VÔ ĐỊCH QUỐC GIA 46 – 2010
Ngày 09 tháng 10 năm 2010
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn: 581 điểm – Nguyễn Thị Mỹ Phượng – Hà Nội – Cúp QG – 2000
Chung kết: 677,6 điểm – Nguyễn Thị Mỹ Phượng – Hà Nội – Cúp QG – 2000
Đồng đội:  1724 điểm – Quân đội – Vô địch QG 2002
Môn thi: 50m Súng trường  3 X 20 Nữ
TT Họ và tên Địa phương 1 2 3 4 5 6
+ CK Cộng Cấp HC
1 Nguyễn Phương Thảo Quân đội 98 99 95 94 94 95
575 90,5 665,5 KT Vàng
2 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 98 95 90 94 96 95
568 97,3 665,3 KT Bạc
3 Nguyễn Thị Hòa Hải Dương 95 98 93 91 96 94
567 97,9 664,9 KT Đồng
4 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 98 95 95 96 93 91 568 96,7 664,7 KT
5 Thẩm Thúy Hồng Hà Nội 96 99 94 92 97 95 573 91,1 664,1 KT
6 Nguyễn Thị Mỹ Phượng Hà Nội 94 96 95 94 89 97 565 96,2 661,2 KT
7 Dương Thị Chúc Hà Nội 95 91 96 95 92 96 565 92,0 657,0 KT
8 Nguyễn Thu Trang B BCA 98 95 92 93 92 94 564 90,7 654,7 KT
9 Nguyễn Thị Phương Quân đội 96 97 95 89 95 92 564 KT
10 Đàm Thị Nga Hà Nội 97 95 89 93 95 94 563 KT
11 Phạm Thị Châu TP HCM 98 95 90 86 96 97 562 DBKT
12 Lương Bạch Dương Hải Phòng 95 96 87 94 96 94 562 DBKT
13 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 98 97 94 93 91 89 562 DBKT
14 Nguyễn Thị Thùy Trang TP HCM 97 97 92 89 92 94 561 DBKT
15 Nguyễn Thi Xuân Quảng Ninh 94 96 94 95 92 90 561 DBKT
16 Đặng Thị Hải Hà Nội 98 98 91 85 91 97 560 DBKT
17 Dương Thị Mỹ Phượng TP HCM 94 97 89 93 90 96 559 DBKT
18 Bùi Thị Hà Quân đội 96 96 91 88 92 95 558 DBKT
19 Nguyễn Thị Hiền Quân đội 97 98 85 89 96 92 557 DBKT
20 Nguyễn Diễm Hương BCA 97 97 92 93 86 91 556 DBKT
21 Đinh Thị Hương Quảng Ninh 94 94 94 92 88 89 551 Cấp I
22 Đinh Thị Như Quỳnh BCA 95 95 91 91 85 93 550 Cấp I
23 Đặng Thị Nhàn Quảng Ninh 97 94 85 94 90 88 548 Cấp I
24 Hoàng Thị Thanh Hương Quảng Ninh 97 95 88 81 92 94 547 Cấp I
25 Phạm Thị Thùy Trang TP HCM 95 93 80 85 90 89 532 Cấp I
ĐỒNG ĐỘI
1 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 98 95 90 94 96 95 568
Nguyễn Thị Hòa 95 98 93 91 96 94 567
Nguyễn Thị Hằng 98 97 94 93 91 89 562 1697 Vàng
2 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 98 95 95 96 93 91 568
Đàm Thị Nga 97 95 89 93 95 94 563
Nguyễn Thị Mỹ Phượng 94 96 95 94 89 97 565 282 1696 Bạc
3 Nguyễn Phương Thảo Quân đội 98 99 95 94 94 95 575
Nguyễn Thị Phương 96 97 95 89 95 92 564
Nguyễn Thị Hiền 97 98 85 89 96 92 557 279 1696 Đồng
4 Phạm Thị Châu TP HCM 98 95 90 86 96 97 562
Nguyễn Thị Thùy Trang 97 97 92 89 92 94 561
Dương Thị Mỹ Phượng 94 97 89 93 90 96 559 1682
5 Nguyễn Thi Xuân Quảng Ninh 94 96 94 95 92 90 561
Đinh Thị Hương 94 94 94 92 88 89 551
Đặng Thị Nhàn 97 94 85 94 90 88 548 1660