VÔ ĐỊCH QUỐC GIA 46 – 2010
Ngày 06 tháng 10 năm 2010
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn: 396 điểm – Thẩm Thúy Hồng – Hà Nội  – SEASA 31 – 2007 Malaysia
Chung kết: 499,0 điểm  – Thẩm Thúy Hồng – Hà Nội  – EASA 31 – 2007 Malaysia
Đồng đội:  1776 điểm – Quân đội – Cúp QG – 2010
Môn thi: 10m súng trường 40v hơi Nữ
TT Họ và tên Địa phương 1 2 3 4
+ CK
Cộng Cấp HC
1 Nguyễn Phương Thảo Quân đội 99 98 96 99
392 103,5
495,5 KT Vàng
2 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 98 98 99 98
393 101,2
494,2 KT Bạc
3 Đàm Thị Nga Hà Nội 98 95 97 98
388 103,0
491,0 KT Đồng
4 Nguyễn Thị Mỹ Phượng Hà Nội 97 100 98 96 391 99,2 490,2 KT
5 Đinh Thị Hương Quảng Ninh 97 96 97 98 388 101,6 489,6 KT
6 Dương Thị Chúc Hà Nội 97 97 98 97 389 100,2 489,2 KT
7 Thẩm Thúy Hồng Hà Nội 96 98 99 97 390 98,6 488,6 KT
8 Nguyễn Thị Hiền Quân đội 97 98 96 98 389 99,4 488,4 KT
9 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 99 95 98 96 388 KT
10 Dương Thị Mỹ Phượng TP HCM 94 97 99 97 387 KT
11 Nguyễn Thị Thùy Trang TP HCM 94 99 98 96 387 KT
12 Đinh Như Quỳnh BCA 97 97 97 96 387 KT
13 Nguyễn Thị Phương Quân đội 96 97 96 97 386 KT
14 Lê Thu Hằng Quân đội 97 95 94 98 384 KT
15 Nguyễn Thị Hòa Hải Dương 94 98 95 97 384 KT
16 Nguyễn Diễm Hương BCA 92 96 99 96 383 KT
17 Lương Bạch Dương Hải Phòng 96 96 96 95 383 KT
18 Nguyễn Lệ Thủy Quảng Ninh 95 96 95 96 382 KT
19 Nguyễn Thu Trang B BCA 95 96 96 95 382 KT
20 Nguyễn Thị Xuân Quảng Ninh 95 92 95 99 381 DBKT
21 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 95 96 92 96 379 DBKT
22 Phạm Thị Châu TP HCM 93 96 93 95 377 DBKT
23 Nguyễn Ngọc Mai Vĩnh Phúc 94 93 95 94 376 DBKT
24 Trần Thu Hà Vĩnh Phúc 92 95 96 92 375 DBKT
25 Đặng Thu Phương Hà Nội 93 91 94 94 372 Cấp I
26 Vũ Thị Hương Quỳnh BCA 90 93 91 95 369 Cấp I
27 Phạm Thị Thùy Trang TP HCM 93 90 94 91 368 Cấp I
28 Trần Thị Lan Vĩnh Phúc 91 92 91 93 367 Cấp I
29 Nguyễn Thị Hà Giang BCA 93 93 89 89 364
30 Đỗ Thanh Trà Hà Nội 94 90 93 87 364
31 Hà Thị Ngọc Bích Quảng Ninh 90 92 90 91 363
32 Đặng Thị Hải Hà Nội 0
ĐỒNG ĐỘI
1 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 98 98 99 98 393
Thẩm Thúy Hồng 96 98 99 97 390
Nguyễn Thị Mỹ Phượng 97 100 98 96 391 1174 Vàng
2 Nguyễn Phương Thảo Quân đội 99 98 96 99 392
Nguyễn Thị Hiền 97 98 96 98 389
Lê Thu Hằng 97 95 94 98 384 1165 Bạc
3 Đinh Như Quỳnh BCA 97 97 97 96 387
Nguyễn Thu Trang B 95 96 96 95 382
Nguyễn Diễm Hương 92 96 99 96 383 1152 Đồng
4 Đinh Thị Hương Quảng Ninh 97 96 97 98 388
Nguyễn Lệ Thủy 95 96 95 96 382
Nguyễn Thị Xuân 95 92 95 99 381 1151
5 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 99 95 98 96 388
Nguyễn Thị Hòa 94 98 95 97 384
Lê Thị Anh Đào 95 96 92 96 379 1151
6 Dương Thị Mỹ Phượng TP HCM 94 97 99 97 387
Phạm Thị Thùy Trang 93 90 94 91 368
Phạm Thị Châu 93 96 93 95 377 1132
7 Nguyễn Ngọc Mai Vĩnh Phúc 94 93 95 94 376
Trần Thu Hà 92 95 96 92 375
Trần Thị Lan 91 92 91 93 367 1118