Quân đội |
587 |
207,0 |
HCV – PKLQG |
|
2 – Trần Quốc Cường |
Hải Dương |
580 |
200,5 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Hoàng Phương |
Quân đội |
575 |
177,4 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quân đội |
1.735 |
|
HCV – PKLQG |
|
2 - |
Hải Dương |
1.710 |
|
HCB |
|
3 - |
Hà Nội |
1.688 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đĩa bay Skeet nam |
|
1 – Mai Anh Tuấn |
Thanh Hoá |
112 |
132 |
HCV |
|
2 – Phùng Tuấn Anh |
Hà Nội |
109 |
129 |
HCB |
|
3 – Tống Duy Tân |
Hải Dương |
101 |
125 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Thanh Hoá |
319 |
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
303 |
|
HCB |
|
3 - |
Vĩnh Phúc |
302 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đĩa bay Skeet nữ |
|
1 – Lã Phi Yến |
Hải Dương |
61 |
81 |
HCV |
|
2 – Đinh Hồng Thuý |
Hải Dương |
58 |
78 |
HCB |
|
3 – Vũ Hoàng Yên Hoa |
Hà Nội |
59 |
77 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hải Dương |
176 |
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
167 |
|
HCB |
|
3 - |
Thanh Hoá |
159 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 3 |
25.11.2014 |
|
|
|
|
10m Súng trường di động tiêu chuẩn nam |
|
1 – Đỗ Đức Hùng |
Quân đội |
548 |
8 |
HCV |
|
2 – Trần Hoàng Vũ |
Hà Nội |
541 |
6 |
HCB |
|
3 – Ngô Hữu Vượng |
Hà Nội |
536 |
6 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hải Dương |
1.582 |
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
1.557 |
|
HCB |
|
3 - |
Quân đội |
1.493 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường 3×20 nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Phương |
Quân đội |
580 |
676,4 |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Xuân |
Hà Nội |
578 |
673,9 |
HCB |
|
3 – Dương Thị Chúc |
Hà Nội |
568 |
664,7 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.710 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
1.703 |
|
HCB |
|
3 - |
Hải Dương |
1.702 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
25m Súng ngắn thể thao nam |
|
1 – Hoàng Xuân Vinh |
Quân đội |
583 |
|
HCV |
|
2 – Bùi Quang Nam |
Hà Nội |
581 |
20x |
HCB |
|
3 – Phan Xuân Chuyên |
TP HCM |
581 |
19x |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quân đội |
1.737 |
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
1.728 |
|
HCB |
|
3 - |
TP HCM |
1.724 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 2 |
24.11.2014 |
|
|
|
|
10m Súng trường di động tiêu chuẩn nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Lệ Quyên |
Hải Phòng |
367 |
6 |
HCV |
|
2 – Cù Thị Thanh Tú |
Hà Nội |
355 |
3 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Thu Hằng |
Quân đội |
336 |
6 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.029 |
|
HCV |
|
2 - |
Đắk Lắk |
971 |
|
HCB |
|
3 - |
Quân đội |
949 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
25m Súng ngắn bắn nhanh nam |
|
1 – Hà Minh Thành |
Quân đội |
574 |
30 |
HCV – PKLQG |
|
2 – Kiều Thanh Tú |
Hà Nội |
572 |
20 |
HCB |
|
3 – Đậu Văn Đông |
Quân đội |
569 |
16 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.685 |
|
HCV |
|
2 - |
TP HCM |
1.674 |
|
HCB |
|
3 - |
Quân đội |
1.670 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường nằm nam |
|
1 – Nguyễn Văn Quân |
Hải Dương |
590 |
692,4 |
HCV |
|
2 – Tạ Ngọc Long |
Vĩnh Phúc |
590 |
690,9 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Duy Dũng |
Quâ Đội |
587 |
689,9 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hải Dương |
1.760 |
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
1.759 |
|
HCB |
|
3 - |
Quân đội |
1.754 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ nhất |
23.11.2014 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn thể thao nữ |
|
1 – Phạm Thị Hà |
Hải Dương |
570 |
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Thuỳ Dung |
Quân đội |
572 |
|
HCB |
|
3 – Lê Thị Hoàng Ngọc |
Quân đội |
574 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quân đội |
1.712 |
|
HCV |
|
2 - |
Hải Dương |
1.700 |
|
HCB |
|
3 - |
TP HCM |
1.699 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m Súng trường nằm nữ |
|
1 – Đàm Thị Nga |
Hà Nội |
591 |
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Phương |
Quân đội |
589 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Hoà |
Hải Dương |
588 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.759 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
1.754 |
|
HCB |
|
3 - |
Hải Dương |
1.741 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi nam |
|
1- Hồ Viết Thanh Sang |
Quảng Nam |
589 |
691,6 |
HCV |
|
2 – Đào Minh Ngọc |
Hải Dương |
591 |
689,0 |
HCB |
|
3 – Nguyễn Văn Chương |
Quân đội |
586 |
687,3 |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quân đội |
1.759 |
|
HCV – PKL QG |
|
2 - |
Hải Dương |
1.754 |
|
HCB |
|
3 - |
TP HCM |
1.733 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.