VÔ ĐỊCH QUỐC GIA 46 – 2010
Ngày 04 tháng 10 năm 2010
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn:  595 điểm – Đặng Thị Đông – Quân đội – SEA Games – 1991 Philippine
Đồng đội: 1760 điểm – Hải Phòng – Đại hội TDTT toàn quốc 1995
Môn thi: 50m súng trường 60v nằm Nữ
TT Họ và tên Địa phương 1 2 3 4 5 6
Cộng Cấp HC
1 Mai Thị Thương Thanh Hóa 98 97 99 99 99 97
589 KT Vàng
2 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 99 96 98 100 98 97
588 KT Bạc
3 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 98 100 98 98 95 98
587 KT Đồng
4 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 95 97 99 97 96 100 584 DBKT
5 Đặng Thị Hằng Hải Phòng 98 96 98 98 98 96 584 DBKT
6 Nguyễn Thị Phương Quân đội 95 97 98 99 100 95 584 DBKT
7 Dương Thị Mỹ Phượng TP HCM 95 99 98 96 98 97 583 DBKT
8 Nguyễn Thị Hiền Quân đội 97 99 98 97 95 97 583 DBKT
9 Lương Bạch Dương Hải Phòng 97 98 96 98 98 96 583 DBKT
10 Bùi Thị Hà Quân đội 97 98 97 95 98 97 582 DBKT
11 Tạ Trang Thư Thanh Hóa 94 99 95 95 98 100 581 DBKT
12 Phạm Thị Châu TP HCM 99 97 97 97 93 97 580 DBKT
13 Nguyễn Diễm Hương BCA 95 98 99 96 97 95 580 DBKT
14 Đàm Thị Nga Hà Nội 97 97 97 95 97 96 579 Cấp I
15 Nguyễn Thị Hòa Hải Dương 96 96 99 96 97 95 579 Cấp I
16 Trịnh Thu Hà Thanh Hóa 99 96 93 97 94 99 578 Cấp I
17 Từ Thị Duyên Thanh Hóa 95 98 96 98 96 95 578 Cấp I
18 Bùi Bích Ngọc Hải Phòng 96 98 93 96 96 97 576 Cấp I
19 Phạm Thị Thùy Trang TP HCM 97 97 97 95 94 96 576 Cấp I
20 Nguyễn Phương Thảo Quân đội 95 97 100 95 94 95 576 Cấp I
21 Thẩm Thúy Hồng Hà Nội 97 96 96 99 94 93 575 Cấp I
22 Đặng Thị Nhàn Quảng Ninh 96 94 94 96 97 97 574 Cấp I
23 Đặng Thị Hải Hà Nội 99 97 93 95 94 96 574 Cấp I
24 Hoàng Thị Thanh Hương Quảng Ninh 94 97 96 95 97 94 573 Cấp I
25 Dương Thị Chúc Hà Nội 100 93 92 95 95 96 571 Cấp I
26 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Quân đội 94 96 97 97 92 95 571 Cấp I
27 Đinh Thị Hương Quảng Ninh 94 96 96 96 92 96 570 Cấp I
28 Nguyễn Thị Thùy Linh Thanh Hóa 97 97 96 93 94 92 569
29 Nguyễn Thu Trang B BCA 97 92 90 99 97 92 567
30 Đinh Như Quỳnh BCA 96 94 91 93 97 94 565
31 Vương Thị Hồng Nhung BCA 93 93 96 92 93 94 561
________________________ ______________
ĐỒNG ĐỘI
1 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 99 96 98 100 98 97 588
Nguyễn Thị Hòa 96 96 99 96 97 95 579
Nguyễn Thị Hằng 95 97 99 97 96 100 584 Vàng
2 Mai Thị Thương Thanh Hóa 98 97 99 99 99 97 589
Tạ Trang Thư 94 99 95 95 98 100 581
Trịnh Thu Hà 99 96 93 97 94 99 578 Bạc
3 Đặng Thị Hằng Hải Phòng 98 96 98 98 98 96 584
Lương Bạch Dương 97 98 96 98 98 96 583
Bùi Bích Ngọc 96 98 93 96 96 97 576 Đồng
4 Dương Thị Mỹ Phượng TP HCM 95 99 98 96 98 97 583
Phạm Thị Châu 99 97 97 97 93 97 580
Phạm Thị Thùy Trang 97 97 97 95 94 96 576
5 Nguyễn Thị Phương Quân đội 95 97 98 99 100 95 584
Nguyễn Thị Hiền 97 99 98 97 95 97 583
Nguyễn Thị Thanh Nhàn 94 96 97 97 92 95 571
6 Đàm Thị Nga Hà Nội 97 97 97 95 97 96 579
Thẩm Thúy Hồng 97 96 96 99 94 93 575
Đặng Thị Hải 99 97 93 95 94 96 574
7 Đặng Thị Nhàn Quảng Ninh 96 94 94 96 97 97 574
Đinh Thị Hương 94 96 96 96 92 96 570
Hoàng Thị Thanh Hương 94 97 96 95 97 94 573
8 Nguyễn Diễm Hương BCA 95 98 99 96 97 95 580
Nguyễn Thu Trang B 97 92 90 99 97 92 567
Đinh Như Quỳnh 96 94 91 93 97 94 565